91 Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp – Tổng Hợp Cấu Trúc Và Cách Dùng

Ngữ pháp tiếng Hàn

Trong quá trình học tiếng Hàn, việc nắm vững những cấu trúc ngữ pháp sơ cấp không chỉ giúp bạn hiểu câu trình bày mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Hàn nâng cao tiếp theo. Từ cách diễn đạt ý muốn, thể hiện thời gian, đến cách biểu đạt ý kiến cá nhân, mỗi ngữ pháp đều có vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, hãy cùng Du học PT Sun khám phá và luyện tập để nâng cao kỹ năng sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn nhé!

Table of Contents

Tổng hợp 91 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp dành cho người mới học tiếng Hàn

1. N + 은/는 -> S

Trợ từ chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu: Khi sử dụng trợ từ chủ ngữ như “은/는”, chúng ta có thể đặt trợ từ này sau danh từ để làm cho danh từ đó trở thành chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

학생은 저입니다. > Tôi là học sinh.

N + 은/는 -> S

Danh từ có phụ âm cuối + 은, danh từ không có phụ âm cuối + 는: Khi ghép với trợ từ “은/는”, danh từ có phụ âm cuối sẽ thêm “은”, còn danh từ không có phụ âm cuối sẽ thêm “는”.

Ví dụ:

책은 읽어요. > Tôi đang đọc sách.

사과는 먹어요. > Tôi đang ăn táo.

Nhấn mạnh vào phần vị ngữ. 은/는 còn được dùng khi mang nghĩa so sánh, liệt kê: Trong cấu trúc này, “은/는” cũng được sử dụng để nhấn mạnh vào phần vị ngữ hoặc khi diễn đạt ý nghĩa so sánh, liệt kê.

Ví dụ:

이 책은 저 책보다 더 비싸요. > Cuốn sách này đắt hơn cuốn kia.

사과는 맛있고, 배는 달아요. > Táo thì ngon, còn lê thì ngọt.

2. N + 이/가 -> S : Tiểu từ chủ ngữ

Tiểu chủ ngữ đứng sau danh từ, biến danh từ thành chủ ngữ trong câu, tương tự 은/는: Tương tự như trợ từ “은/는”, khi sử dụng “이/가” làm tiểu chủ ngữ, chúng ta có thể đặt trợ từ này sau danh từ để biến danh từ đó thành chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

학생이 제가 아니에요. > Tôi không phải là học sinh.

Danh từ có phụ âm cuối + 이, danh từ không có phụ âm cuối + 가: Khi kết hợp với trợ từ “이/가”, danh từ có phụ âm cuối sẽ thêm “이”, còn danh từ không có phụ âm cuối sẽ thêm “가”.

Ví dụ:

사과가 먹고 싶어요. > Tôi muốn ăn táo.

커피가 좋아요. > Tôi thích cà phê.

Nhấn mạnh vào phần chủ ngữ: “이/가” cũng được sử dụng để nhấn mạnh vào phần chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

이 사람이 선생님이에요. > Người này là giáo viên.

고양이가 귀엽네요. > Con mèo này dễ thương quá.

3. N + 을/를 -> O : Tân ngữ

Đứng sau danh từ đóng vai trò tân ngữ trong câu, là đối tượng (người, vật, con vật…) bị chủ ngữ tác động lên: Trong tiếng Hàn, khi danh từ đóng vai trò là tân ngữ, tức là đối tượng bị hành động tác động từ chủ ngữ, chúng ta sử dụng “을/를” sau danh từ đó.

Ví dụ:

저는 책을 읽어요. > Tôi đọc sách.

친구가 편지를 써요. > Bạn viết thư.

Danh từ có phụ âm cuối + 을, danh từ không có phụ âm cuối + 를: Khi ghép với trợ từ “을/를”, danh từ có phụ âm cuối sẽ thêm “을”, còn danh từ không có phụ âm cuối sẽ thêm “를”.

Ví dụ:

사과를 먹어요. > Ăn táo.

커피를 마셔요. > Uống cà phê.

4. N + 입니다 : Là

Ngữ pháp N + 입니다 : Là

Đứng sau danh từ, mang nghĩa “là N”: Trong tiếng Hàn, khi muốn diễn đạt ý nghĩa “là một cái gì đó”, chúng ta sử dụng “입니다” đứng sau danh từ.

Ví dụ:

저는 학생입니다. > Tôi là học sinh.

제 형은 선생님입니다. > Anh tôi là giáo viên.

Là đuôi câu thể kính ngữ trong tiếng Hàn: “입니다” cũng được sử dụng như một phần của thể kính ngữ, thể hiện sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp.

5. N + 입니까? : Có phải là ….? 

Đuôi câu nghi vấn của 입니다: Trong tiếng Hàn, đuôi câu “입니까” được sử dụng để tạo ra câu hỏi về tính chất hoặc danh tính của một người hoặc một vật.

Ví dụ:

당신은 학생입니까? > Bạn có phải là học sinh không?

민수 씨는 한국 사람입니까? > Anh Minsu có phải là người Hàn Quốc không?

Đuôi câu này có nghĩa là “Có phải là N”: “입니까” diễn đạt ý nghĩa “Có phải là N”, thường được sử dụng để xác nhận hoặc hỏi về danh tính, tính chất của người hoặc vật.

Là đuôi câu thể kính ngữ trong tiếng Hàn: “입니까” cũng được sử dụng như một phần của thể kính ngữ trong giao tiếp lịch sự.

6. N + 예요/이에요: Ngữ pháp tiếng Hàn có ý nghĩa “Là” 

Ngữ pháp tiếng Hàn này đứng sau danh từ, mang nghĩa “là N”: Trong tiếng Hàn, chúng ta sử dụng đuôi câu “이에요/예요” để diễn đạt ý nghĩa “là một cái gì đó” sau danh từ.

Ví dụ:

저는 학생이에요. > Tôi là học sinh.

저는 요리사예요. > Tôi là đầu bếp.

Danh từ có phụ âm cuối + 이에요, danh từ không có phụ âm cuối + 예요: Khi ghép với đuôi câu này, danh từ có phụ âm cuối sẽ thêm “이에요”, còn danh từ không có phụ âm cuối sẽ thêm “예요”.

Là đuôi câu thể lịch sự, mức độ kính ngữ thấp hơn 입니다: “이에요/예요” thường được sử dụng như một cách diễn đạt lịch sự, tôn trọng nhưng mức độ kính ngữ không cao như “입니다”.

7. N + 이/가 아닙니다: Không phải là

N + 이/가 아닙니다: Không phải là

Đuôi câu phủ định của của 입니다, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ: Trong tiếng Hàn, chúng ta sử dụng đuôi câu “이 아닙니다/가 아닙니다” để phủ định chủ ngữ, diễn đạt ý “Không phải là một cái gì đó”.

Ví dụ:

저는 베트남 사람이 아닙니다. > Tôi không phải là người Việt Nam.

이 사람은 제 친구가 아닙니다. > Người này không phải là bạn của tôi.

Danh từ có phụ âm cuối + 이 아닙니다, danh từ không có phụ âm cuối + 가 아닙니다: Khi kết hợp với đuôi câu này, danh từ có phụ âm cuối sẽ thêm “이 아닙니다”, còn danh từ không có phụ âm cuối sẽ thêm “가 아닙니다”.

Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là N”: “이 아닙니다/가 아닙니다” diễn đạt ý nghĩa “Không phải là N”, thường được sử dụng để phủ định một tính chất hoặc danh tính.

Là đuôi câu kính ngữ trong tiếng Hàn: “이 아닙니다/가 아닙니다” cũng là một dạng của thể kính ngữ, thể hiện sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp.

8. N + 이/가 아니에요 : Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp có ý nghĩa “Không phải là”

Đuôi câu phủ định của 예요/이에요, đứng sau danh từ nhằm phủ định chủ ngữ: Trong tiếng Hàn, chúng ta sử dụng đuôi câu “이 아닙니다/가 아닙니다” sau danh từ để phủ định chủ ngữ, diễn đạt ý “Không phải là một cái gì đó”.

Ví dụ:

이것은 책이 아니에요. > Cái này không phải là quyển sách.

우리 어머니는 의사가 아니에요. > Mẹ tôi không phải là bác sĩ.

Danh từ có phụ âm cuối + 이 아닙니다, danh từ không có phụ âm cuối + 가 아닙니다: Khi sử dụng đuôi câu này, danh từ có phụ âm cuối sẽ thêm “이 아닙니다”, còn danh từ không có phụ âm cuối sẽ thêm “가 아닙니다”.

Đuôi câu này có nghĩa là “Không phải là N”: “이 아닙니다/가 아닙니다” diễn đạt ý nghĩa “Không phải là N”, thường được sử dụng để phủ định một tính chất hoặc danh tính.

Là đuôi câu thể lịch sự trong tiếng Hàn: “이 아닙니다/가 아닙니다” cũng là một dạng của thể lịch sự, thể hiện sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp.

9. N + 하고/와/과+ N : Ngữ pháp tiếng Hàn có ý nghĩa “Và, với”

Liên từ kết nối giữa hai danh từ, thể hiện sự thêm vào, liệt kê, tương đương với từ “và” trong tiếng Việt.

하고: Có thể dùng cùng với danh từ có hoặc không có phụ âm cuối.

와/과: Sử dụng “과” khi danh từ có phụ âm cuối, “와” khi danh từ không có phụ âm cuối.

Ví dụ:

저는 책하고 만화책을 읽어요. > Tôi đọc sách và truyện tranh.

우리는 커피와 차를 마셨어요. > Chúng tôi đã uống cà phê và trà.

10. V/A + ㅂ니다/습니다

Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp này có công dụng chia đuôi câu thể lịch sự trong tiếng Hàn:

  • Động/tính từ có phụ âm cuối + 습니다
  • Động/tính từ không có phụ âm cuối + ㅂ니다

Ví dụ:

저는 일합니다. > Tôi làm việc. 

지금 학습니다. > Bây giờ tôi đi học. 

날씨가 춥습니다. > Thời tiết lạnh. 

비가 많이 옵니다. > Mưa rất to. 

11. V/A + 아/어/여요

Ngữ pháp tiếng Hàn này chia đuôi câu thể lịch sự trong tiếng Hàn có ba trường hợp khác nhau:

  • Trường hợp 1: V/A + 아요

Động từ hoặc tính từ có nguyên âm 아 hoặc 오 sẽ chia với đuôi 아요:

받다 + 아요 > 받아요

앉다 + 아요 > 앉아요

좋다 + 아요 > 좋아요

Động từ/tính từ không có phụ âm cuối thường được rút gọn:

가다 + 아요 > 가아요 > 가요

사다 + 아요 > 사아요 > 사요

오다 + 아요 > 오아요 > 와요

보다 + 아요 > 보아요 > 봐요

  • Trường hợp 2: V/A + 어요

Động từ/tính từ có nguyên âm khác 아/오 sẽ chia với đuôi 어요:

먹다 + 어요 > 먹어요

읽다 + 어요 > 읽어요

쉬다 + 어요 > 쉬어요

Một số trường hợp có thể rút gọn:

보내다 + 어요 > 보내어요 > 보내요

서다 + 어요 > 서어요 > 서요

켜다 + 어요 > 켜어요 > 켜요

주다 + 어요 > 주어요 > 줘요

마시다 + 어요 > 마시어요 > 마셔요

되다 + 어요 > 되어요 > 돼요

  • Trường hợp 3: V/A + 여요

Tất cả động từ/tính từ kết thúc bằng 하다 sẽ chia với đuôi 어요 và biến thành 해요:

사랑하다 + 여요 > 사랑해요

공부하다 + 여요 > 공부해요

12. N + 에서: Ở, tại, từ

Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ nơi chốn:

  • Dịch là “Ở” khi câu kết thúc bằng động từ hành động (không phải động từ di chuyển) như ăn, uống, tập thể dục để diễn tả nơi mà hành động diễn ra:

Ví dụ:

저는 집에서 밥을 먹어요 > Tôi ăn cơm ở nhà.

우리 언니는 도서관에서 책을 읽어요 > Chị tôi đọc sách ở thư viện.

Ngữ pháp N + 에서: Ở, tại, từ

  • Dịch là “Từ” khi câu kết thúc bằng hành động di chuyển như xuất phát, đến từ, lấy ra để diễn tả nơi mà hành động xuất phát:

저는 베트남에서 왔어요 > Tôi đến từ Việt Nam.

이 버스가 벤탄시장 정류장에서 출발했어요 > Xe bus này xuất phát từ trạm xe bus chợ Bến Thành.

Xem thêm: Tổng Hợp Tên Các Nước Trên Thế Giới Bằng Tiếng Hàn Phiên Âm Chuẩn

13. N + 에: Đến, Ở, Vào

Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ nơi chốn:

  • Dịch là “Đến” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự di chuyển như đi, đến, đặt để diễn tả nơi mà hành động hướng đến, đích đến:

Ví dụ:

학교에 가요 > Tôi đi đến trường.

집에 있어요 > Tôi ở nhà.

  • Dịch là “Ở” khi câu kết thúc bằng động từ chỉ sự tồn tại 있다/없다 (ở, không ở/ có, không có):

Ví dụ:

학교에 가요 > Tôi đi đến trường.

집에 있어요 > Tôi ở nhà.

  • Trợ từ 에 đứng sau danh từ chỉ thời gian, mang nghĩa tiếng Việt “vào, lúc”:

Ví dụ:

월요일에 > Vào thứ 2.

한 시에 > Vào lúc 1 giờ.

Chú ý: Một số danh từ chỉ thời gian không dùng với 에: 그저께 (ngày kia), 어제 (hôm qua), 오늘 (hôm nay), 내일 (ngày mai), 모래 (ngày mốt), 언제 (khi nào).

14. 안+ V/A: Không

Ngữ pháp phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn đặt trước động từ.

Dịch là “không”.

Thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày.

Ví dụ:

오늘 학교에 안 가요 > Hôm nay tôi không đi đến trường.

날씨가 안 추워요 > Thời tiết không lạnh.

Chú ý: Động từ kết thúc bằng gốc 하다, 안 đứng trước 하다. Tuy nhiên, với trường hợp 좋아하다 (thích) và 싫어하다 (ghét), 안 đứng sau động từ như bình thường.

엄마가 요리 안 해요 > Mẹ tôi không nấu ăn.

15. V/A + 지 않다: Không

Ngữ pháp tiếng Hàn này phủ định động từ/tính từ trong tiếng Hàn, dịch là “không”.

Tương tự như ngữ pháp 14, tuy nhiên ngữ pháp này thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết.

Ví dụ:

저는 영화를 보지 않아요 > Tôi không xem phim.

이 책이 재미있지 않아요 > Cuốn sách này không thú vị.

16. N + 이/가 있다/없다: Có, không có

Ngữ pháp sở hữu. 있다/없다 đứng sau danh từ chỉ người, vật… mà chủ ngữ sở hữu.

Danh từ có phụ âm đuôi + 이, danh từ không có phụ âm đuôi + 가.

Dịch là “Có (있다)” hoặc “Không có (없다)” điều gì đó.

Ví dụ: 

책이 있어요 > Tôi có cuốn sách.

컴퓨터가 없어요 > Tôi không có máy tính.

17. N + 에 있다/없다

Ngữ pháp tiếng Hàn này chỉ sự tồn tại, 에 được gắn sau danh từ chỉ nơi chốn.

Dịch là “Có, ở (있다)” hoặc “không có, không ở (없다)”.

Ví dụ: 

이 회사가 서울에 있어요. > Công ty này ở Seoul. 

책이 여기에 없어요. > Quyển sách không ở đây. 

18. V/A + 지만: Nhưng, nhưng mà

V/A + 지만: Nhưng, nhưng mà

Ngữ pháp 지만 trong tiếng Hàn, nó được sử dụng để thể hiện sự đối lập giữa hai vế của một câu. Đây giống như “nhưng” trong tiếng Việt.

Ví dụ:

한국어가 어렵지만 재미있어요: Tiếng Hàn khó nhưng thú vị.

오늘 수업이 있지만 내일 수업이 없어요: Hôm nay tôi có lớp học nhưng ngày mai tôi không có.

19. V/A + 고: Và

Từ “và” được sử dụng trong tiếng Hàn thông qua ngữ pháp “고” để nối liền hai động từ hoặc tính từ, diễn đạt ý của vế sau bổ sung, liệt kê cho vế trước. 

Ví dụ:

나는 밥을 먹고 물을 마셔요.> Tôi ăn cơm và uống nước. 

그녀는 한국어를 공부하고 영어를 말해요.> Cô ấy học tiếng Hàn và nói tiếng Anh. 

20. V/A + 았/었/였다: Đã

Ngữ pháp chia với động tính từ chỉ thì quá khứ, với ý nghĩa là “đã”. Thể kính ngữ là 았/었/였습니다, thể lịch sự là 았/었/였어요. Cách sử dụng ngữ pháp để diễn đạt thì quá khứ với động từ tính từ trong tiếng Hàn có ba trường hợp cụ thể:

  • Trường hợp 1: V/A + 았다

Khi động từ tính từ chứa nguyên âm là 아 hoặc 오, sử dụng 았다.

Ví dụ: 받다 + 았다 > 받았다, 좋다 + 았다 > 좋았다.

Nếu động từ không có phụ âm cuối, chúng ta sử dụng hình thức rút gọn như 가다 + 았다 > 갔다, hoặc 오다 + 았다 > 왔다.

  • Trường hợp 2: V/A + 었다

Khi động từ tính từ chứa nguyên âm khác 아/오, chúng ta chia với 었다.

Ví dụ: 먹다 + 었다 > 먹었다, 쉬다 + 었다 > 쉬었다.

Có những trường hợp rút gọn như 보내다 + 었다 > 보냈다, hoặc 주다 + 었다 > 줬다, 마시다 + 었다 > 마셨다, hay 되다 + 었다 > 됐다.

  • Trường hợp 3: V/A + 였다

Tất cả động từ kết thúc bằng 하다 sẽ chia với 였다 và biến thành 했다.

Ví dụ: 사랑하다 + 였다 > 사랑했다.

21. V + 으세요/세요: Hãy

Đuôi câu trong ngữ pháp tiếng Hàn được sử dụng để mời người nghe hoặc yêu cầu một cách lịch sự thực hiện một hành động. 

Đối với động từ có patchim (phụ âm cuối) sẽ sử dụng 으세요, còn động từ không có patchim thì sử dụng 세요. Cấu trúc này thường được dịch là “Hãy”.

Ví dụ:

일찍 일어나세요. >  Hãy thức dậy sớm.

많이 웃으세요. >  Hãy cười nhiều.

22. V + 읍/ㅂ시다: Nha

Đuôi câu trong tiếng Hàn được dùng để mời một cách lịch sự, thể hiện mong muốn người nghe cùng thực hiện một hành động. Khi động từ có phụ âm cuối, chúng ta dùng 읍시다, còn khi không có phụ âm cuối, thì sử dụng ㅂ시다. Cấu trúc này thường được dịch là “…thôi”, “…nha”.

Ví dụ:

학교에 같이 갑시다: Cùng nhau đi đến trường nha.

한국 음식을 먹읍시다: Mình cùng ăn món ăn Hàn Quốc thôi!

23. N + 도: Cũng

Ngữ pháp 도 trong tiếng Hàn được dùng sau danh từ để diễn đạt “Cũng”. Khi 도 đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ, các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를 bị lược bỏ. Khi 도 đứng sau các thành phần còn lại như thời gian, nơi chốn, thì không lược bỏ tiểu từ đó.

Ví dụ:

저도 한국어를 공부해요: Tôi cũng học tiếng Hàn.

케이크도 먹고 커피도 마셔요: Tôi cũng ăn bánh và cũng uống cà phê nữa.

월요일에도 태권도를 배워요: Thứ 2 tôi cũng học Taekwondo nữa.

24. N + 만: Chỉ

Ngữ pháp 만 trong tiếng Hàn được đặt sau danh từ để diễn đạt “Chỉ, mỗi”. Khi 만 đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ, nó có thể thay thế các trợ từ 이/가, 은/는, 을/를. Tuy nhiên, khi 만 đứng sau các thành phần còn lại như thời gian, nơi chốn, thì không lược bỏ tiểu từ đó.

Ví dụ:

화 씨만 베트남 사람입니다: Chỉ có Hoa là người VN.

오늘 빵만 먹어요: Hôm nay tôi chỉ ăn bánh mì thôi.

저는 학교에서만 한국어를 공부해요: Tôi chỉ học tiếng Hàn ở trường.

25. Nơi chốn + vị trí + 에 있다/없다

Danh từ chỉ vị trí: 앞: phía trước, 뒤: phía sau, 위: ở trên, 아래/밑: ở dưới, 옆: bên cạnh, 오른쪽: bên phải, 왼쪽: bên trái, 안: bên trong, 밖: bên ngoài, 가운데: ở giữa, 근처: gần.

Ngữ pháp tiếng Hản sơ cấp này có ý nghĩa về nơi chốn, chỉ vị trí, sự tồn tại của sự vật.

Dịch là “Có, ở (있다)” hoặc “không có, không ở (없다)”.

Ví dụ: 

책상 아래에 고양이가 있어요. > Bàn dưới đang có con mèo. 

우리 집 앞에 공원이 있어요. > Công viên phía trước nhà tôi. 

두 의자 사이에 책이 있어요. > Hai chiếc ghế giữa có quyển sách. 

26. V/A + 을/ㄹ까요?: Nha?/ Nhé?

Ngữ pháp tiếng Hàn 을/ㄹ까요? được dùng để hỏi ý kiến hoặc mời rủ người nghe thực hiện một hành động. Khi động từ có patchim, chúng ta dùng 을까요?, còn khi không có patchim thì sử dụng ㄹ까요?. Cấu trúc này thường được dịch là “nha?”, “nhé?”, “không?”.

Ví dụ:

우리 친구들을 초대할까요? > Chúng ta có nên mời bạn bè của mình không?

이 책을 읽을까요? > Tôi đọc cuốn sách này nhé?

27. V/A + 네요: Cảm thán

Ngữ pháp tiếng Hàn 네요 được sử dụng để diễn đạt sự cảm thán của người nói về một sự việc, một tình huống nào đó. Nó có nghĩa là “thế, quá, thật sự,…”

Ví dụ:

이 음식 맛있네요.> Món ăn ngon quá.

오늘 날씨가 좋네요.> Thời tiết hôm nay thật tốt.

28. V/A + (으)시다

Ngữ pháp kính ngữ trong tiếng Hàn thể hiện sự tôn trọng đối với người nói khi người được nhắc đến là người lớn tuổi hơn, cấp trên. Không được sử dụng khi ngôi thứ nhất (chủ ngữ là tôi).

Động từ có phụ âm cuối sẽ được chia với 으시다, còn động từ không có phụ âm cuối sẽ được chia với 시다. Có một số động từ đặc biệt như 먹다/마시다 > 드시다 (ăn/uống), 자다 > 주무시다 (ngủ), 죽다 > 돌아가시다 (qua đời), 있다(mang nghĩa tồn tại) > 계시다.

Ví dụ:

가다 -> 가시다: Đi

읽다 -> 읽으시다: Đọc

우리 할아버지는 집에 계십니다: Ông tôi ở nhà.

29. N 부터 ~ N 까지: Từ ~ đến

Ngữ pháp tiếng Hàn này dùng để diễn đạt khoảng cách thời gian từ mốc thời gian này đến mốc thời gian khác. 부터 có nghĩa là “từ”, 까지 có nghĩa là “đến”.

Ví dụ:

아침 8시부터 저녁 5시까지. > 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều. 

1월부터 12월까지. > Tháng 1 đến tháng 12. 

30. N 에서~ N까지: Từ ~ đến

Ngữ pháp tiếng Hàn N 에서~ N까지 dùng để diễn đạt khoảng cách địa lý từ một nơi này đến nơi khác. 에서 có nghĩa là “từ”, 까지 có nghĩa là “đến”.

Ví dụ:

Nhà tôi đến công viên: 우리 집에서 공원까지

Phòng tôi đến nhà bếp: 내 방에서 부엌까지

31. V/A + 아/어/여서: Rồi, vì…nên

Đây là một ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Tiếng Hàn còn có nhiều ngữ pháp tương tự nhưng sẽ được sử dụng theo từng tình huống cụ thể.

  • Diễn đạt thứ tự hành động: Sử dụng khi muốn diễn đạt thứ tự các hành động. Chủ ngữ của cả hai vế phải giống nhau và ngữ cảnh này chỉ kết hợp với động từ.

Ví dụ: Ăn cơm xong rồi mới nghe tin tức: 밥을 먹고서 뉴스를 들어요.

  • Diễn đạt nguyên nhân – kết quả: Sử dụng để diễn đạt nguyên nhân ở vế trước và kết quả ở vế sau.

Ví dụ: Không thể đi học vì trời mưa: 비가 와서 학교에 못 가요.

Lưu ý: Trước 아/어/여서 không chia quá khứ và sau 아/어/여서 không chia cầu khiến hoặc mệnh lệnh.

32. V/A + 을/ㄹ 거예요

Đây là ngữ pháp dùng để kết hợp với động từ diễn tả kế hoạch hành động trong tương lai của người nói, mang ý nghĩa “sẽ”.

  • Diễn đạt kế hoạch hành động trong tương lai: Dùng để diễn đạt những việc sẽ làm trong tương lai.

Ví dụ: Tuần sau tôi sẽ đi du lịch: 다음 주에 여행을 갈 거예요.

  • Diễn đạt sự phỏng đoán với động tính từ: Khi kết hợp với động tính từ, ngữ pháp này có ý nghĩa “chắc là, có vẻ là, tôi nghĩ là”.

Ví dụ: Chắc là ngày mai sẽ mưa: 내일 비가 올 거예요.

Ngữ pháp này thường được sử dụng để diễn đạt kế hoạch tương lai hoặc sự phỏng đoán về điều gì đó.

33. V/A + 겠다

Đây là một ngữ pháp tiếng Hàn dùng để diễn tả hành động trong tương lai của người nói, thể hiện ý chí, quyết tâm và ý nghĩa “sẽ”.

Ngữ pháp V/A + 겠다

  • Diễn đạt ý chí, quyết tâm trong tương lai: Sử dụng để nhấn mạnh ý chí, quyết tâm của người nói về hành động sắp tới.

Ví dụ: Tôi sẽ cố gắng hết mình: 최선을 다하겠습니다.

  • Diễn đạt sự phỏng đoán với động từ tính từ: Khi kết hợp với động từ tính từ, ngữ pháp này có ý nghĩa “chắc là, có vẻ là”.

Ví dụ: Chắc là ngày mai sẽ nóng: 내일 덥겠네요.

Ngữ pháp này thường được sử dụng để thể hiện ý chí mạnh mẽ hoặc sự phỏng đoán về tương lai dựa trên quan sát hiện tại.

34. V + 지 말다: Đừng

Đây là một ngữ pháp tiếng Hàn dùng để thể hiện sự ngăn cản, khuyên bảo người đối diện không nên làm điều gì đó.

Đuôi câu thể hiện lời khuyên, ngăn cản: Thường được dùng để khuyên bảo hoặc ngăn cản hành động của người nghe.

Ví dụ:

Bạn đừng ăn cái này nữa: 이거 먹지 마세요.

35. V + 아/어야 되다: Phải

Diễn đạt nghĩa vụ, bổn phận: Sử dụng để diễn tả việc cần phải làm, bắt buộc phải làm.

Ví dụ: 

Tôi phải học tiếng Hàn chăm chỉ: 한국어를 열심히 공부해야 돼요.

Bạn cần phải tập thể dục nhiều vào: 너는 운동을 많이 해야 돼요.

36. V/A + 지요? Nhỉ? Chứ?

Đây là một ngữ pháp tiếng Hàn thường được dùng khi người nói muốn xác nhận thông tin từ người nghe mà đã biết trước về thông tin đó.

Sử dụng để xác nhận thông tin từ người nghe: Thường được dùng để xác nhận thông tin hoặc nhận được xác nhận từ người nghe.

Ví dụ: 

Bạn đã đọc sách này, phải không?: 당신이 이 책을 읽었어요, 맞죠?

Hôm nay trời thực sự đẹp, phải không?: 오늘 날씨 정말 좋네요, 그치요?

Xem thêm: Xuất Khẩu Lao Động Hàn Quốc Visa E9 Có Nên Không? Thủ Tục Visa E9?

37. V + 고 있다: Đang

Diễn đạt hành động đang diễn ra ở hiện tại: Thường được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: 

Tôi đang nấu cơm: 저는 밥을 지금 짓고 있어요.

Anh ấy đang đọc sách: 그는 지금 책을 읽고 있어요.

38. V + 고 싶다: Muốn

Đây là một ngữ pháp tiếng Hàn diễn đạt sự mong muốn của người nói: Thường được sử dụng để diễn đạt ý muốn của người nói.

Ví dụ: 

Tôi muốn đi du lịch: 저는 여행을 하고 싶어요.

Bạn muốn uống cà phê không?: 커피를 마시고 싶어요?

39. 못 + V: Không được

Ngữ pháp tiếng Hàn diễn đạt khả năng không thể xảy ra: Thường được sử dụng để diễn tả một việc không thể thực hiện được do các yếu tố bên ngoài tác động.

Ví dụ: 

Vì trời mưa nên tôi không đi học được: 비가 와서 학교에 못 가요.

Vì bên ngoài ồn ào quá nên tôi không tập trung được: 밖에 너무 ồn ào nên tôi không thể tập trung được.

40. V + 지 못하다: Không được

Diễn đạt khả năng không thể thực hiện được điều gì đó: Thường được dùng trong văn viết để diễn đạt một hành động không thể thực hiện do các yếu tố bên ngoài.

Ví dụ: 

Vì trời mưa nên tôi không đi học được: 비가 와서 학교에 가지 못해요.

Bởi vì tôi bị sốt nên tôi không làm việc được: 열이 나서 일할 수 없어요.

41. V/A + 으면/면: Nếu … thì

Ngữ pháp V/A + 으면/면: Nếu … thì

Diễn đạt điều kiện và kết quả nếu điều kiện xảy ra: Thường được dùng để diễn đạt một điều kiện và hậu quả của nó nếu điều kiện đó xảy ra.

Ví dụ: 

Nếu có nhiều tiền tôi sẽ mua nhà: 돈이 많으면 tôi sẽ mua nhà.

Nếu tôi đạt hạng 1 trong kỳ học này, tôi sẽ nhận được học bổng: 이번 học kỳ nếu tôi đạt hạng 1 thì sẽ nhận được học bổng.

42. V + (으)려고 하다: Định

Đây là một ngữ pháp tiếng Hàn diễn đạt ý định hoặc kế hoạch của người nói. Thường được sử dụng để diễn đạt ý định hoặc dự định làm một việc gì đó trong tương lai.

Ví dụ: 

Ngày mai tôi định đi bệnh viện: 내일 tôi định đến bệnh viện.

Sau khi tốt nghiệp tôi định đi xin việc: Sau khi tốt nghiệp, tôi định đi xin việc làm.

43. V + 아/어/여 주다: Làm việc gì đó CHO ai đó

Ngữ pháp tiếng Hàn “V + 아/어/여 주다” dùng để diễn đạt việc làm một việc gì đó cho ai đó, thể hiện sự giúp đỡ, hỗ trợ hoặc làm lợi ích cho người khác.

Đây là cách sử dụng thể hiện tình cảm quan tâm, lòng tốt đẹp và hỗ trợ giúp đỡ người khác. Khi sử dụng ngữ pháp này, động từ sẽ thay đổi dựa trên nguyên âm cuối cùng của động từ gốc.

Ví dụ:

친구에게 선물을 사 주었어요. (Tôi đã mua quà cho bạn tôi.)

어머니가 저를 항상 도와 주셔요. (Mẹ tôi luôn giúp đỡ tôi.)

44. N + (으)로: Bằng, đến

Ngữ pháp “으로/로” để diễn đạt phương thức hoặc phương cách làm việc và cách thể hiện hướng di chuyển đến một địa điểm cụ thể.

  • Thực hiện việc gì đó bằng công cụ hoặc phương tiện:

Mỹ phẩm được làm từ thảo mộc. (약초로 만든 화장품)

Bạn có thể trả tiền bằng thẻ tín dụng. (신용카드로 지불할 수 있어요)

  • Di chuyển đến một địa điểm cụ thể:

Tôi đi đến bãi biển bằng tàu hỏa. (기차로 해변에 갔어요)

Họ đi đến thung lũng bằng xe đạp. (그들은 자전거로 계곡으로 갔어요)

45. N + 에게/한테/께: Đến…

Ngữ pháp “에게/한테/께” để diễn đạt về đối tượng của hành động, nhấn mạnh đối tượng mà hành động được hướng đến, từ việc gửi tin nhắn, thư từ tới việc nói chuyện hoặc gửi thông tin đến một người cụ thể.

  • Diễn đạt về việc gửi hoặc truyền thông gì đó tới một người cụ thể:

Tôi viết thư cho ông bà tôi. (Tôi viết thư 께 ông bà)

Bạn đã nói chuyện với bác sĩ chưa? (Bạn đã nói chuyện 한테 bác sĩ chưa?)

  • Diễn đạt hành động đối với một đối tượng cụ thể:

Mẹ tôi mua quà cho em gái. (Mẹ tôi mua quà 께 em gái)

Tôi gửi email đến thầy cô về cuộc thảo luận. (Tôi gửi email 에게 thầy cô về cuộc thảo luận)

Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Tiếng Hàn Trong Phim Thông Dụng Nhất

46. V + 아/어/여 보다: Đã từng/Hãy thử

Tính từ ‘V + 아/어/여 보다’ có hai ý nghĩa chính: “Đã từng” và “Hãy thử”.

Ngữ pháp V + 아/어/여 보다: Đã từng/Hãy thử

  • Nghĩa “Đã từng”: Thường diễn đạt về kinh nghiệm, trải nghiệm của người nói hoặc hỏi về một việc cụ thể.
  • Dịch là “Đã từng”, “Từng”: Thường được sử dụng trong câu ở thì quá khứ.

Ví dụ:

Tôi đã từng du lịch đến Nhật Bản -> 저는 일본에 여행해 봤어요.

Anh ấy đã từng thử chơi guitar chưa? -> 그 사람은 기타를 연주해 봤어요?

Cô ấy đã từng nấu món này trước đây -> 그녀는 이 요리를 해 봤어요.

  • Nghĩa “Hãy thử”: Sử dụng trong câu mệnh lệnh để khuyến khích người nghe thử nghiệm, trải nghiệm một điều gì đó. Dịch là “Hãy thử”, “Thử…đi”.

Ví dụ:

Hãy thử nghe bài hát này, bạn sẽ thấy thú vị -> 이 노래를 들어 보세요, 재미있을 거예요.

Bạn hãy thử sử dụng phần mềm mới này -> 그 새로운 소프트웨어를 사용해 보세요.

Nếu muốn, bạn hãy thử đọc cuốn sách này -> 원하면, 그 책을 읽어 보세요.

47. V + 는 + N : Định ngữ -> Động từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

Tính từ đuôi “는” của động từ ở thì hiện tại thường đặt trước danh từ để mô tả đặc điểm của người hoặc vật đó.

Ví dụ:

걷는 사람이 여기 도와주세요. -> Hãy giúp người đi bộ này ở đây.

노래하는 아이가 rất tài năng. -> Đứa trẻ hát rất có tài.

48. A + 은/ㄴ + N : Định ngữ -> Tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

Tính từ đứng trước danh từ để mô tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ, tạo thành cụm danh từ.

Tính từ có phụ âm cuối là ‘은’, và tính từ không có phụ âm cuối là ‘ㄴ’.

Ví dụ:

깔끔한 방이 좋아요 > Thích phòng sạch sẽ.

예쁜 꽃을 사고 싶어요 > Muốn mua hoa đẹp.

49. V + 을/ㄹ 수 있다: Có thể

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn này diễn đạt khả năng có thể thực hiện hành động.

Sử dụng cấu trúc “Động từ có phụ âm cuối + 을 수 있다” hoặc “Động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 있다” để diễn đạt “Có thể”.

Ví dụ:

그 여자는 피아노를 칠 수 있어요 -> Cô gái đó có thể chơi piano.

남자들은 춤을 출 수 있을까요? -> Liệu các chàng trai có thể nhảy múa không nhỉ?

이 학생은 영어로 말할 수 있어요 -> Học sinh này có thể nói tiếng Anh.

50. V+ 을/ㄹ 수 없다 : Không thể

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn này diễn đạt về khả năng không thể thực hiện hành động.

Sử dụng cấu trúc “Động từ có phụ âm cuối + 을 수 없다” hoặc “Động từ không có phụ âm cuối + ㄹ 수 없다” để diễn đạt “Không thể”.

Ví dụ:

그녀는 한국어로 말할 수 없어요 -> Cô ấy không thể nói tiếng Hàn.

저는 축구를 할 수 없어요 -> Tôi không thể chơi bóng đá.

51. V + (으)려고 + V : Để

Ngữ pháp nối (으)려고 là cấu trúc nối 2 mệnh đề, nhằm diễn đạt mục đích của hành động, vế mục đích đứng trước (으)려고, vế hành động đứng sau (으)려고. Động từ có phụ âm cuối + 으려고, động từ không có phụ âm cuối + 려고.

Ví dụ:

친구에게 선물하려고 케이크를 만들어요 -> Tôi làm bánh để tặng bạn tôi.

52. V + 을/ㄹ 게요 : Sẽ, liền

Thể hiện hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần hoặc cam kết của người nói. Chỉ áp dụng cho ngôi thứ nhất (내가, 제가).

Ví dụ:

이번 주말에 여행을 갈게요 -> Cuối tuần này, tôi sẽ đi du lịch.

너한테 도와줄게요 -> Tôi sẽ giúp bạn.

53. V + (으)면서 : Vừa … Vừa

Diễn đạt hai hành động diễn ra cùng một thời điểm. Động từ có phụ âm cuối được kết hợp với 으면서, và động từ không có phụ âm cuối được kết hợp với 면서. Dịch là “Vừa…vừa…”. Chủ ngữ của hai vế giống nhau và không thay đổi ở thì trước (으)면서.

Ví dụ:

숙제를 하면서 음악을 들어요 > Tôi vừa làm bài tập vừa nghe nhạc.

밥을 먹으면서 TV를 봐요 > Tôi vừa ăn cơm vừa xem TV.

54. N + (이)라고 하다 : Được gọi là, được cho là, nói là

Sử dụng danh từ có phụ âm cuối cộng 이라고 하다 hoặc danh từ không có phụ âm cuối cộng 라고 하다 để diễn đạt ý nghĩa “Được cho là”, “Được gọi là”, “Nói là”. Đây là cách sử dụng ngữ pháp gián tiếp tường thuật lời nói của người khác:

Ví dụ:

그 영화는 스릴러라고 해요 -> Bộ phim đó (được cho là) là phim kinh dị.

그 곳은 낭만적이라고 하더라 -> Người ta (nói là) nơi đó rất lãng mạn.

55. V/A + 거나 : Hoặc, hay

V/A + 거나 : Hoặc, hay

Đây là cách sử dụng liên từ nối giữa 2 động từ để diễn đạt sự lựa chọn giữa 2 hành động:

Ví dụ:

저녁에 책을 읽거나 TV를 보고 싶어요 > Buổi tối tôi muốn đọc sách hoặc xem TV.

주말에 운동을 하거나 영화를 보고 싶어요 > Cuối tuần mình muốn tập thể dục hoặc xem phim.

56. N + (이)나 Hoặc, hay

Đây là cách sử dụng liên từ nối giữa 2 danh từ để diễn đạt sự lựa chọn giữa 2 chủ thể. Danh từ có patchim dùng 이나, danh từ không có patchim dùng 나. Được dịch là “Hoặc”, “hay”.

Ví dụ:

여행가방이나 가방을 가져 와야 합니다 > Tôi cần mang theo vali hoặc túi xách khi đi du lịch.

친구들이나 가족과 시간을 보내고 싶어요 > Muốn dành thời gian với bạn bè hoặc gia đình.

57. V + 을/ㄹ 줄 알다 : Biết làm việc gì đó

Sử dụng động từ có phụ âm cuối dùng 을 줄 알다 hoặc động từ không có phụ âm cuối dùng ㄹ 줄 알다 để diễn đạt ý nghĩa “Biết”. Đây là cách diễn đạt việc chủ thể biết cách làm một việc gì đó.

Ví dụ:

요리를 할 줄 알아요 > Tôi biết nấu ăn.

피아노를 칠 줄 알아요 > Tôi biết chơi piano.

요리를 할 줄 알아요 > Tôi biết nấu ăn.

피아노를 칠 줄 알아요 > Tôi biết chơi piano.

Xem thêm: Quốc Khánh Hàn Quốc – Ý Nghĩa Dấu Mốc Lịch Sử Của Xứ Sử Kim Chi

58. V + 는 것: Biến động từ thành danh từ

Sử dụng cấu trúc “Động từ + 기/는 것” để biến động từ thành danh từ, diễn đạt ý nghĩa “Sự…” hoặc “Việc…”.

Ví dụ: 

공부하는 것이 중요해요 -> Việc học hành là quan trọng.

여행하는 것을 좋아해요 -> Tôi thích việc du lịch.

59. N + 동안 : Trong vòng

Sử dụng cấu trúc “Danh từ + 동안” để diễn đạt ý nghĩa “trong vòng”, “trong” để chỉ thời gian diễn ra hành động.

Ví dụ:

여름동안 일본에 다녀왔어요 -> Tôi đã đi du lịch Nhật Bản trong mùa hè.

대학교 동안 많은 친구를 사귀었어요 -> Trong thời gian đại học, tôi đã làm nhiều bạn.

60. V + 는데 : Mệnh đề trước làm tiền đề cho mệnh đề sau

Đây là cách sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn liên kết hai mệnh đề với nhau, kết hợp với động từ để diễn đạt sự đối lập, nguyên nhân kết quả:

Sử dụng cấu trúc “Động từ/Phó từ + 는데” để kết nối hai mệnh đề, diễn đạt ý nghĩa “Nhưng”, “mà”, “vì” tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

이 책은 재미있는데 너무 길어요 -> Cuốn sách này thú vị mà quá dài.

친구가 왔는데 우리는 영화를 보았어요 -> Bạn đến mà chúng tôi đã xem phim.

61. A + 은/ㄴ데: Tương tự V + 는데

Sử dụng cấu trúc “Tính từ có phụ âm cuối + 은데” hoặc “Tính từ không có phụ âm cuối + ㄴ데” để kết nối hai mệnh đề, diễn đạt ý nghĩa “Nhưng”, “mà”, “vì” tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

그 영화는 재미있는데 너무 길어요 -> Bộ phim thú vị nhưng quá dài.

이 책은 비싼데 내용이 별로예요 -> Cuốn sách đắt nhưng nội dung không hay.

62. N + 인데: Tương tự V + 는데

Sử dụng cấu trúc “Mệnh đề 1 + 이다 + Mệnh đề 2” để kết nối hai mệnh đề, diễn đạt ý nghĩa “Nhưng”, “mà”, “vì” tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ:

그 영화는 비싸다는데 재미가 없어요 > Bộ phim đó đắt nhưng không hay.

이 책은 얇은데 내용이 풍부해요 > Cuốn sách này mỏng nhưng nội dung phong phú.

63. V/A + 는/은/ㄴ 것 같다: Chắc là, có lẽ

Sử dụng cấu trúc “Động từ + 는 것 같다”, “Tính từ có phụ âm đuôi + 은 것 같다”, “Tính từ không có phụ âm đuôi + ㄴ 것 같다” để diễn đạt ý nghĩa “Chắc là”, “Có lẽ”. Đây là cách diễn đạt sự dự đoán, phỏng đoán của người nói về một sự vật hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ:

이 영화는 재미있는 것 같아요 > Có vẻ như bộ phim này thú vị.

저 사람은 친절한 것 같아요 > Người đó có vẻ như thân thiện.

64. N + 보다: So với

Sử dụng cấu trúc “Danh từ + 보다” để so sánh hai sự vật hoặc sự việc. Danh từ gắn với “보다” được xem là tiêu chuẩn so sánh.

Được dịch là “So với”, “Hơn”.

Ví dụ:

이 책은 저 책보다 두 배 더 얇아요 -> Cuốn sách này mỏng hơn gấp đôi so với cuốn kia.

여름은 겨울보다 더 덥습니다 -> Mùa hè nóng hơn mùa đông.

65. A/V + 았/었/였으면 좋겠다: Nếu … thì tốt quá

Điểm ngữ pháp tiếng Hàn này là cách diễn đạt mong muốn, nguyện vọng giả định không có thực của người nói. Sử dụng cấu trúc “Nếu…thì tốt quá” hoặc “Ước gì” để diễn đạt ý nghĩa của điều ước đó khác với thực tế.

Ví dụ:

여름이면서 눈이 내리면 좋겠어요 -> Nếu mùa hè mà có tuyết rơi thì tốt quá (Ước gì mùa hè có tuyết).

내일 시간이 많았으면 좋겠어요 -> Nếu ngày mai có nhiều thời gian thì tốt quá (Ước gì ngày mai có nhiều thời gian).

66. A/V + (으)니까: Vì…nên…

Sử dụng cấu trúc “Mệnh đề nguyên nhân + (으)니까 + Mệnh đề kết quả” để diễn đạt nguyên nhân và kết quả. Mệnh đề sau có thể là mệnh lệnh, lời nhờ vả hoặc mời.

Ví dụ:

피곤하니까 일찍 자세요 -> Bạn mệt quá nên đi ngủ sớm đi.

날씨가 추우니까 따뜻한 옷을 입으세요 -> Trời lạnh nên mặc ấm nha.

67. V + 고 나서: Rồi

Sử dụng cấu trúc “Hành động mệnh đề sau + 고 나서 + Hành động mệnh đề trước” để diễn đạt ý nghĩa rằng hành động trong mệnh đề sau diễn ra sau khi hành động trong mệnh đề trước đã hoàn toàn kết thúc.

Ví dụ:

생각해 보고 나서 연락해 줄게요 -> Tôi sẽ suy nghĩ kĩ rồi sẽ liên lạc lại cho bạn. 

68. N + (이)라서: Vì là….nên

Ngữ pháp N + (이)라서: Vì là….nên

Sử dụng cấu trúc “Danh từ + 이라서 hoặc 라서” để diễn đạt nguyên nhân và kết quả. Được dịch là “Vì là…nên…”, “Bởi vì là…”

Ví dụ:

바빠서 전화를 못 받았어요 -> Vì bận rộn nên không nhận được điện thoại.

춥다고 옷을 두껍게 입었어요 -> Vì nghĩ là lạnh nên mặc đồ dày.

69. V + (으)면 되다: Nếu … là được

Sử dụng cấu trúc “Nếu…là được” hoặc “Cứ…là được” để diễn đạt ý chỉ cần điều kiện ở vế trước là được, những yếu tố còn lại không quan trọng.

Động từ có patchim cộng 으면 되다 hoặc Động từ không có patchim cộng 면 되다.

Ví dụ:

이 물건이 필요하면 가져가면 돼요 -> Nếu cần đồ này thì mang đi là được.

고양이가 배고프면 밥을 주면 돼요 -> Nếu mèo đói thì cho ăn là được.

70. V + (으)면 안 되다: Nếu … thì không được (khuyên nhủ)

Sử dụng cấu trúc “Nếu…là không được” hoặc “không được” để diễn đạt ý chỉ nếu làm điều gì đó thì không được.

Động từ có patchim cộng 으면 안 되다 hoặc Động từ không có patchim cộng 면 안 되다.

Ví dụ:

시험일이면 놀러 가면 안 돼요 -> Nếu là ngày thi thì không được đi chơi.

소란하게 말하면 안 돼요 -> Không được nói chuyện ồn ào.

Xem thêm: Tìm Hiểu Khí Hậu Hàn Quốc Để Không Bỡ Ngỡ Khi Đi Du Học

71. V/A 는/(으)ㄴ지 알다/모르다

Sử dụng cấu trúc “V + 는지 알다/모르다” hoặc “A + (으)ㄴ지 알다/모르다” để diễn đạt ý biết hay không biết một sự việc nào đó.

Ví dụ:

어제 뭐 했는지 알아요? -> Bạn biết hôm qua làm gì không?

이 책 읽었는지 알아요? -> Bạn có biết đã đọc cuốn sách này không?

72. V + (으)려면: Nếu muốn … thì

Sử dụng cấu trúc “Động từ có phụ âm đuôi cộng 으려면, Động từ không có phụ âm đuôi cộng 려면” để diễn đạt ý muốn một điều gì đó thì phải làm hành động tiếp theo.

Ví dụ:

여행을 가려면 여행 비용을 모아야 돼요 -> Nếu muốn đi du lịch thì phải tiết kiệm tiền.

73. V+ 다가: Đang…thì…

Sử dụng cấu trúc “Diễn tả chủ ngữ đang thực hiện hành động ở vế trước thì dừng lại và thực hiện hành động khác”. Được dịch là “Đang…thì…”

Ví dụ:

공원을 산책하는 동안 비가 내리기 시작했습니다. > Đang đi dạo trong công viên thì bắt đầu mưa.

74. N + 때문에 & V/A +기때문에: Bởi vì

Sử dụng cấu trúc “Nguyên nhân phía trước, kết quả phía sau, không được sử dụng rủ rê hoặc mệnh lệnh”.

Ví dụ:

바쁜 일이 많아서 못 먹었어요 -> Vì có nhiều việc bận nên tôi không ăn được.

소리가 커서 잠을 못 잤어요 -> Vì tiếng ồn lớn nên tôi không ngủ được.

75. V + 아/어/여 버리다: … mất rồi

Cấu trúc này thể hiện sự hoàn tất, thường đi kèm với cảm giác hối hận, tiếc nuối hoặc nhẹ nhõm.

Ví dụ:

내 지갑을 잃어 버렸어요 -> Tôi đã đánh mất ví rồi.

일을 끝내 버렸어요 -> Tôi đã hoàn thành công việc rồi.

76. V + 을/ㄹ 때: Khi…

Ngữ pháp V + 을/ㄹ 때: Khi…

Khi muốn miêu tả một khoảng thời gian hoặc thời điểm xác định khi một sự việc xảy ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “Động từ có patchim + 을 때” hoặc “Động từ không có patchim + ㄹ 때” để biểu thị “Khi”.

Ví dụ:

밥을 먹을 때 핸드폰을 끄세요. > Khi ăn cơm, hãy tắt điện thoại.

출근할 때 매일 버스를 타요. > Khi đi làm, mỗi ngày tôi đi bằng xe bus.

77. V + 는데요 & A+ 은/ㄴ데요 & N + 인데요: kết thúc câu, nhấn mạnh

  • Trường hợp 1:

Sử dụng đuôi câu để thể hiện sự không đồng tình với thông tin mới nghe được.

Ý nghĩa tiếng Việt: theo tôi, tôi nghĩ là

Ví dụ:

A: 이 영화 정말 재미있어요 > Bộ phim này thật sự thú vị

B: 재미있긴 한데, 조금 지루했어요 > Thú vị nhưng tôi thấy hơi nhàm chán

  • Trường hợp 2:

Đuôi câu thể hiện sự mong đợi phản hồi trong cuộc hội thoại.

Ví dụ:

A: 이 책은 진짜 좋은데요? > Cuốn sách này thực sự tốt phải không?

B: 네, 정말 좋은데요. 그 책에는 많은 지식이 있어요 > Dạ, thực sự tốt ạ. Cuốn sách đó chứa rất nhiều kiến thức

  • Trường hợp 3:

Thể hiện sự bất ngờ khi phát hiện ra điều gì đó, tương tự như ngữ pháp A/V네요.

Ví dụ: 그 여자 정말 이쁜데요 > Cô ấy đẹp quá

  • Trường hợp 4:

Tạo tiền đề cho cuộc hội thoại tự nhiên hơn.

Ví dụ: 오늘 영화를 보러 가는데요, 같이 가실래요? > Hôm nay tôi sẽ đi xem phim đấy, bạn muốn đi cùng không?

78. V+ 는 중이다: Đang….

Ngữ pháp V+ 는 중이다: Đang….

Để diễn tả hành động đang xảy ra, trong quá trình thực hiện, chúng ta sử dụng cấu trúc “Động từ + 중입니다” để biểu thị “Đang”.

Ví dụ:

지금 책을 읽는 중입니다. > Tôi đang đọc sách.

지금 요리하는 중이에요. > Tôi đang nấu ăn.)

 79. A + 은/ㄴ가요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng, tự nhiên

Cấu trúc trên giúp tạo ra câu hỏi nhẹ nhàng để hỏi ý kiến hoặc xác nhận từ người nghe, đồng thời vẫn giữ được sự lịch sự và tôn trọng.

  • Sử dụng đuôi câu nghi vấn để hỏi ý kiến hoặc xác nhận từ người nghe.
  • Kết thúc câu một cách nhẹ nhàng, mềm mại nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng.

Ví dụ:

이 영화 재미있는가요? > Bộ phim này có thú vị không ạ?

이 책은 좋은가요? > Cuốn sách này tốt phải không ạ?

80. V + 나요? Đuôi kết thúc nhẹ nhàng tự nhiên

Ngữ pháp tiếng Hàn này giúp tạo ra câu hỏi nhẹ nhàng để hỏi ý kiến hoặc xác nhận từ người nghe, đồng thời vẫn giữ được sự lịch sự và tôn trọng. Trong tiếng Hàn, khi diễn đạt về quá khứ đơn của động từ, chúng ta thường sử dụng đuôi 았/었.

Sử dụng đuôi câu nghi vấn để hỏi ý kiến hoặc xác nhận từ người nghe.

Kết thúc câu một cách nhẹ nhàng, mềm mại nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng.

Ví dụ:

어제 축구를 했나요? > Hôm qua bạn đã chơi bóng đá chưa?

어디서 쇼핑을 했나요? > Bạn đã mua sắm ở đâu vậy?

81. N + 인가요? Tương tự A + 은/ㄴ가요?

Câu trên giúp tạo ra câu hỏi nhẹ nhàng để hỏi ý kiến hoặc xác nhận từ người nghe, đồng thời vẫn giữ được sự lịch sự và tôn trọng.

Sử dụng đuôi câu nghi vấn để hỏi ý kiến hoặc xác nhận từ người nghe.

Kết thúc câu một cách nhẹ nhàng, mềm mại nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng.

Ví dụ:

여기가 식당이신가요? > Đây có phải là nhà hàng không ạ?

이 책은 소설인가요? > Cuốn sách này là tiểu thuyết phải không ạ?

Xem thêm: 30+ Lời Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Hàn Ý Nghĩa & Dễ Đọc Nhất!

82. N + 밖에: Ngoài ra + phủ định (chỉ)

Sử dụng “밖에” sau danh từ để biểu thị phủ định (안: không, 없다: không có…).

Diễn tả ý nghĩa là ngoài điều được đề cập ra, không có lựa chọn hoặc khả năng nào khác.

Dịch có thể là “Ngoài…ra thì không” hoặc “Chỉ…”

Ví dụ:

책상 위에 사과 밖에 없어요. > Trên bàn chỉ có một quả táo = Trên bàn ngoài một quả táo ra thì không có gì khác.

여행 가방에 옷 밖에 안 넣었어요. > Trong vali du lịch chỉ có quần áo thôi.

83. V+ 게 되다: Được

Ngữ pháp tiếng Hàn này có ý nghĩa: được, bị, trở nên,.. Sử dụng ngữ pháp V게 되다 để diễn tả sự thay đổi từ một trạng thái sang một trạng thái khác do các yếu tố khách quan gây ra.

Ví dụ:

이 직장에 입사하게 됐어요. > Tôi đã được nhận vào công ty này.

한국어를 공부하다 보니 좀 유창해지게 됐어요. > Vì học tiếng Hàn, tôi đã trở nên thành thạo hơn một chút.

84. V + (으)면 큰 일이다: Nếu … thì lớn chuyện đó

Cấu trúc này có ý nghĩa: Nếu…thì lớn chuyện đó, sử dụng ngữ pháp diễn tả giả định về một việc sẽ dẫn đến kết quả tiêu cực.

Ví dụ:

그렇게 하면 큰일 날 거예요. > Nếu bạn làm như vậy sẽ có rắc rối lớn đấy.

계속 거짓말하면 큰일 날 거예요. > Nếu bạn tiếp tục nói dối sẽ có rắc rối lớn đấy.

85. V + 기로 하다: Quyết định là …

Ngữ pháp V + 기로 하다: Quyết định là …

Sử dụng ngữ pháp được gắn vào sau động từ để thể hiện quyết định về một hành động cụ thể (biểu thị sự quyết tâm, lời hứa hoặc một kế hoạch).

Ví dụ:

한국어를 배우기로 했어요. > Tôi đã quyết định là sẽ học tiếng Hàn.

여름에 일본에 여행가기로 했어요. > Tôi đã quyết định là sẽ đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè.

86. V + 은/ㄴ 적이 있다/없다 : Đã từng/ chưa từng

Sử dụng cấu trúc “적이 있다” để diễn đạt đã từng làm gì, và “적이 없다” để diễn đạt chưa từng làm gì trong quá khứ.

Ví dụ:

한 번도 해본 적이 없어요. > Tôi chưa từng làm điều đó lần nào.

영화관에 가본 적이 있어요? > Bạn đã từng đi xem phim ở rạp chưa?

87. V + 아/어/여 있다: Đang

Sử dụng cấu trúc để diễn tả hành động đã xảy ra nhưng vẫn duy trì trạng thái hoặc kết quả.

Ví dụ:

Tôi vẫn đang đọc sách. > 저는 책을 읽고 있어요.

Anh ấy đang ngủ. > 그는 자고 있어요.

88. N에(에게/한테) + S 이/가 어울리다: Hợp với

Cấu trúc ngữ pháp này có ý nghĩa là hợp với, sử dụng cấu trúc này để diễn tả sự hợp nhất, phù hợp với ai đó.

Ví dụ:

이 드레스는 당신에게 매우 적합합니다. > Đầm này rất hợp với quý khách.

짧은 머리가 참 잘 어울리네요. > Tóc ngắn rất hợp với bạn đó.

89. V + ㄴ/는다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

 Sử dụng đuôi câu trần thuật để mô tả tình huống hiện tại.

Thường xuất hiện trong văn chương, các bài luận, báo cáo để diễn đạt một cách khách quan.

Động từ kết thúc bằng 는다 hoặc ㄴ다.

Ví dụ:

그는 누군가와 이야기를 나누고 있습니다. > Anh ấy đang trò chuyện với ai đó.

그녀는 책을 읽고있다. > Cô ấy đang đọc sách.

90. A + 다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

 Sử dụng cấu trúc V+ㄴ/는다 để mô tả sự việc hiện tại hoặc trạng thái do một điều kiện nào đó gây ra.

Ví dụ:

비가 오니까 우산을 가져왔어요. > Vì trời mưa nên tôi đã mang theo ô.

춥다고 해서 외투를 입었어요. > Vì nó lạnh nên tôi đã mặc áo khoác.

91. N + 이다: Đuôi câu kết thúc trong văn bản

Sử dụng cấu trúc danh từ có phụ âm cuối cộng 이다 và danh từ không có phụ âm cuối cộng 다 để diễn đạt một sự thật hoặc một mô tả về danh tính, tính chất của một người hoặc vật.

Ví dụ:

Đó là người bạn học của tôi. > 그것은 제 친구입니다.

Đây là chiếc bàn làm việc của tôi. > 이것은 제 작업용 책상입니다.

Cách học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp

Sau khi đã điểm qua 91 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp, Du học PT Sun sẽ hướng dẫn đến bạn cách học ngữ pháp tiếng Hàn nhanh và hiệu quả. Bạn có thể bắt đầu từ việc học các cấu trúc cơ bản như động từ, danh từ, và từ vựng thông thường, cụ thể như sau:

Học và nắm chắc các thành phần trong cấu trúc ngữ pháp 

Để học ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp hiệu quả, trước hết bạn cần hiểu rõ về các thành phần trong một câu tiếng Hàn như cách chúng được sắp xếp, thứ tự, cách chia động từ trong từng tình huống, cũng như vị trí của trợ từ, bổ ngữ, và tân ngữ trong câu. Những kiến thức cơ bản này sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và linh hoạt.

Chú ý các trợ từ quan trọng: “은/는 – 이/가”

Đặc biệt cần chú ý đến hai trợ từ quan trọng: “은/는 – 이/가”. Dù không mang ý nghĩa cụ thể, nhưng chúng quyết định vai trò của chủ ngữ và tân ngữ trong câu. Việc sử dụng sai hai trợ từ này thường xảy ra do sự lẫn lộn giữa các hình thức chia ngữ pháp dành cho động/tính từ và sự có hoặc không có phụ âm cuối (patchim).

Kết hợp học ngữ pháp và từ vựng mới

Cách học từ vựng tiếng Hàn

Hãy kết hợp việc học ngữ pháp với việc học từ vựng mới. Bạn có thể thực hành bằng cách xây dựng câu, tham gia các trò chơi nối chữ hoặc ghép tranh… Phương pháp này sẽ giúp bạn nhớ ngữ pháp cũng như từ vựng một cách hiệu quả. Những câu bạn viết ra tự mình sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và cải thiện khả năng viết và giao tiếp.

Không áp đặt quá nhiều kiến thức cùng một thời gian

Đừng áp đặt quá nhiều kiến thức lên bản thân. Khi mới học, bạn có thể cảm thấy áp lực vì muốn biết nhiều điều. Tuy nhiên, hãy học một cách có trình tự từ dễ đến khó, mỗi ngày chỉ tập trung vào 4 – 6 điểm ngữ pháp. Việc nắm vững từng phần một sẽ hiệu quả hơn việc học nhiều mà không thuộc rõ.

Việc hiểu và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này trong giao tiếp và viết. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy học một cách có hệ thống, kiên nhẫn và kiên định để tiến bộ từng ngày. Du học PT Sun chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Hàn của mình!

Xem thêm: Tổng Hợp Các Điều Kiện Du Học Hàn Quốc Chung & Riêng Theo Từng Hệ Học

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *