12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Hàn Mang Biểu Tượng Và Ý Nghĩa Đặc Biệt Gì?

12 cung hoàng đạo tiếng Hàn

Trong vũ trụ bao la, có một hệ thống 12 cung hoàng đạo với mỗi cung mang trong mình một biểu tượng và ý nghĩa đặc biệt. Từ những thế kỷ trước đến ngày nay, người ta luôn quan tâm và nghiên cứu về 12 cung hoàng đạo không chỉ để đoán vận mệnh mà còn để hiểu sâu hơn về bản chất con người. Trong tiếng Hàn, cũng có những tên gọi riêng biệt cho từng cung hoàng đạo, mỗi từ đều mang theo một tầm quan trọng và ý nghĩa sâu sắc. Hãy cùng Du học PT Sun tìm hiểu về những biểu tượng và ý nghĩa đặc biệt của 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn trong bài viết sau nhé!

Khám phá 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn cùng từ vựng về biểu tượng và ý nghĩa 

Từ những biểu tượng đặc trưng đến những đặc điểm nổi bật, mỗi cung hoàng đạo đều mang trong mình một câu chuyện độc đáo và một tầm quan trọng không thể phủ nhận. Tìm hiểu thế giới kỳ diệu của 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn ngay nào!

Cung Bạch Dương – 양자리 / 백양궁

Cung Bạch Dương là một trong 12 cung hoàng đạo mạnh mẽ và đầy nhiệt huyết, với khả năng thách thức và dấn thân vào những thách thức mới mẻ. Những người thuộc cung này thường có tinh thần độc lập và sự quyết đoán trong hành động, đồng thời luôn tìm kiếm sự công bằng và tích cực trong mọi hoàn cảnh. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – cung Bạch Dương này:

Cung bạch dương

  • Học Danh (tên khoa học): Aries (양자리) [양자리: Yang-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 21 tháng 3 đến ngày 19 tháng 4 (3월 21일 – 4월 19일) [3-wol 21-il – 4-wol 19-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Lửa (불) [bul]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Con cừu (양) [yang]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Sao Hỏa (화성) [hwa-seong]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu đỏ và màu trắng (붉은색 và 하얀색) [buk-eun-saek và ha-yan-saek]
  • Tính Cách: Thành thật, thẳng thắn; nóng nảy, nóng tính; tính chính nghĩa và tích cực.
    • 솔직하다 (thành thật, thẳng thắn) [sol-jik-ha-da]
    • 다혈질이다 (nóng nảy, nóng tính) [da-hyeol-jil-i-da]
    • 정의롭다 (tính chính nghĩa) [jeong-ui-rob-da]
    • 긍정적이다 (tích cực) [geung-jeong-jeok-i-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Bạch Dương (ở Hàn Quốc):
    • Lee Jong Suk – Diễn viên
    • Park Bo Young – Diễn viên
    • Park Seo Joon – Diễn viên
    • Song Joong Ki – Diễn viên
    • Hyeri (Lee Hye Ri) – Ca sĩ, diễn viên

Tìm hiểu 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – Cung Kim Ngưu – 황소자리

Cung hoàng đạo Kim Ngưu thường được biết đến với tính cách mạnh mẽ, đầy tham vọng nhưng lại đồng thời ôn hòa và thận trọng. Những người thuộc cung này thường có xu hướng tạo ra sự ổn định và đem lại thành công trong công việc và cuộc sống. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – cung Kim Ngưu này:

Cung kim ngưu

  • Học Danh (tên khoa học): Taurus (황소자리) [hwang-so-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 20 tháng 4 đến ngày 20 tháng 5 (4월 20일 – 5월 20일) [4-wol 20-il – 5-wol 20-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Đất (흙) [teok]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Con bò vàng (황소) [hwang-so]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Sao Kim (금성) [geum-seong]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu xanh dương nhạt (연한 푸른색) [yeon-han pu-reun-saek]
  • Tính Cách:
    • Tham vọng, ôn hòa (욕구가 강하다) [yok-gu-ga kang-ha-da]
    • Mạnh mẽ, thận trọng (강인하다, 신중하다) [gang-in-ha-da, sin-jung-ha-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Kim Ngưu:
    • Daesung và Taeyang của nhóm nhạc Bigbang
    • Jay Park – Ca sĩ, nhạc sĩ
    • Sunmi – Ca sĩ, nhạc sĩ
    • Bambam của nhóm nhạc GOT7

Cung Song Tử – 쌍둥이자리

Cung hoàng đạo Song Tử thường được biết đến với tính cách vui vẻ, hiếu kỳ và hòa đồng. Những người thuộc cung này thường có khả năng tương tác xã hội tốt và thích khám phá những điều mới mẻ. Dưới đây là một số thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – cung Song Tử, được gọi là “쌍둥이자리” trong tiếng Hàn:

Cung song tử

  • Học Danh (tên khoa học): Gemini (쌍둥이자리) [ssang-dung-i-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 21 tháng 5 đến ngày 20 tháng 6 (5월 21일 – 6월 20일) [o-wol 21-il – yook-wol 20-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Khí (공기) [gong-gi]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Cặp song sinh (쌍둥이) [ssang-dung-i]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Sao Thủy (수성) [su-seong]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu vàng (노란색) [no-ran-saek]
  • Tính Cách:
    • Tươi sáng, vui vẻ (밝다, 명랑하다) [balg-da, myeong-lang-ha-da]
    • Hiếu kỳ, hay tò mò (후기심이 많다) [hu-gi-sim-i man-da]
    • Hòa đồng, thân thiện (사교적이다) [sa-gyo-jeok-i-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Song Tử:
    • Eun Jiwon (은지원)
    • Yoona của nhóm nhạc SNSD
    • Dahyun và Tzuyu của nhóm nhạc Twice
    • Jiyeon của nhóm nhạc T-ara
    • Jun và Hoshi của nhóm nhạc Seventeen

>>> Xem thêm: Mùa Đông Hàn Quốc Tháng Mấy Và Những Điều Du Học Sinh Cần Biết

Thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – Cung Cự Giải – 게자리

Cung hoàng đạo Cự Giải thường được biết đến với tính cách đa cảm, lương thiện và dễ chịu. Những người thuộc cung này thường có sự tưởng tượng phong phú và xu hướng tạo ra môi trường thoải mái, ấm áp cho những người xung quanh. Dưới đây là một số thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – cung Cự Giải, được gọi là “게자리” trong tiếng Hàn:

Cung cự giải

  • Học Danh (tên khoa học): Cancer (게자리) [ge-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 21 tháng 6 đến ngày 22 tháng 7 (6월 21일 – 7월 22일) [yuk-wol 21-il – chil-wol 22-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Nước (물) [mul]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Con cua (게) [ge]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Mặt trăng (달) [dal]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu bạc (은색) [eun-saek], màu trắng (하얀색) [ha-yan-saek]
  • Tính Cách:
    • Đa cảm, cảm tính (감성적이다) [gam-seong-jeok-i-da]
    • Lương thiện (선하다) [seon-ha-da]
    • Dễ chịu, thoải mái (무던하다) [mu-deun-ha-da]
    • Giàu trí tưởng tượng (상상력이 풍부하다) [sang-sang-ryeok-i pung-bu-ha-da]
    • Mềm mỏng (부그럽다) [bu-geu-reop-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Cự Giải:
    • Lee Min Ho (이민호)
    • Ji Chang Wook (지창욱)
    • Taeyong của nhóm nhạc NCT
    • Gong Yoo (공유)
    • Bi Rain

Cung Sư Tử – 사자자리

Trong 12 cung hoàng đạo tiếng hàn, cung Sư Tử thường được biết đến với tính cách hoạt bát, năng nổ và lòng tự trọng cao. Những người thuộc cung này thường có sự kiên định và quyết đoán trong mọi tình huống. Dưới đây là một số thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – cung Sư Tử, được gọi là “사자자리” trong tiếng Hàn:

Cung sư tử

  • Học Danh (tên khoa học): Leo (사자자리) [sa-ja-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 23 tháng 7 đến ngày 22 tháng 8 (7월 23일 – 8월 22일) [chil-wol 23-il – pal-wol 22-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Lửa (불) [bul]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Con sư tử (사자) [sa-ja]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Mặt trời (태양) [tae-yang]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu vàng kim (금색) [geum-saek], màu cam (오렌지색) [o-ren-ji-saek]
  • Tính Cách:
    • Hoạt bát (활발하다) [hwal-bal-ha-da]
    • Năng nổ (시원시원하다) [si-won-si-won-ha-da]
    • Lòng tự trọng cao (자존심이 강하다) [ja-jon-sim-i gang-ha-da]
    • Cứng nhắc, ngoan cố (완고하다) [wan-go-ha-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Sư Tử:
    • G-Dragon
    • Mark của nhóm nhạc NCT
    • Jo In Sung
    • Yoo Seung Ho

>>> Xem thêm: Quá Trình Phát Triển Của Hàn Quốc Và Lối Đi Nào Cho Du Học Sinh & XKLĐ?

Đôi nét về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – Cung Xử Nữ – 처녀자리

Cung Xử Nữ thường được biết đến với tính cách tỉ mỉ, kỹ lưỡng và sự thận trọng. Những người thuộc cung này thường có khả năng phân tích sắc bén và đề cao sự hoàn hảo trong mọi việc. Dưới đây là một số thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – cung Xử Nữ, được gọi là “처녀자리” trong tiếng Hàn:

Cung xử nữ

  • Học Danh (tên khoa học): Virgo (처녀자리) [cheo-nyeo-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 23 tháng 8 đến ngày 22 tháng 9 (8월 23일 – 9월 22일) [pal-wol 23-il – gu-wol 22-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Đất (흙) [teok]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Trinh nữ (처녀) [cheo-nyeo]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Sao Thủy (수성) [su-seong]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu xanh biếc (감청색) [gam-cheong-saek]
  • Tính Cách:
    • Tỉ mỉ, kỹ lưỡng (꼼꼼하다) [kkom-kkom-ha-da]
    • Thận trọng (세심하다) [se-sim-ha-da]
    • Giỏi phân tích (분석을 잘하다) [bun-seok-eul jal-ha-da]
    • Xem trọng tính khách quan (객관성을 중시하다) [gaek-gwan-seong-eul jung-si-ha-da]
    • Theo đuổi sự hoàn hảo (완벽함을 추구하다) [wan-byeok-ham-eul chu-gu-ha-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Xử Nữ:
    • Joy của nhóm nhạc Red Velvet
    • Lee Jong Suk (이종석)
    • Song Joong Ki (송중기)
    • Park Eun Bin (박은빈)
    • Jinyoung, Mark và Youngjae của nhóm nhạc GOT7

Cung Thiên Bình – 천칭자리

Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn, cung Thiên Bình thường được biết đến với tính cách hòa đồng, khôn ngoan và thân thiện. Những người thuộc cung này thường có khả năng tạo ra sự cân bằng và hài hòa trong môi trường xã hội. Dưới đây là một số thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – cung Thiên Bình, được gọi là “천칭자리” trong tiếng Hàn:

Cung thiên bình

  • Học Danh (tên khoa học): Libra (천칭자리) [cheon-ching-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 23 tháng 9 đến ngày 22 tháng 10 (9월 23일 – 10월 22일) [gu-wol 23-il – ship-wol 22-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Khí (공기) [gong-gi]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Đòn cân (천칭) [cheon-ching]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Sao Kim (금성) [geum-seong]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu xanh nước biển (파란색) [pa-ran-saek], màu tím lavender (라벤더색) [la-ben-deo-saek]
  • Tính Cách:
    • Hòa đồng, thân thiện (사교적이다) [sa-gyo-jeok-i-da]
    • Khôn khéo (지혜롭다) [ji-hye-rop-da]
    • Trìu mến, hòa nhã (상냥하다) [sang-nyang-ha-da]
    • Thân thiện, tử tế (친절하다) [chin-jeol-ha-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Thiên Bình:
    • Bang Chan của nhóm nhạc Stray Kids
    • Jeonghan của nhóm nhạc Seventeen
    • Lee Hi (이하이)
    • Bae Suzy (배수지)

>>> Xem thêm: Tổng Hợp Các Câu Nói Tiếng Hàn Hay Về Tình Yêu Cực Dễ Thương & Dễ Đọc

Cung Thần Nông / Thiên Yết / Bọ Cạp – 전갈자리

Cung hoàng đạo Thần Nông thường được biết đến với tính cách kiên trì, tập trung và có tinh thần trách nhiệm mạnh mẽ. Những người thuộc cung này thường có khả năng quản lý và thích làm việc một cách cẩn thận và chân thành. Dưới đây là một số thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – Cung Thiết Yết, được gọi là “전갈자리” trong tiếng Hàn:

Cung thiên yết

  • Học Danh (tên khoa học): Scorpius/Scorpio (전갈자리) [jeon-gal-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 23 tháng 10 đến ngày 21 tháng 11 (10월 23일 – 11월 21일) [ship-wol 23-il – yeol-hwa 21-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Nước (물) [mul]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Con bọ cạp (전갈) [jeon-gal]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Sao Diêm Vương (명왕성) [myeong-wang-seong]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu đỏ (붉은색) [buk-eun-saek]
  • Tính Cách:
    • Khả năng tập trung tốt (집중력이 뛰어나다) [jib-jung-lyeok-i dwi-eo-na-da]
    • Kiên trì, nhẫn nại (인내심이 강하다) [in-nae-sim-i gang-ha-da]
    • Tinh thần trách nhiệm mạnh mẽ (책임감이 강하다) [chaek-im-gam-i gang-ha-da]
    • Thận trọng (신중하다) [sin-jung-ha-da]
    • Thành thật (성실하다) [seong-sil-ha-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Thần Nông:
    • BoA (보아)
    • Song Hye Kyo (송혜교)
    • Yuta của nhóm nhạc NCT
    • Park Hyung Sik (박형식)

Cung Nhân Mã – 사수자리 / 궁수자리

Cung hoàng đạo Nhân Mã thường được biết đến với tính cách độc lập, tích cực và hiếu kỳ. Những người thuộc cung này thường có sự ham học hỏi và khao khát khám phá thế giới xung quanh. Tuy nhiên, họ cũng có thể có xu hướng cảm thấy lạnh lùng và khó gần đối với người khác. Dưới đây là một số thông tin về cung hoàng đạo Nhân Mã, được gọi là “사수자리” hoặc “궁수자리” trong tiếng Hàn:

cung nhân mã

  • Học Danh (tên khoa học): Sagittarius (사수자리) hoặc Archer (궁수자리) [sa-su-ja-ri] / [gun-su-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 22 tháng 11 đến ngày 21 tháng 12 (11월 22일 – 12월 21일) [shi-wol 22-il – sip-il-wol 21-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Lửa (불) [bul]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Xạ thủ (사수) hoặc Cung thủ (궁수) [sa-su] / [gun-su]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Sao Mộc (목성) [mok-seong]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu tím đậm (자주색) [ja-ju-saek]
  • Tính Cách:
    • Tính tự lập (독립성이 강하다) [dok-rip-seong-i gang-ha-da]
    • Tính cách tích cực (긍정적이다) [geung-jeong-jeok-i-da]
    • Hiếu kỳ, hay tò mò (호기심이 많다) [ho-gi-sim-i man-da]
    • Lạnh lùng, hơi có cảm giác khó gần (냉정하다) [naeng-jeong-ha-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Nhân Mã:
    • Park Seo Joon (박서준)
    • Woozi của nhóm nhạc Seventeen
    • Chanyeol của nhóm nhạc EXO
    • Minho và Onew của nhóm nhạc SHINee

>>> Xem thêm: Tổng Hợp Các Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Hàn Đơn Giản, Dễ Đọc, Dễ Học

Tìm hiểu 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn – Cung Ma Kết -염소자리

Trong 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn, Ma Kết thường được biết đến với tính cách chín chắn, có trách nhiệm và siêng năng. Những người thuộc cung này thường có ý chí mạnh mẽ và thích làm việc hết mình để đạt được mục tiêu của mình. Dưới đây là một số thông tin về cung hoàng đạo Ma Kết, được gọi là “염소자리” trong tiếng Hàn:

cung ma kết

  • Học Danh (tên khoa học): Capricornus (염소자리) [yeom-so-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 22 tháng 12 đến ngày 19 tháng 1 (12월 22일 – 1월 19일) [shi-wol 22-il – il-wol 19-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Đất (흙) [heuk]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Con dê (염소) [yeom-so]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Sao Thổ (토성) [to-seong]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu xanh lá cây đậm (짙은 녹색) [jit-eun nok-saek], màu nâu (갈색) [kal-saek]
  • Tính Cách:
    • Thận trọng, chín chắn (진지하다) [jin-ji-ha-da]
    • Tinh thần trách nhiệm mạnh mẽ (책임감이 강하다) [chaek-im-gam-i gang-ha-da]
    • Siêng năng, chăm chỉ (부지런하다) [bu-ji-reon-ha-da]
    • Bảo thủ (보수적이다) [bo-su-jeok-i-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Ma Kết:
    • Jisoo và Jennie của nhóm nhạc Blackpink
    • Sana của nhóm nhạc Twice
    • Jay B của nhóm nhạc GOT7
    • Psy

Cung Bảo Bình – 물병자리

Cung hoàng đạo Bảo Bình thường được biết đến với tính cách nhiệt huyết, lý trí và nhạy cảm. Những người thuộc cung này thường có tinh thần độc lập và ham khám phá, nhưng cũng có thể hiểu đồng cảm với cảm xúc của người khác. Tuy nhiên, họ cũng có thể có xu hướng lạnh lùng và khó gần. Dưới đây là một số thông tin về cung hoàng đạo Bảo Bình, được gọi là “물병자리” trong tiếng Hàn:

cung bảo bình

  • Học Danh (tên khoa học): Aquarius (물병자리) [mul-byeong-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 20 tháng 1 đến ngày 18 tháng 2 (1월 20일 – 2월 18일) [il-wol 20-il – i-wol 18-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Khí (공기) [gong-gi]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Bình nước (물병) [mul-byeong]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Sao Thổ (토성) [to-seong], Sao Thiên Vương (천왕성) [cheon-wang-seong]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu xanh biếc (감청색) [gam-cheong-saek]
  • Tính Cách:
    • Nhiệt huyết (열정적이다) [yeol-jeong-jeok-i-da]
    • Tính lý trí, tính thực tế (이성적이다) [i-seong-jeok-i-da]
    • Nhạy cảm (예민하다) [ye-min-ha-da]
    • Lạnh lùng, có cảm giác hơi khó gần (냉정하다) [naeng-jeong-ha-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Bảo Bình:
    • Rosé của nhóm nhạc Blackpink
    • Seulgi của nhóm nhạc Red Velvet
    • Kim Soo Hyun
    • Chung Ha

>>> Xem thêm: Cách Đặt Tên Và Gợi Ý Những Tên Tiếng Hàn Hay & Ý Nghĩa Cho Nam Và Nữ

Cung Song Ngư -물고기자리 

Cuối cùng, kết thúc việc tìm hiểu tên 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Hàn là cung Song Ngư, thường được biết đến với tính cách nhạy cảm, lãng mạn và sáng tạo. Những người thuộc cung này thường có trí tưởng tượng phong phú và cảm xúc sâu sắc, đồng thời cũng rất tò mò và thích khám phá điều mới mẻ. Dưới đây là một số thông tin về cung hoàng đạo Song Ngư, được gọi là “물고기자리” trong tiếng Hàn:

cung song ngư

  • Học Danh (tên khoa học): Pisces (물고기자리) [mul-go-gi-ja-ri]
  • Chu Kỳ Hoàng Đạo: Từ ngày 19 tháng 2 đến ngày 20 tháng 3 (2월 19일 – 3월 20일) [i-wol 19-il – sam-wol 20-il]
  • Nguyên Tố Hoàng Đạo: Nước (물) [mul]
  • Biểu Tượng Hoàng Đạo: Con cá (물고기) [mul-go-gi]
  • Chủ Tinh (chủ tinh/sao chiếu mệnh/sao cai quản): Sao Hải Vương (해왕성) [hae-wang-seong]
  • Màu Sắc Tượng Trưng/Màu May Mắn: Màu xanh lá cây nhạt (연한 녹색) [yeon-han nok-saek], màu nước biển (바다색) [ba-da-saek]
  • Tính Cách:
    • Nhạy cảm (감수성이 강하다) [gam-su-seong-i gang-ha-da]
    • Hiếu kỳ, hay tò mò (호기심이 많다) [ho-gi-sim-i manh-da]
    • Đơn giản, giản dị (단순하다) [dan-sun-ha-da]
    • Lãng mạn (낭만적이다) [nang-man-jeok-i-da]
  • Những Người Nổi Tiếng Thuộc Cung Song Ngư:
    • Taeyeon của nhóm nhạc SNSD
    • Hyunjin của nhóm nhạc Stray Kids
    • Wendy và Yeri của nhóm nhạc Red Velvet
    • Ten của nhóm nhạc NCT

Mẫu câu giao tiếp hỏi về các cung hoàng đạo tiếng Hàn

mẫu câu giao tiếp về 12 cung hoàng đạo trong tiếng hàn

Với những thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn trên, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn tổng quan về các cung hoàng đạo này. Trong cuộc sống hàng ngày, việc nói về các cung hoàng đạo không chỉ là một chủ đề phổ biến mà còn là cách để hiểu rõ hơn về tính cách và sở thích của nhau. Dưới đây là một bảng các câu giao tiếp thông thường về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn, giúp bạn có thể trò chuyện và chia sẻ ý kiến về chủ đề này một cách dễ dàng và thú vị.

Câu hỏi Tiếng Hàn Phiên âm
Bạn thuộc cung hoàng đạo gì? 너 어떤 별자리니? [Neo o-tton pyol-ja-ri ni?]
Bạn sinh vào tháng nào? 넌 언제 태어났어? [Nón ơn-che tae-ŏ-nas-sô?]
Cung hoàng đạo của bạn là gì? 당신은 무슨 별자리인가요? [Dang-shin ưn mu-sôn pyol-ja-li-in-ga-yo?]
Bạn tin vào cung hoàng đạo không? 당신은 별자리 믿어요? [Dang-shin ưn pyol-ja-li mi-tô-yo?]
Cung hoàng đạo nào bạn thích nhất? 당신이 가장 좋아하는 별자리는 무엇입니까? [Dang-shin i ka-jang jo-a-ha-nŭn pyol-ja-li-nŭn mu-ŏs-im-ni-kka?]
Bạn có tin rằng cung hoàng đạo ảnh hưởng đến tính cách không? 당신은 별자리가 성격에 영향을 미치는지 믿나요? [Dang-shin ưn pyol-ja-ri-ga sông-gyŏ-gê yŏng-hyang-ŭl mi-chi-nŭn-ji mi-nna-yo?]
Bạn có biết các đặc điểm của cung hoàng đạo của mình không? 당신은 자신의 별자리 특징을 알고 있나요? [Dang-shin ưn cha-sin-ŭi pyol-ja-ri t’ŭk-ching-ŭl al-ko in-na-yo?]
Bạn thấy tính cách của bạn phù hợp với cung hoàng đạo của mình không? 당신은 자신의 성격이 자신의 별자리와 일치한다고 생각하시나요? [Dang-shin ưn cha-sin-ŭi sông-gyŏ-gi cha-sin-ŭi pyol-ja-ri-wa il-chi-han-da-ko saeng-gak-ha-si-na-yo?]

Bằng cách nắm bắt thông tin về 12 cung hoàng đạo tiếng Hàn, từ vựng tiếng Hàn về cung hoàng đạo cùng cách sử dụng các câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Hàn như đã đề cập ở trên, bạn có thể mở rộng mối quan hệ và hiểu biết về những người xung quanh một cách sâu sắc hơn. Dù là để tìm hiểu về tính cách cá nhân, hay đơn giản là để trò chuyện vui vẻ, việc này sẽ giúp tạo ra những mối quan hệ đáng quý và mang lại niềm vui trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng thử áp dụng những kiến thức về tên 12 cung hoàng đạo trong tiếng Hàn và kỹ năng này vào cuộc sống thực tế và khám phá thêm về bản thân cũng như những người xung quanh bạn. 

>>> Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Tiếng Hàn Hay, Ý Nghĩa Và Dễ Thực Hành Hằng Ngày

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *