Việt Nam là một đất nước có nền văn hóa phong phú và đa dạng, với nhiều ngày lễ và sự kiện đặc biệt phản ánh sự phong phú và tinh thần đoàn kết của dân tộc. Những ngày lễ này không chỉ là dịp để kỷ niệm các sự kiện lịch sử, tôn giáo mà còn là thời điểm để gia đình và bạn bè sum họp, chia sẻ niềm vui và hạnh phúc. Đối với người học tiếng Hàn Quốc, việc tìm hiểu về tên các ngày lễ của Việt Nam bằng tiếng Hàn không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và phong tục của người Việt. Trong bài viết này, Du học PT Sun sẽ cùng bạn khám phá những ngày lễ quan trọng ở Việt Nam và cách gọi tên các ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn.
Từ vựng tên các ngày lễ ở Việt Nam bằng tiếng Hàn Quốc
Việt Nam là một đất nước với bề dày văn hóa và lịch sử phong phú, được thể hiện qua nhiều ngày lễ và sự kiện quan trọng trong năm. Mỗi ngày lễ đều mang một ý nghĩa riêng biệt, phản ánh tinh thần, truyền thống và giá trị của dân tộc. Việc tìm hiểu tên gọi các ngày lễ này bằng tiếng Hàn không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp người học tiếng Hàn hiểu sâu hơn về văn hóa Việt Nam. Cùng tìm hiểu chi tiết các ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn trong bảng sau nhé!
STT | Tên Ngày Lễ | Ngày Lễ | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Tên Tiếng Anh | Ý Nghĩa |
1 | Tết Nguyên Đán | 1/1 Âm lịch | 설날 | Seollal | Lunar New Year | Là ngày đầu năm mới theo lịch âm, là dịp đoàn tụ gia đình, tưởng nhớ tổ tiên và đón chào năm mới. |
2 | Tết Trung Thu | 15/8 Âm lịch | 추석 | Chuseok | Mid-Autumn Festival | Lễ hội trăng rằm, là dịp để trẻ em vui chơi, rước đèn và thưởng thức bánh trung thu. |
3 | Giỗ Tổ Hùng Vương | 10/3 Âm lịch | 흥왕 제사 날 | Heungwang Jesa Nal | Hung Kings’ Commemoration | Ngày lễ tưởng nhớ các Vua Hùng, những người đã có công dựng nước. |
4 | Ngày Giải phóng miền Nam | 30/4 | 남부 해방 기념일 | Nambu Haebang Ginyeomil | Reunification Day | Kỷ niệm ngày chấm dứt chiến tranh Việt Nam, thống nhất đất nước. |
5 | Ngày Quốc tế Lao động | 1/5 | 국제 노동절 | Gukje Nodongjeol | International Workers’ Day | Tôn vinh người lao động và phong trào công nhân quốc tế. |
6 | Ngày Quốc Khánh | 2/9 | 독립 기념일 | Doknip Ginyeomil | National Day | Kỷ niệm ngày Bác Hồ đọc Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. |
7 | Ngày Phụ nữ Việt Nam | 20/10 | 베트남 여성의 날 | Betunam Yeoseong-ui Nal | Vietnamese Women’s Day | Tôn vinh phụ nữ Việt Nam và vai trò của họ trong xã hội. |
8 | Ngày Nhà giáo Việt Nam | 20/11 | 베트남 교사의 날 | Betunam Gyosa-ui Nal | Vietnamese Teachers’ Day | Tôn vinh các thầy cô giáo và nghề giáo dục. |
9 | Ngày Thương binh Liệt sĩ | 27/7 | 전몰장병 기념일 | Jeonmoljangbyeong Ginyeomil | War Invalids and Martyrs Day | Tưởng nhớ và tri ân những người đã hy sinh và cống hiến cho đất nước. |
10 | Ngày Quốc tế Thiếu nhi | 1/6 | 국제 어린이날 | Gukje Eorininal | International Children’s Day | Tôn vinh và bảo vệ quyền lợi của trẻ em. |
11 | Ngày Phụ nữ Quốc tế | 8/3 | 국제 여성의 날 | Gukje Yeoseong-ui Nal | International Women’s Day | Tôn vinh phụ nữ và phong trào nữ quyền trên toàn thế giới. |
12 | Ngày Valentine | 14/2 | 발렌타인데이 | Ballentaindei | Valentine’s Day | Ngày lễ tình nhân, là dịp để các cặp đôi bày tỏ tình yêu thương. |
13 | Ngày Halloween | 31/10 | 할로윈 | Hallowin | Halloween | Lễ hội hóa trang với các hoạt động vui chơi, phát kẹo và trang trí bí ngô. |
14 | Ngày Giáng Sinh | 25/12 | 크리스마스 | Keuriseumaseu | Christmas | Kỷ niệm ngày Chúa Giáng Sinh, là dịp để gia đình sum họp và trao nhau những món quà. |
15 | Ngày Mùng 8 tháng 3 | 8/3 | 국제 여성의 날 | Gukje Yeoseong-ui Nal | International Women’s Day | Tôn vinh phụ nữ và phong trào nữ quyền trên toàn thế giới. |
16 | Ngày Valentine Trắng | 14/3 | 화이트데이 | Hwaiteudei | White Valentine’s Day | Ngày lễ để đáp lại tình cảm của người thương đã tặng quà vào ngày Valentine 14/2. |
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Tiếng Hàn Hay, Ý Nghĩa Và Dễ Thực Hành Hằng Ngày
Một số từ vựng về các ngày lễ bằng tiếng Hàn khác
Việc học thêm từ vựng về các ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn mà còn mang lại sự hiểu biết sâu rộng hơn về các phong tục và truyền thống của cả hai nền văn hóa. Dưới đây là danh sách một số ngày lễ kỷ niệm quan trọng khác bằng tiếng Hàn, kèm theo phiên âm và ý nghĩa để bạn có thể dễ dàng học và ghi nhớ.
STT | Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Hàn | Phiên Âm | Ý Nghĩa |
1 | Ngày kỷ niệm | 기념일 | Ginyeomil | Ngày để kỷ niệm một sự kiện quan trọng hoặc đáng nhớ. |
2 | Lễ tốt nghiệp | 졸업식 | Joreopsik | Buổi lễ đánh dấu sự hoàn thành chương trình học và nhận bằng tốt nghiệp. |
3 | Lễ đính hôn | 약혼식 | Yakhonsik | Buổi lễ để chính thức hóa sự hứa hẹn giữa hai người trước khi kết hôn. |
4 | Lễ cưới | 결혼식 | Gyeolhonsik | Buổi lễ chính thức kết hôn giữa hai người. |
5 | Đám cưới | 피로연 | Piroyeon | Buổi tiệc sau lễ cưới để chúc mừng và chia sẻ niềm vui với gia đình và bạn bè. |
6 | Sinh nhật | 생일 | Saengil | Ngày kỷ niệm sinh nhật, thường có tiệc mừng và tặng quà. |
7 | Lễ khai trương (kinh doanh) | 개업식 | Gae-eopsik | Buổi lễ để chính thức mở cửa một doanh nghiệp mới. |
8 | Lễ khai trương (dịch vụ) | 개통식 | Gaetongsik | Buổi lễ để khai trương một dịch vụ mới hoặc bắt đầu một hoạt động mới. |
9 | Tiệc cuối năm | 종무식 | Jongmusik | Buổi tiệc tổ chức vào cuối năm để tổng kết và chào mừng năm mới. |
10 | Lễ trao giải | 수상식 | Susangsik | Buổi lễ để trao giải thưởng cho những thành tựu xuất sắc. |
11 | Lễ khai mạc | 개막식 | Gaemaksik | Buổi lễ để khai mạc một sự kiện hoặc chương trình. |
12 | Lễ bế mạc | 폐회식 | Pyehoesik | Buổi lễ để kết thúc một sự kiện hoặc chương trình. |
13 | Buổi chúc mừng | 축하 | Chukha | Buổi lễ chúc mừng thường được dùng trong các dịp kỷ niệm hoặc thành công. |
14 | Lễ nhập học, khai giảng | 입학식 | Ibhaksik | Buổi lễ để chào đón học sinh mới và bắt đầu năm học mới. |
15 | Lễ dạm ngõ | 함 받는 날 | Ham batneun nal | Buổi lễ để gia đình chú rể trao lễ vật cho gia đình cô dâu trước khi cưới. |
16 | Lễ lại mặt | 폐백 | Pyebaek | Nghi lễ truyền thống trong đám cưới để cô dâu chào hỏi gia đình nhà chồng sau hôn lễ. |
17 | Kỷ niệm ngày cưới | 결혼기념일 | Gyeolhon ginyeomil | Ngày kỷ niệm ngày cưới, thường có những buổi lễ hoặc tiệc để chúc mừng. |
18 | Sinh con | 출산 | Chulsan | Sự kiện sinh em bé, đánh dấu sự chào đời của một thành viên mới trong gia đình. |
19 | Tiệc kỷ niệm 100 ngày | 백일 잔치 | Baegil janchi | Tiệc kỷ niệm 100 ngày sau khi sinh, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong cuộc đời em bé. |
20 | Thôi nôi | 돌 | Dol | Tiệc kỷ niệm sinh nhật tròn một năm của em bé. |
21 | Sinh nhật | 생일 | Saengil | Ngày kỷ niệm ngày sinh nhật. |
22 | Sinh nhật 60 tuổi | 환갑 | Hwangap | Kỷ niệm sinh nhật 60 tuổi, một cột mốc quan trọng trong cuộc đời. |
23 | Sinh nhật 70 tuổi | 칠순 | Chilsun | Kỷ niệm sinh nhật 70 tuổi, đánh dấu một cột mốc quan trọng khác. |
24 | Tang lễ | 장례식 | Jangryesik | Buổi lễ tiễn đưa người đã khuất. |
25 | Ngày giỗ | 제사 | Jesa | Ngày tưởng nhớ và cúng giỗ tổ tiên. |
26 | Viếng mộ | 성묘 | Seongmyo | Hành động viếng thăm và chăm sóc mộ phần của người đã khuất. |
27 | Tiệc tân gia | 집들이 | Jipdeuri | Buổi tiệc để chào mừng vào nhà mới. |
>>> Xem thêm: Cách Đặt Tên Và Gợi Ý Những Tên Tiếng Hàn Hay & Ý Nghĩa Cho Nam Và Nữ
Một số câu giao tiếp về ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn
Việc hiểu và sử dụng đúng các câu giao tiếp xoay quanh chủ đề ngày lễ là một phần quan trọng trong việc học tiếng Hàn, đặc biệt là khi bạn muốn giao tiếp với người Hàn Quốc hoặc trong các dịp lễ truyền thống. Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời phổ biến, giúp bạn dễ dàng trao đổi về các ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn. Các câu này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn mà còn giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Câu hỏi về các ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn – Ngày lễ truyền thống
설날에 무엇을 하세요? [Seollal-e mueos-eul haseyo?] – Bạn làm gì vào ngày Tết Nguyên đán?
저는 설날에 가족들과 함께 전통적인 음식을 먹거나, 친구들을 만나기도 해요. [Jeoneun seollal-e gajogdeulgwa hamkke jeontongjeog-in eumsik-eul meoggeona, chingudeul-eul mannagido haeyo.] – Tôi thường ăn các món ăn truyền thống cùng gia đình hoặc gặp gỡ bạn bè vào ngày Tết Nguyên đán.
Câu hỏi về ngày lễ Halloween
할로윈 파티에 가시나요? [Hallowin pati-e gasi-nayo?] – Bạn sẽ tham dự buổi tiệc Halloween đúng không?
네, 저는 할로윈 파티에 참석할 예정입니다. [Ne, jeoneun hallowin pati-e chamseoghal yejeongimnida.] – Vâng, tôi dự định sẽ tham dự buổi tiệc Halloween.
Câu hỏi về ngày lễ Giáng Sinh
크리스마스를 어떻게 보내고 싶으세요? [Keuriseumaseu-leul eotteohge bonae-go sip-euseyo?] – Bạn muốn trải qua mùa Giáng Sinh như thế nào?
저는 가족과 함께 집에서 저녁을 즐기고 선물을 교환합니다. [Jeoneun gajoggwa hamkke jib-eseo jeonyeog-eul jeulgigo seonmul-eul gyohwanhabnida.] – Tôi thường ở nhà với gia đình, thưởng thức bữa tối và trao đổi quà vào dịp Giáng Sinh.
Câu hỏi về các ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn – Ngày Sinh nhật
생일 파티를 어디서 열거예요? [Saeng-il patileul eodiseo yeolgeoyeyo?] – Bạn sẽ tổ chức bữa tiệc sinh nhật ở đâu?
저는 생일 파티를 집에서 열 거예요. [Jeoneun saeng-il patileul jib-eseo yeol geo-yeyo.] – Tôi sẽ tổ chức bữa tiệc sinh nhật tại nhà.
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Các Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Hàn Đơn Giản, Dễ Đọc, Dễ Học
Câu hỏi về ngày lễ tốt nghiệp
졸업식에 참석할 거예요? [Joreobsik-e chamseoghal geo-yeyo?] – Bạn có dự định tham dự buổi lễ tốt nghiệp không?
네, 저는 졸업식에 참석할 예정입니다. [Ne, jeoneun joreobsik-e chamseoghal yejeongimnida.] – Vâng, tôi dự định sẽ tham dự buổi lễ tốt nghiệp.
Câu hỏi về các ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn – Ngày cưới
결혼식을 어디서 열거예요? [Gyeolhonsik-eul eodiseo yeolgeoyeyo?] – Bạn sẽ tổ chức buổi lễ cưới ở đâu?
우리는 결혼식을 교회에서 열 거예요. [Ulineun gyeolhonsik-eul gyohoe-eseo yeol geo-yeyo.] – Chúng tôi sẽ tổ chức buổi lễ cưới tại nhà thờ.
Câu hỏi về ngày lễ Valentine
발렌타인데이에 무엇을 하고 싶나요? [Ballentaindei-e mueos-eul hago sipnayo?] – Bạn muốn làm gì vào ngày lễ Valentine?
저는 발렌타인데이에 연인과 함께 로맨틱한 저녁 식사를 하고 싶어요. [Jeoneun ballentaindei-e yeoningwa hamkke romaentighan jeonyeog sigsareul hago sip-eoyo.] – Tôi muốn có bữa tối lãng mạn cùng người yêu vào ngày lễ Valentine.
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Các Câu Nói Tiếng Hàn Hay Về Tình Yêu Cực Dễ Thương & Dễ Đọc
Việc hiểu và sử dụng các câu giao tiếp xoay quanh chủ đề các ngày lễ Việt Nam bằng tiếng Hàn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả với người bản xứ. Từ những ngày lễ truyền thống như Tết Nguyên đán, lễ cưới, sinh nhật cho đến những ngày lễ hiện đại như Halloween và Giáng Sinh, mỗi dịp đều mang một ý nghĩa đặc biệt và là cơ hội để thể hiện tình cảm, gắn kết với gia đình và bạn bè. Hãy tiếp tục học tập và thực hành các câu hỏi và câu trả lời trên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa của mình. Chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Hàn!