Khi học tiếng Hàn, việc nắm vững các thì là một bước quan trọng giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Các thì trong tiếng Hàn có thể phức tạp đối với người mới bắt đầu, nhưng với hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể, bạn sẽ thấy việc học trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các thì cơ bản trong tiếng Hàn, từ cách sử dụng cho đến những ví dụ thực tế, giúp bạn áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Du học PT Sun bắt đầu hành trình khám phá tổng hợp các thì trong tiếng Hàn một cách hiệu quả và thú vị ngay trong bài viết sau!
Tiếng Hàn có bao nhiêu thì? Cấu trúc và ví dụ minh họa của các thì
Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới, việc hiểu rõ các thì cơ bản là vô cùng quan trọng để có thể giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Tiếng Hàn, giống như nhiều ngôn ngữ khác, có hệ thống thì phong phú để diễn tả các hành động và trạng thái trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
Vậy tiếng Hàn có bao nhiêu thì? Các thì trong tiếng Hàn bao gồm thì hiện tại, quá khứ, tương lai và các biến thể của chúng. Sau đây sẽ là phần cấu trúc kèm theo ví dụ dễ hiểu để bạn có thể áp dụng ngay vào thực tế:
Thì hiện tại đơn trong tiếng Hàn
Khi nhắc đến các thì trong tiếng Hàn, không thể thiếu thì hiện tại đơn. Đây là thì quan trọng và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cách dùng thì hiện tại đơn tiếng Hàn
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả:
- Một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
- Một thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
Cấu trúc thì hiện tại đơn tiếng Hàn
- Động từ + ㄴ/는
Quy tắc sử dụng thì hiện tại đơn tiếng Hàn
- Động từ không có patchim (phụ âm cuối) thì thêm ㄴ.
- Động từ có patchim thì thêm 는.
Ví dụ thì hiện tại đơn tiếng Hàn
- 먹다 (ăn) → 먹는다 [meok-da → meok-neun-da]
- 저는 밥을 먹는다. (Tôi ăn cơm.) [jeo-neun bap-eul meok-neun-da]
- 가다 (đi) → 간다 [ga-da → gan-da]
- 그는 공원에 간다. (Anh ấy đi đến công viên.) [geu-neun gong-won-e gan-da]
- 오다 (đến) → 온다 [o-da → on-da]
- 그녀는 도서관에 온다. (Cô ấy đến thư viện.) [geu-nyeo-neun do-seo-gwan-e on-da]
- 물은 끓는다. (Nước sôi.) [mul-eun kkeul-neun-da] [Một chân lý hiển nhiên]
- 매일 아침 운동을 한다. (Tôi tập thể dục mỗi sáng.) [mae-il a-chim un-dong-eul han-da] [Một thói quen hàng ngày]
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Tiếng Hàn Hay, Ý Nghĩa Và Dễ Thực Hành Hằng Ngày
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn
Một trong những thì quan trọng cần nắm vững là thì hiện tại tiếp diễn, dùng để nhấn mạnh hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Dưới đây là cách sử dụng và cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn, kèm theo các ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn
- Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh đặc biệt động tác đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
- Diễn đạt diễn biến của hành động
- 친구한테 보낼 편지를 쓰고 있어요. (Tôi đang viết thư gửi bạn.) [chin-gu-han-te bo-nel pyeon-ji-reul sseu-go is-seo-yo]
- 아이가 놀고 있어요. (Đứa trẻ đang chơi.) [a-i-ga nol-go is-seo-yo]
- Chủ ngữ là dối tượng cần tôn trọng
- 선생님께서 책을 읽고 계세요. (Giáo viên đang đọc sách.) [seon-saeng-nim-kke-seo chaek-eul ilg-go gye-se-yo]
- 할아버지는 신문을 보고 계세요. (Ông đang đọc báo.) [ha-ra-beo-ji-neun sin-mun-eul bo-go gye-se-yo]
- Diễn đạt hành động có tính liên tục
- 그는 회사에서 일하고 있어요. (Anh ấy đang làm việc tại công ty.) [geu-neun hwe-sa-e-seo il-ha-go is-seo-yo]
- 그녀는 매일 운동하고 있어요. (Cô ấy tập thể dục mỗi ngày.) [geu-nyeo-neun mae-il un-dong-ha-go is-seo-yo]
- Diễn tả sự kéo dài của hành động đang diễn ra
- 아이는 자고 있어요. (Đứa trẻ đang ngủ.) [a-i-neun ja-go is-seo-yo]
- 학생들이 공부하고 있어요. (Các học sinh đang học bài.) [hak-saeng-deul-i gong-bu-ha-go is-seo-yo]
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn
- Động từ + 고 있다
Quy tắc dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn
- 고 있다 đứng sau động từ để nhấn mạnh hoạt động đang xảy ra ở hiện tại.
- Đây là sự kết hợp giữa vĩ tố liên kết 고 và động từ, tính từ 있다. Vĩ tố chỉ thì không được dùng trước 고 mà phải dùng sau 있.
Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Hàn
- 저는 지금 한국어를 공부하고 있어요. (Tôi đang học tiếng Hàn ngay bây giờ.) [jeo-neun ji-geum han-guk-eo-reul gong-bu-ha-go is-seo-yo]
- 비가 오고 있어요. (Trời đang mưa.) [bi-ga o-go is-seo-yo]
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Các Lời Chúc Mừng Sinh Nhật Tiếng Hàn Đơn Giản, Dễ Đọc, Dễ Học
Cấu trúc các thì trong tiếng Hàn – Thì quá khứ: ĐÃ
Trong tiếng Hàn, thì quá khứ là công cụ quan trọng để diễn đạt về các sự kiện, hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cách dùng thì quá khứ tiếng Hàn
- Thì quá khứ được sử dụng để nói về những hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
- Hành động đã hoàn thành
- 어제 우리는 영화를 봤어요. (Hôm qua chúng tôi đã xem phim.) [eo-je u-ri-neun yeong-hwa-reul bwat-seo-yo]
- 그날 밤, 나는 잠을 못 잤다. (Đêm đó, tôi đã không ngủ được.) [geu-nal bam, na-neun jam-eul mot jat-da]
- Hành động có tính kéo dài đã hoàn thành
- 친구들과 여행을 다녔어요. (Tôi đã đi du lịch với bạn bè.) [chin-gu-deul-gwa yeo-haeng-eul da-nyeos-seo-yo]
- 어제 아침에 일찍 일어나서 공부를 했어요. (Sáng hôm qua tôi đã dậy sớm để học.) [eo-je a-chim-e il-jjig il-eo-na-seo gong-bu-reul haet-seo-yo]
- Trạng thái quá khứ
- 그녀의 눈에 눈물이 흘렀어요. (Nước mắt đã rơi trên má của cô ấy.) [geu-nyeo-e nu-ne nun-mul-i heul-lyeos-seo-yo]
- 어릴 때, 그는 많은 책을 읽었다. (Khi còn nhỏ, anh ấy đã đọc nhiều sách.) [eo-ril ttae, geu-neun manh-eun chaek-eul ilg-eot-da]
- Dự đoán tương lai như một kết quả hiển nhiên
- 시험이 끝나서 기분이 좋았다. (Kỳ thi kết thúc nên tôi rất vui.) [si-ha-mi kkeut-na-seo gi-bun-i jo-at-da]
- 토요일에 날씨가 좋았으니 공원에 많은 사람들이 있었어요. (Vì thời tiết vào thứ bảy rất đẹp, nên có rất nhiều người ở công viên.) [to-yo-il-e nal-ssi-ga jo-at-eu-ni gong-won-e manh-eun sa-ram-deul-i i-sseos-seo-yo]
Cấu trúc thì quá khứ tiếng Hàn
- Động từ + 았 (었, 였) 다
Quy tắc sử dụng thì quá khứ tiếng Hàn
- Thêm 았 cho động từ chứa âm 아/오.
- Thêm 었 cho động từ chứa các nguyên âm khác.
- Động từ 하다 thêm 했.
Ví dụ về thì quá khứ tiếng Hàn
- 가다 (đi) → 갔다 (đã đi)
- 먹다 (ăn) → 먹었다 (đã ăn)
- 오다 (đến) → 왔다 (đã đến)
>>> Xem thêm: Cách Đặt Tên Và Gợi Ý Những Tên Tiếng Hàn Hay & Ý Nghĩa Cho Nam Và Nữ
Các thì cơ bản trong tiếng Hàn – Thì tương lai: SẼ
Trong tiếng Hàn, thì tương lai được sử dụng để diễn tả các hành động sắp xảy ra, dự đoán chưa chắc chắn, hoặc để thể hiện lời hứa.
Cách dùng thì tương lai tiếng Hàn
- Thì tương lai dùng để diễn tả các hành động sắp xảy ra, dự đoán chưa chắc chắn, hoặc để thể hiện lời hứa.
- Chủ ngữ là ngôi thứ nhất (Tôi/Chúng Tôi): Thể hiện mong muốn, dự định của người nói, có thể dùng trong hiện tại hoặc tương lai.
- 나는 다음 주에 여행을 가겠다. (Tôi sẽ đi du lịch vào tuần sau.) [na-neun da-eum ju-e yeo-haeng-eul ga-get-da]
- 저녁으로 피자를 먹겠다. (Tôi sẽ ăn pizza vào bữa tối.) [jeo-nyeok-eu-ro pi-ja-reul meok-get-da]
- Chủ ngữ là ngôi thứ hai/ ba (Bạn/Anh Ấy/Cô Ấy): Diễn tả sự suy đoán, suy nghĩ của người nói ở hiện tại hoặc tương lai.
- 지금 비가 오니까, 그가 우산을 가지고 있겠다. (Bây giờ trời mưa nên chắc anh ấy có mang ô.) [ji-geum bi-ga o-ni-kka, geu-ga u-san-eul ga-ji-go i-sseu-get-da]
- 내일 시험이 있으니까, 그녀는 오늘 밤에 공부를 많이 하겠다. (Ngày mai có kỳ thi nên tối nay cô ấy chắc sẽ học nhiều.) [nae-il si-heom-i i-sseu-ni-kka, geu-nyeo-neun o-neul bam-e gong-bu-reul manhi ha-get-da]
Cấu trúc thì tương lai tiếng Hàn
- Động từ + 겠다
Ví vụ thì thì tương lai tiếng Hàn
가다 (đi) → 가겠다 (sẽ đi)
먹다 (ăn) → 먹겠다 (sẽ ăn)
오다 (đến) → 오겠다 (sẽ đến)
Chia động từ trong tiếng Hàn theo các thì
Trong tiếng Hàn, dạng nguyên mẫu của động từ gần như không bao giờ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Vì vậy, bảng chia các động từ tiếng Hàn thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác nhất trong giao tiếp hàng ngày.
Tiếng Việt | Nguyên mẫu | Văn viết Hiện tại | Văn viết Quá khứ | Văn viết Tương lai | Văn nói Hiện tại | Văn nói Quá khứ | Văn nói Tương lai |
Đi | 가다 (ga-da) | 간다 (gan-da) | 갔다 (gat-da) | 가겠다 (ga-get-da) | 가 (ga) | 갔어 (ga-sseo) | 가겠어 (ga-get-sseo) |
Đến | 오다 (o-da) | 온다 (on-da) | 왔다 (wat-da) | 오겠다 (o-get-da) | 와 (wa) | 왔어 (wa-sseo) | 오겠어 (o-get-sseo) |
Chạy | 달리다 (dal-li-da) | 달린다 (dal-lin-da) | 달렸다 (dal-lyeot-da) | 달리겠다 (dal-li-get-da) | 달려 (dal-lyeo) | 달렸어 (dal-lyeot-sseo) | 달리겠어 (dal-li-get-sseo) |
Ăn | 먹다 (meok-da) | 먹는다 (meok-neun-da) | 먹었다 (meok-eot-da) | 먹겠다 (meok-get-da) | 먹어 (meo-geo) | 먹었어 (meo-geot-sseo) | 먹겠어 (meok-get-sseo) |
Đứng | 서다 (seo-da) | 선다 (seon-da) | 섰다 (seot-da) | 서겠다 (seo-get-da) | 서 (seo) | 섰어 (seot-sseo) | 서겠어 (seo-get-sseo) |
Ngồi | 앉다 (anj-da) | 앉는다 (anj-neun-da) | 앉았다 (anj-at-da) | 앉겠다 (anj-get-da) | 앉아 (an-ja) | 앉았어 (an-ja-sseo) | 앉겠어 (anj-get-sseo) |
Mua | 사다 (sa-da) | 산다 (san-da) | 샀다 (sat-da) | 사겠다 (sa-get-da) | 사 (sa) | 샀어 (sat-sseo) | 사겠어 (sa-get-sseo) |
Bán | 팔다 (pal-da) | 판다 (pan-da) | 팔았다 (pal-at-da) | 팔겠다 (pal-get-da) | 팔아 (pal-a) | 팔았어 (pal-as-sseo) | 팔겠어 (pal-get-sseo) |
Lớn lên | 자라다 (ja-ra-da) | 자란다 (ja-ran-da) | 자랐다 (ja-rat-da) | 자라겠다 (ja-ra-get-da) | 자라 (ja-ra) | 자랐어 (ja-rat-sseo) | 자라겠어 (ja-ra-get-sseo) |
Ném | 던지다 (deon-ji-da) | 던진다 (deon-jin-da) | 던졌다 (deon-jyeot-da) | 던지겠다 (deon-ji-get-da) | 던져 (deon-jyeo) | 던졌어 (deon-jyeot-sseo) | 던지겠어 (deon-ji-get-sseo) |
Mượn | 빌리다 (bil-li-da) | 빌린다 (bil-lin-da) | 빌렸다 (bil-lyeot-da) | 빌리겠다 (bil-li-get-da) | 빌려 (bil-lyeo) | 빌렸어 (bil-lyeot-sseo) | 빌리겠어 (bil-li-get-sseo) |
Cho mượn | 빌려주다 (bil-lyeo-ju-da) | 빌려준다 (bil-lyeo-jun-da) | 빌려주었다 (bil-lyeo-ju-eot-da) | 빌려주겠다 (bil-lyeo-ju-get-da) | 빌려줘 (bil-lyeo-jwo) | 빌려주었어 (bil-lyeo-ju-eot-sseo) | 빌려주겠어 (bil-lyeo-ju-get-sseo) |
Chơi | 놀다 (nol-da) | 논다 (non-da) | 놀았다 (nol-at-da) | 놀겠다 (nol-get-da) | 놀아 (nol-a) | 놀았어 (nol-at-sseo) | 놀겠어 (nol-get-sseo) |
Viết | 쓰다 (sseu-da) | 쓴다 (sseun-da) | 썼다 (sseot-da) | 쓰겠다 (sseu-get-da) | 써 (sseo) | 썼어 (sseot-sseo) | 쓰겠어 (sseu-get-sseo) |
Đọc | 읽다 (ik-da) | 읽는다 (ik-neun-da) | 읽었다 (ik-eot-da) | 읽겠다 (ik-get-da) | 읽어 (il-geo) | 읽었어 (il-geot-sseo) | 읽겠어 (ik-get-sseo) |
Nghe | 듣다 (deut-da) | 듣는다 (deut-neun-da) | 들었다 (deu-reot-da) | 듣겠다 (deut-get-da) | 들어 (deu-reo) | 들었어 (deu-reot-sseo) | 듣겠어 (deut-get-sseo) |
Sống | 살다 (sal-da) | 산다 (san-da) | 살았다 (sal-at-da) | 살겠다 (sal-get-da) | 살아 (sal-a) | 살았어 (sal-at-sseo) | 살겠어 (sal-get-sseo) |
Chết | 죽다 (juk-da) | 죽는다 (juk-neun-da) | 죽었다 (juk-eot-da) | 죽겠다 (juk-get-da) | 죽어 (ju-geo) | 죽었어 (ju-geot-sseo) | 죽겠어 (juk-get-sseo) |
>>> Xem thêm: Học Từ Vựng Chủ Đề Trái Cây Tiếng Hàn Chi Tiết Và Thông Dụng Nhất
Gợi ý một số bài tập thực hành dùng các thì trong tiếng Hàn
Để giúp bạn luyện tập và nắm vững cách sử dụng các thì trong tiếng Hàn, dưới đây là một số bài tập mẫu. Hãy thử hoàn thành các bài tập này và so sánh kết quả với đáp án để kiểm tra mức độ hiểu biết của mình.
Bài Tập 1: Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại
가다 (Đi) – Tôi đi đến trường hàng ngày.
-> 저는 매일 학교에 ________.
먹다 (Ăn) – Cô ấy ăn cơm.
-> 그녀는 밥을 ________.
오다 (Đến) – Anh ấy đến nhà tôi.
-> 그는 우리 집에 ________.
읽다 (Đọc) – Họ đọc sách trong thư viện.
-> 그들은 도서관에서 책을 ________.
쓰다 (Viết) – Tôi viết thư cho bạn.
-> 저는 친구에게 편지를 ________.
Bài Tập 2: Chia Động Từ Ở Thì Quá Khứ
가다 (Đi) – Tôi đã đi du lịch Hàn Quốc.
-> 저는 한국에 여행을 ________.
먹다 (Ăn) – Chúng tôi đã ăn tối.
-> 우리는 저녁을 ________.
오다 (Đến) – Anh ấy đã đến muộn.
-> 그는 늦게 ________.
공부하다 (Học) – Cô ấy đã học tiếng Hàn.
-> 그녀는 한국어를 ________.
사다 (Mua) – Tôi đã mua một chiếc xe mới.
-> 저는 새 차를 ________.
Bài Tập 3: Chia Động Từ Ở Thì Tương Lai
가다 (Đi) – Tôi sẽ đi thăm bà vào tuần tới.
-> 다음 주에 할머니를 ________.
먹다 (Ăn) – Họ sẽ ăn trưa sau buổi họp.
-> 회의 후에 점심을 ________.
오다 (Đến) – Anh ấy sẽ đến muộn.
-> 그는 늦게 ________.
일하다 (Làm việc) – Tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
-> 저는 더 열심히 ________.
배우다 (Học) – Cô ấy sẽ học thêm một ngôn ngữ mới.
-> 그녀는 새로운 언어를 ________.
Bài Tập 4: Chia Động Từ Ở Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
읽다 (Đọc) – Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.
-> 저는 재미있는 책을 ________.
쓰다 (Viết) – Anh ấy đang viết luận án.
-> 그는 논문을 ________.
놀다 (Chơi) – Trẻ em đang chơi ở công viên.
-> 아이들이 공원에서 ________.
공부하다 (Học) – Cô ấy đang học bài.
-> 그녀는 공부를 ________.
기다리다 (Chờ) – Chúng tôi đang chờ xe buýt.
-> 우리는 버스를 ________.
>>> Xem thêm: 91 Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp – Tổng Hợp Cấu Trúc Và Cách Dùng
Đáp Án
Bài Tập 1:
갑니다 (gam-ni-da)
먹습니다 (meok-seum-ni-da)
옵니다 (om-ni-da)
읽습니다 (ik-seum-ni-da)
씁니다 (sseum-ni-da)
Bài Tập 2:
갔습니다 (gat-seum-ni-da)
먹었습니다 (meo-geot-seum-ni-da)
왔습니다 (wat-seum-ni-da)
공부했습니다 (gong-bu-haet-seum-ni-da)
샀습니다 (sat-seum-ni-da)
Bài Tập 3:
가겠습니다 (ga-get-seum-ni-da)
먹겠습니다 (meok-get-seum-ni-da)
오겠습니다 (o-get-seum-ni-da)
일하겠습니다 (il-ha-get-seum-ni-da)
배우겠습니다 (bae-u-get-seum-ni-da)
Bài Tập 4:
읽고 있습니다 (ilk-go iss-seum-ni-da)
쓰고 있습니다 (sseu-go iss-seum-ni-da)
놀고 있습니다 (nol-go iss-seum-ni-da)
공부하고 있습니다 (gong-bu-ha-go iss-seum-ni-da)
기다리고 있습니다 (gi-da-ri-go iss-seum-ni-da)
Việc nắm vững các thì trong tiếng Hàn là một bước quan trọng để thành thạo ngôn ngữ này. Các thì giúp chúng ta diễn đạt rõ ràng và chính xác về thời gian của các hành động và trạng thái. Từ thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ cho đến tương lai, mỗi thì đều có những cách sử dụng và cấu trúc riêng biệt. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và cụ thể về cách chia thì trong tiếng Hàn, cùng với các ví dụ minh họa dễ hiểu.
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Tên Các Nước Trên Thế Giới Bằng Tiếng Hàn Phiên Âm Chuẩn