Trong lĩnh vực học ngoại ngữ, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến khái niệm CEFR là gì nhưng chưa thực sự hiểu rõ. CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là hệ thống chuẩn châu Âu về năng lực ngôn ngữ, được sử dụng để đo lường và phân loại trình độ ngoại ngữ của người học theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là thước đo quan trọng giúp xác định năng lực ngôn ngữ, từ đó lựa chọn phương pháp học phù hợp và đặt ra mục tiêu rõ ràng. Cùng Duhocptsun tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Định nghĩa CEFR là gì?
CEFR là gì? CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) được hiểu là Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ, do Hội đồng Châu Âu xây dựng nhằm thống nhất chuẩn đánh giá năng lực ngôn ngữ. CEFR chia trình độ ngoại ngữ thành 6 cấp độ từ A1 đến C2, tương ứng từ người mới bắt đầu đến người sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Đây là chuẩn quốc tế được áp dụng rộng rãi trong giảng dạy, thi cử và đánh giá trình độ tiếng Anh cũng như nhiều ngôn ngữ khác.
Các cấp độ trong CEFR
Khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (CEFR – Common European Framework of Reference for Languages) phân chia trình độ người học thành 6 cấp độ từ A1 đến C2, thể hiện sự phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ từ mức cơ bản cho đến mức thành thạo.. Mỗi cấp độ mang những đặc trưng riêng, thể hiện khả năng giao tiếp, học tập và ứng dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
A1 – Beginner (Mới bắt đầu)
Đây là cấp độ khởi đầu, người học có thể hiểu và sử dụng những câu giao tiếp cơ bản, quen thuộc. Họ có khả năng giới thiệu bản thân, hỏi đáp thông tin cá nhân và thực hiện những trao đổi đơn giản trong cuộc sống hằng ngày như chào hỏi, mua đồ hoặc hỏi đường.
A2 – Elementary (Sơ cấp)
Ở giai đoạn này, người học đã có thể giao tiếp trong các tình huống quen thuộc như đi lại, mua sắm, đặt món ăn. Họ cũng có thể mô tả ngắn gọn về gia đình, môi trường sống, thói quen hoặc những nhu cầu thiết yếu, đồng thời hiểu được các đoạn hội thoại đơn giản, thường gặp.
B1 – Intermediate (Trung cấp)
Người học ở trình độ B1 có khả năng nắm bắt ý chính của văn bản hoặc bài nói xoay quanh các chủ đề quen thuộc. Họ có thể xử lý các tình huống trong khi đi du lịch, tham gia các cuộc trò chuyện cơ bản và viết những đoạn văn ngắn nhằm trình bày quan điểm hoặc kể lại trải nghiệm cá nhân.
B2 – Upper-Intermediate (Trung cao cấp)
Ở cấp độ này, người học giao tiếp khá tự tin với người bản ngữ trong nhiều hoàn cảnh. Họ có thể hiểu và phân tích các văn bản phức tạp hơn, mang tính học thuật hoặc chuyên môn, đồng thời tham gia thảo luận, tranh luận và bảo vệ quan điểm của mình một cách mạch lạc.
C1 – Advanced (Nâng cao)
Đây là cấp độ thể hiện sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ. Người học có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, logic và tự nhiên, ngay cả trong bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp. Họ dễ dàng hiểu những văn bản dài, nhiều tầng nghĩa và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng tình huống xã hội, kể cả trong môi trường chuyên nghiệp.
C2 – Proficiency (Thành thạo)
Đây là cấp độ cao nhất trong CEFR, gần như tương đương với người bản ngữ. Người học ở C2 có khả năng hiểu và phân tích hầu hết mọi loại văn bản, kể cả những tài liệu phức tạp, trừu tượng hoặc mang tính chuyên ngành sâu. Họ giao tiếp lưu loát, chính xác và hiệu quả trong mọi lĩnh vực, đồng thời có thể diễn đạt những tư duy phức tạp với sự tinh tế gần như không gặp bất kỳ rào cản ngôn ngữ nào.
Xem thêm: Lộ Trình Học Tiếng Anh Giao Tiếp Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Ý nghĩa và ứng dụng của CEFR là gì?
CEFR không chỉ là thước đo năng lực ngoại ngữ mà còn là chuẩn tham chiếu quốc tế được áp dụng rộng rãi trong giáo dục, tuyển dụng và đánh giá năng lực ngôn ngữ. Nhờ CEFR, người học có thể xác định chính xác trình độ của mình, từ đó lựa chọn tài liệu, khóa học và lộ trình phù hợp.
Trong thực tế, nhiều trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên thế giới sử dụng CEFR để:
- So sánh, đối chiếu trình độ ngoại ngữ giữa các cá nhân.
- Đưa ra yêu cầu tuyển dụng hoặc điều kiện nhập học.
- Thiết kế chương trình học, giáo trình phù hợp từng cấp độ.
- Đánh giá hiệu quả quá trình học tập và giảng dạy ngôn ngữ.
Nhờ đó, CEFR trở thành công cụ định hướng quan trọng giúp người học phát triển ngôn ngữ một cách bài bản và đạt chuẩn quốc tế.
Xem thêm: Lộ Trình Tự Học IELTS 7.0 Cho Người Mới Bắt Đầu Từ A-Z
Cách xác định trình độ CEFR của bản thân
Để biết mình đang ở cấp độ nào trong thang CEFR, người học có thể áp dụng nhiều cách khác nhau. Phổ biến nhất là tham gia các bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ chuẩn hóa như IELTS, TOEIC, Cambridge, hoặc TOEFL, bởi kết quả các kỳ thi này thường được quy đổi sang khung CEFR. Ví dụ: IELTS 6.5 thường tương ứng với trình độ B2.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tự đánh giá dựa trên khung mô tả kỹ năng CEFR, bao gồm: khả năng nghe, nói, đọc, viết trong những tình huống giao tiếp khác nhau. Một số website, trung tâm ngoại ngữ còn cung cấp bài test online miễn phí để giúp người học xác định trình độ một cách nhanh chóng.
Quan trọng hơn, việc xác định chính xác cấp độ CEFR sẽ giúp bạn:
- Chọn lựa tài liệu và khóa học phù hợp với trình độ.
- Xác định mục tiêu học tập cụ thể ngay từ đầu.
- Đánh giá và ghi nhận sự tiến bộ của bản thân sau mỗi giai đoạn.
Nhờ vậy, CEFR không chỉ là công cụ đánh giá, mà còn là kim chỉ nam định hướng quá trình học ngoại ngữ hiệu quả.
Xem thêm: Tổng Hợp 6 Top Khóa Học Tiếng Anh Online 1 Kèm 1
So sánh CEFR với các hệ thống thang điểm khác
Để đánh giá trình độ ngoại ngữ, ngoài CEFR còn có nhiều hệ thống phổ biến khác như IELTS, TOEFL, TOEIC… Việc so sánh giúp người học hiểu rõ hơn vị trí của mình và lựa chọn kỳ thi phù hợp:
Cấp độ CEFR | IELTS (ước lượng) | TOEFL iBT (ước lượng) | TOEIC (ước lượng) |
---|---|---|---|
A1 (Beginner) | Dưới 3.0 | Dưới 40 | Dưới 225 |
A2 (Elementary) | 3.0 – 4.0 | 40 – 41 | 225 – 545 |
B1 (Intermediate) | 4.0 – 5.0 | 42 – 71 | 550 – 780 |
B2 (Upper-Intermediate) | 5.5 – 6.5 | 72 – 94 | 785 – 940 |
C1 (Advanced) | 7.0 – 8.0 | 95 – 120 | 945 – 990 |
C2 (Proficiency) | 8.5 – 9.0 | 110 – 120 | 945 – 990 |
Trung tâm đào tạo chứng chỉ CEFR uy tín hiện nay – Axcela Việt Nam
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo CEFR uy tín, thì Axcela Việt Nam là lựa chọn đáng cân nhắc. Với hơn 15 năm kinh nghiệm, Axcela chuyên cung cấp các khóa học tiếng Anh chuẩn quốc tế, giúp học viên từ cơ bản đến nâng cao đạt đúng cấp độ CEFR từ A1 đến C2.
Ưu điểm nổi bật của khóa học tiếng anh cho người đi làm Axcela:
- Đào tạo chuẩn CEFR: Giáo trình và lộ trình học được xây dựng sát với từng cấp độ CEFR, đảm bảo tính khoa học và hiệu quả.
- Phương pháp Blended Learning: Kết hợp giữa trực tiếp và trực tuyến, chú trọng kỹ năng nghe – nói – phản xạ nhanh, phù hợp cho người đi làm.
- Đánh giá minh bạch: Học viên được kiểm tra năng lực định kỳ; bài thi cuối khóa do Cambridge hoặc DynEd International tổ chức, đảm bảo khách quan.
- Cam kết đầu ra rõ ràng: Nếu không đạt chuẩn CEFR cam kết, học viên được học lại miễn phí hoặc hoàn phí.
- Đối tác tin cậy: Axcela đã đồng hành cùng hơn 215 doanh nghiệp, đào tạo thành công hàng nghìn học viên với tỷ lệ đạt mục tiêu trên 90%.
Không chỉ đơn thuần dạy ngôn ngữ, tiếng Anh doanh nghiệp axcelavietnam.com còn chú trọng ứng dụng CEFR vào môi trường thực tế, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc quốc tế. Với phương pháp học tập hiện đại, giảng viên giàu kinh nghiệm và cam kết chất lượng, Axcela Việt Nam xứng đáng là trung tâm đào tạo chứng chỉ CEFR uy tín hàng đầu hiện nay.
- Địa chỉ: Tầng 14, Tòa Nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phuờng 05, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
- Số điện thoại: 1900 1509 hoặc 093 802 9577
- Website: https://axcelavietnam.com/
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ CEFR là gì, các cấp độ đánh giá từ A1 đến C2 cũng như ý nghĩa và ứng dụng thực tế của khung tham chiếu này trong học tập, giảng dạy và làm việc quốc tế. CEFR không chỉ giúp xác định chính xác năng lực ngoại ngữ của mỗi cá nhân mà còn là tiêu chuẩn toàn cầu được công nhận bởi các trường học, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế.
Xem thêm: Học IELTS Online Ở Đâu Tốt? Top 7 Trung Tâm IELTS Hàng Đầu