Hãy bắt đầu một hành trình khám phá văn hóa Hàn Quốc thông qua việc tìm hiểu về tên các nước trên thế giới bằng tiếng Hàn. Bài viết này không chỉ là cách để khám phá sự độc đáo của ngôn ngữ Hàn Quốc mà còn là cơ hội để hiểu sâu hơn về sự đa dạng văn hóa của thế giới qua góc nhìn ngôn ngữ. Hãy cùng Du học PT Sun khám phá sự phong phú và sâu sắc của từng tên gọi quốc gia, để mở rộng tầm nhìn văn hóa và ngôn ngữ của chúng ta.
Tên các nước trên thế giới bằng tiếng Hàn
Dưới đây là danh sách từ vựng tên các quốc gia bằng tiếng Hàn phổ biến trên thế giới và cách cách đọc tên các nước bằng tiếng Hàn của chúng:
Đất nước: 나라 /na-ra/.
Quốc gia: 국가 /guk-ga/.
Số thứ tự | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 베트남 | be-theu-nam | Việt Nam |
2 | 한국 | han-guk | Hàn Quốc |
3 | 미국 | mi-guk | Mỹ (Hoa Kỳ) |
4 | 중국 | jung-guk | Trung Quốc |
5 | 일본 | il-bon | Nhật Bản |
6 | 독일 | dong-il | Đức |
7 | 이탈리아 | i-tal-li-a | Italia (Ý) |
8 | 몽골 | mong-kol | Mông Cổ |
9 | 말레이시아 | mal-le-i-si-a | Malaysia |
10 | 인도네시아 | in-do-ne-si-a | Indonesia |
11 | 프랑스 | pheu-rang-seu | Pháp |
12 | 캐나다 | khae-na-ta | Canada |
13 | 포르투갈 | pho-leu-thu-gal | Bồ Đào Nha |
14 | 터키 | theo-khi | Thổ Nhỹ Kỳ |
15 | 싱가포르 | sing-ga-po-reu | Singapore |
16 | 영국 | yeong-guk | Anh quốc |
17 | 스페인 | seu-phe-in | Tây Ban Nha |
18 | 스웬덴 | seu-wen-den | Thụy Sĩ |
19 | 핀란드 | phin-lan-deu | Phần Lan |
20 | 홀란드 | hol-lan-deu | Hà Lan |
21 | 폴란드 | phol-lan-deu | Ba Lan |
22 | 노르웨이 | no-reu-wue-i | Na Uy |
23 | 벨기에 | pel-gi-e | Bỉ |
24 | 러시아 | reo-si-a | Nga |
25 | 인도 | in-do | Ấn Độ |
26 | 태국 | thae-guk | Thái Lan |
27 | 대만 | de-man | Đài Loan |
28 | 필리핀 | phil-li-phin | Philippines |
29 | 파키스탄 | pa-khi-seu-than | Pakistan |
30 | 네팔 | ne-pal | Nepal |
31 | 멕시코 | mek-si-ko | Mexico |
32 | 헝가리 | heong-ga-ri | Hungary |
33 | 홍콩 | hong-kong | Hồng Kông |
34 | 이란 | i-ran | Iran |
35 | 이라크 | i-ra-keu | Iraq |
36 | 그리스 | keu-ri-seu | Hy Lạp |
37 | 이집트 | i-jip-theu | Ai Cập |
38 | 쿠바 | ku-pa | Cuba |
39 | 미얀마 | mi-yan-ma | Myanmar |
40 | 마카오 | ma-kao | Macao |
41 | 라오스 | lao-seu | Lào |
42 | 캄보디아 | kam-po-di-a | Campuchia |
43 | 칠레 | chil-le | Chile |
44 | 브라질 | peu-ra-jil | Brazil |
45 | 뉴질랜드 | nyu-jil-raen-deu | New Zealand |
46 | 호주 | ho-ju | Úc |
47 | 덴마크 | den-ma-keu | Đan Mạch |
48 | 동티모르 | dong-ti-mo-reu | Đông Timor |
49 | 오스트리아 | o-seu-teu-ri-a | Áo |
50 | 쿠웨이트 | ku-wei-i-teu | Kuwait |
51 | 아일랜드 | ail-len-deu | Ailen |
52 | 알제리 | al-jae-ri | Algeria |
53 | 불가리아 | pul-ga-ri-a | Bulgaria |
54 | 스리랑카 | seu-ri-lang-ka | Sri Lanka. |
Xem thêm: Học Từ Vựng Chủ Đề Trái Cây Tiếng Hàn Chi Tiết Và Thông Dụng Nhất
Tìm hiểu tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Hàn
Bên cạnh bảng tổng hợp tên các nước bằng tiếng Hàn có phiên âm, bạn cũng có thể tìm hiểu tên các châu lục và đại dương bằng tiếng Hàn với bảng dưới đây:
STT | Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 아시아 | a-si-a | Châu Á |
2 | 유럽 | yu-leop | Châu Âu |
3 | 오세아니아 | o-se-a-ni-a | Châu Đại Dương |
4 | 아메리카 | a-me-ri-ka | Châu Mỹ |
5 | 남극 | nam-guk | Nam Cực |
6 | 북극 | buk-guk | Bắc Cực |
7 | 아프리카 | a-pheu-ri-ka | Châu Phi |
8 | 남아메리카 | nam-a-me-ri-ka | Nam Mỹ |
9 | 북아메리카 | buk-a-me-ri-ka | Bắc Mỹ |
10 | 태평양 | thae-pyeong-yang | Thái Bình Dương |
11 | 대서양 | tae-seo-yang | Đại Tây Dương |
12 | 인도양 | in-do-yang | Ấn Độ Dương |
13 | 북극해 | buk-guk-hae | Bắc Băng Dương |
Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Tiếng Hàn Hay, Ý Nghĩa Và Dễ Thực Hành Hằng Ngày
Hướng dẫn cách hỏi và giới thiệu bản thân với người Hàn
Để hỏi và giới thiệu bản thân với người Hàn, bạn có thể sử dụng các cách sau đây:
Cách hỏi và giới thiệu bản thân
1. Hỏi về tên và giới thiệu bản thân
Hỏi: 이름이 뭐에요? /ireum-i mwoeyo?/ – Tên bạn là gì?
Giới thiệu: 저는 + Tên của bạn + 입니다. /jeoneun + Tên của bạn + imnida./ – Tôi là + Tên của bạn.
Ví dụ:
Người Hàn: 이름이 뭐에요? /ireum-i mwoeyo?/
Bạn: 저는 Maria입니다. /jeoneun Maria imnida./ -Tôi là Maria.
2. Hỏi về quê quán và giới thiệu quốc gia
Hỏi: 어느 나라 사람이에요? /eoneu nala salam-i-e-yo?/ – Bạn đến từ quốc gia nào?
Giới thiệu: 저는 + Tên quốc gia + 사람입니다. /jeoneun + Tên quốc gia + salam-imnida./ – Tôi là người + Tên quốc gia.
Ví dụ:
Người Hàn: 어느 나라 사람이에요? /eoneu nala salam-i-e-yo?/
Bạn: 저는 베트남 사람입니다. /jeoneun beteunam salam-imnida./ – Tôi là người Việt Nam.
3. Hỏi về tuổi tác và nghề nghiệp
Để giới thiệu về tuổi tác và nghề nghiệp trong tiếng Hàn, bạn có thể sử dụng các cách sau:
Hỏi về tuổi tác:
Hỏi: 몇 살이에요? /myeot sal-i-e-yo?/ – Bạn bao nhiêu tuổi?
Giới thiệu: 저는 + Tuổi của bạn + 살입니다. /jeoneun + Tuổi của bạn + sal-imnida./ – Tôi + Tuổi của bạn + tuổi.
Hỏi về nghề nghiệp:
Hỏi: 무슨 일을 하세요? /museun il-eul haseyo?/ – Bạn làm công việc gì?
Giới thiệu: 저는 + Nghề nghiệp của bạn + 해요. /jeoneun + Nghề nghiệp của bạn + haeyo./ – Tôi làm + Nghề nghiệp của bạn.
Ví dụ:
Hỏi về tuổi tác:
Người Hàn: 몇 살이에요? /myeot sal-i-e-yo?/
Bạn: 저는 스무살입니다. /jeoneun seumusal-imnida./ – Tôi 20 tuổi.
Giới thiệu về nghề nghiệp:
Người Hàn: 무슨 일을 하세요? /museun il-eul haseyo?/
Bạn: 저는 학생이에요. /jeoneun haksaeng-i-e-yo./ – Tôi là học sinh.
Ngoài tìm hiểu tên các nước trên thế giới và học tập những kiến thức tiếng Hàn giao tiếp,khi nói chuyện với người Hàn, hãy nhớ lắng nghe phiên âm chính xác khi nghe và nói, và thực hành thêm để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Hàn của bạn!
Xem thêm: Cách Đặt Tên Và Gợi Ý Những Tên Tiếng Hàn Hay & Ý Nghĩa Cho Nam Và Nữ
Tổng hợp một số ngày lễ quan trọng tại Hàn Quốc
Bên cạnh tên của các nước trên thế giới, dưới đây là một số ngày lễ quốc gia tại Hàn Quốc, kèm theo phiên âm, tiếng Hàn và dịch tiếng Việt:
STT | Ngày lễ | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 설날 (Seollal) | /seol-nal/ | Tết Nguyên Đán |
2 | 광복절 (Gwangbokjeol) | /gwang-bok-jeol/ | Ngày Quốc Khánh |
3 | 한글날 (Hangeul Nal) | /han-geul-nal/ | Ngày Chữ Hàn |
4 | 어린이날 (Eorininal) | /eo-rin-i-nal/ | Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
5 | 개천절 (Gaecheonjeol) | /gae-cheon-jeol/ | Ngày Lập Quốc |
Các ngày lễ này không chỉ mang ý nghĩa kỷ niệm mà còn là cơ hội tuyệt vời để hiểu thêm về văn hóa và truyền thống đặc biệt của Hàn Quốc.
Việc học ngôn ngữ và tìm hiểu văn hóa của một đất nước xa lạ luôn là một chặng đường dài, nhưng từng bước từ đơn giản như tìm hiểu tên các nước trên thế giới bằng tiếng Hàn hay tiến xa hơn trong việc hiểu và sử dụng tiếng Hàn sẽ mang lại trải nghiệm thú vị khi tương tác với người địa phương và khám phá văn hóa đất nước này. Hãy tiếp tục rèn luyện và thực hành, bởi mỗi lời chào, mỗi câu nói đều mở ra cơ hội mới và tạo nên những mối quan hệ tốt đẹp trong hành trình khám phá tiếng Hàn của bạn.
Xem thêm: Tổng Hợp Các Điều Kiện Du Học Hàn Quốc Chung & Riêng Theo Từng Hệ Học