Trong hành trình học tiếng Hàn, từ vựng về tính cách con người là một phần không thể thiếu để hiểu rõ và diễn đạt chính xác những khía cạnh phong phú của tâm hồn và hành vi con người. Từ những tính cách tích cực như “vui vẻ” (명랑하다) hay “chăm chỉ” (성실하다) đến những đặc điểm tiêu cực như “lười biếng” (게으르다) hay “ích kỷ” (이기적이다), mỗi từ vựng không chỉ mở ra cánh cửa giao tiếp mà còn giúp chúng ta thấu hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và con người Hàn Quốc. Trong bài viết này, PT Sun sẽ tổng hợp và giới thiệu đầy đủ nhất những từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người, giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng diễn đạt trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày.
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về tính cách
Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để miêu tả tính cách của một người bằng tiếng Hàn? Việc học từ vựng tiếng Hàn về tính cách không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mang lại sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày. Cùng khám phá và trang bị cho mình những từ vựng tính cách con người bằng tiếng Hàn hữu ích để tự tin thể hiện bản thân bằng tiếng Hàn nhé!
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
친절하다 | chinjeolhada | Tốt bụng | Kind, kind-hearted |
감성적이다 | gamseongjeogida | Đa cảm, nhạy cảm | Emotional, sensitive |
성격이 급하다 | seonggyeogi geuphada | Nóng vội, cấp bách | Impatient, hasty |
직선적이다 | jikseonjeogida | Thẳng thắn | Straightforward |
이성적이다 | iseongjeogida | Lí tính, lý trí | Rational |
차분하다 | chabunhada | Trầm tĩnh, điềm tĩnh | Calm, composed |
질투하다 | jiltuhada | Ghen, ganh tị, ghen tị | Jealous |
차갑다 | chagapda | Lạnh lùng | Cold (personality) |
공손하다 | gongsonghada | Lịch sự, nhã nhặn | Polite |
마음이 나쁘다 | maeumi nappeuda | Tấm lòng xấu xa | Mean-spirited |
거치다 | geochida | Thô lỗ | Rude |
까다롭다 | kkadaropda | Khó tính, rắc rối | Picky, meticulous |
겸손하다 | gyamsonhada | Khiêm tốn | Humble |
꼼꼼하다 | komkomhada | Thận trọng, cẩn thận | Meticulous |
변덕스럽다 | byeondeokseulbda | Dễ thay đổi | Capricious |
다혈질이다 | dahyeoljilida | Dễ nổi nóng | Hot-tempered |
예술 감각이 있다 | yesul gamgagi itda | Có cảm thụ nghệ thuật | Artistic sense |
싫증을 잘 내다 | siljeungeul jal naeda | Dễ phát chán | Easily bored |
이기적이다 | igijeogida | Ích kỷ | Selfish |
융통성이 있다 | yungtongseong itda | Linh động | Flexible |
착하다 | chakhada | Hiền lành | Kind, good-hearted |
현명하다 | hyeonmyeonghada | Thông minh, sáng suốt | Wise, sensible |
외향적이다 | oehyangjeogida | Hướng ngoại | Extroverted |
내성적이다 | naeseongjeogida | Nội tâm | Introverted |
부정적이다 | bujeongjeogida | Tiêu cực | Negative |
긍정적이다 | geungjeongjeogida | Tích cực | Positive |
소극적이다 | sokeukjeokida | Tiêu cực | Passive |
적극적이다 | jeokgeukjeokida | Tích cực | Active |
창피하다 | changpihada | Xấu hổ | Embarrassed |
부끄럽다 | bukkeureopda | Ngại ngùng, thẹn thùng | Embarrassed |
재미 있다 | jaemi itda | Vui tính | Fun, humorous |
용맹하다 | yongmaenghada | Dũng mãnh | Brave, courageous |
부럽다 | bureopda | Gan tị | Envious |
효도하다 | hyodohada | Hiếu thảo | Filial |
똑똑하다 | ttokttokhada | Thông minh | Smart, clever |
얌전하다 | yamjeonhada | Nhã nhặn, lịch thiệp | Well-behaved, polite |
나쁘다 | nappeuda | Xấu | Bad, unpleasant |
어리석다 | eoriseokda | Đần độn, ngớ ngẩn | Foolish, silly |
악하다 | akhada | Độc ác | Cruel |
예쁘다, 곱다 | yeppeuda, gopda | Đẹp | Beautiful |
지혜롭다 | jihyeropda | Khôn khéo | Wise, clever |
선하다 | seonhada | Lương thiện | Kind, benevolent |
차갑다 | chagapda | Lạnh lùng | Cold-hearted |
따뜻하다 | ttatteuthada | Ấm áp | Warm-hearted |
폭력적이다 | pokryeokjeogida | Bạo lực | Violent |
예민하다 | yeminhada | Nhạy cảm | Sensitive |
자상하다 | jasanghada | Chu đáo | Kind-hearted, caring |
두려움이 많다 | duryeoumi manhda | Sợ hãi, nỗi lo sợ | Fearful, anxious |
고민이 많다 | gomini manhda | Nhiều băn khoăn | Worried, troubled |
걱정이 있다 | geogjeongi itda | Có nỗi lo | Worried |
욕심이 많다 | yoksimi manhda | Tham lam | Greedy |
엄하다, 엄격하다 | eomhada, eomgyeokhada | Nghiêm khắc | Strict |
거만하다 | geomandda | Tự đắc, kiêu ngạo | Arrogant |
낭만적이다 | nangmanjeogida | Lãng mạn | Romantic |
낙천적이다 | nakcheonjeogida | Lạc quan | Optimistic |
Từ vựng tiếng Hàn về thái độ
Sử dụng song song với những từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người còn có những từ vựng chỉ riêng về thái độ con người để bạn có thể phân loại và thực hành từ vựng về tính cách tiếng Hàn dễ hơn.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
시원시원하다 | siwonsiwonhada | Dễ chịu, thoải mái | Refreshing, comfortable |
보수적이다 | bosujeogida | Bảo thủ | Conservative |
부인내심 강하다 | buinnaesim ganghada | Tính nhẫn nại, chịu đựng | Patient, tolerant |
지런하다 | jireunhada | Chịu khó | Diligent |
단순하다 | dansunhada | Giản dị, đơn sơ | Simple, uncomplicated |
고집이 세다 | gojibi sieda | Bướng bỉnh, cố chấp | Stubborn, obstinate |
온화하다 | onhwahada | Ôn hòa | Gentle, mild |
개방적이다 | gaebangjeogida | Cởi mở | Open-minded |
냉정하다 | naengjeonghada | Lạnh nhạt, hờ hững | Indifferent, aloof |
무뚝뚝하다 | muttuktuukhada | Cứng nhắc, khô khan | Blunt, brusque |
불효하다 | bulhyohada | Bất hiếu | Disloyal |
쪽팔리다 | jjokpallida | Xấu hổ | Embarrassed |
참지 못하다 | chamji moshada | Thiếu kiên nhẫn | Impatient |
적극적 | jeokgeukjeok | Tích cực, nhiệt huyết | Positive, enthusiastic |
Những từ vựng tiếng Hàn về tính cách, thái độ này giúp mô tả và hiểu rõ hơn về các sắc thái của con người trong giao tiếp hàng ngày. Chúng không chỉ là công cụ để mô tả mà còn là cầu nối giúp bạn thấu hiểu sâu hơn về văn hóa và tâm lý của người sử dụng ngôn ngữ Hàn Quốc.
Từ vựng tiếng Hàn về ngoại hình
Để hoàn thiện đoạn văn hay giao tiếp, dùng những từ vựng tiếng Hàn về tính cách hay thái độ là chưa đủ, bạn cần phải bổ sung thêm các từ vựng khác về miêu tả ngoại hình để câu văn, lời nói của mình sinh động và dễ hình dung hơn.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | Tiếng Anh |
어깨가 넓다 / 좁다 | eokkaega neolbda / jobda | Khổ vai rộng / hẹp | Broad-shouldered / narrow-shouldered |
체격이 크다 / 작다 | chegyeogi keuda / jagda | Dáng người cao lớn / thấp | Big-framed / small-framed |
마르다 / 날씬하다 | maleuda / nalssinhada | Gầy / mảnh mai | Skinny / slender |
키가 크다 / 작다 | kiga keuda / jagda | Tính từ cao / thấp | Tall / short |
다리가 길다 / 짧다 | daliga gilda / jjalbda | Chân dài / ngắn | Long-legged / short-legged |
통통하다 / 뚱뚱하다 | tongtonghada / ttungttunghada | Đầy đặn / béo | Plump / chubby |
얼굴이 동그랗다 | eolgul-i donggeulahda | Khuôn mặt tròn | Round-faced |
배가 나오다 | baega naoda | Người có bụng / béo bụng | Pot-bellied |
코가 높다 / 낮다 | koga nopda / najda | Sống mũi cao / thấp | High-nosed / low-nosed |
얼굴이 네모나다 | eolgul-i nemonada | Khuôn mặt vuông | Square-faced |
얼굴이 잘생기다 / 못생기다 | eolgul-i jalsaenggida / mossaenggida | Người đẹp / xấu | Handsome / ugly |
눈이 크다 / 작다 | nun-i keuda / jagda | Đôi mắt to / nhỏ | Big-eyed / small-eyed |
Một số đoạn hội thoại tiếng Hàn về tính cách dễ thực hành
Nhằm giúp bạn học và thực hành các từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người thông thạo và nhanh hơn và có thể miêu tả tính cách con người bằng tiếng Hàn tốt, sau đây, PT Sun sẽ giới thiệu đến bạn một số đoạn hội thoại về từ vựng tiếng Hàn tính cách con người kèm phiên âm dễ đọc, dễ thực hành cùng bạn bè!
Hội thoại về tính cách hiền lành và dễ chịu
A: 너 정말 착해 보여. 항상 친절하고 배려심이 많아. [Neo jeongmal chakhae boyeo. Hangsang chinjeolhago baelyeosimi man-a.] Em trông thật là hiền lành. Luôn rất tử tế và có nhiều lòng quan tâm.
B: 고마워. 나는 사람들과 원만하게 지내는 걸 좋아해. [Gomawo. Naneun saramdeulgwa wonmanhage jinaeneun geol johahae.] Cảm ơn. Tôi thích sống hòa thuận với mọi người.
A: 너의 성품 덕분에 주변 사람들이 편안해. [Neo-ui seongpum deogbune jubyeon saramdeul-i pyeon-anhae.] Nhờ tính cách của em mà mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái.
B: 그렇게 말해줘서 고마워. 나도 네 성품처럼 되고 싶어. [Geureohge malhaejwoseo gomawo. Nado ne seongpumcheoleom doego sipeo.] Cảm ơn vì đã nói như vậy. Tôi cũng muốn trở thành như tính cách của em.
A: 넌 항상 환한 미소로 사람들을 맞이해. [Neon hangsang hwanhan misolo saramdeul-eul majihae.] Em luôn đón tiếp mọi người với nụ cười rạng rỡ.
B: 그게 내가 할 수 있는 작은 일이야. [Geuge naega hal su issneun jageun il-iya.] Đó là những điều nhỏ bé mà tôi có thể làm được.
Hội thoại về tính cách năng động và hoạt bát
A: 너 정말 활기찬 사람 같아. [Neo jeongmal hwalgi-chan saram gata.] Em trông như người rất năng động.
B: 그렇게 생각해줘서 고마워. 난 항상 에너지가 넘쳐. [Geureohge saeng-gakhaejwoseo gomawo. Nan hangsang eneojiga neomchyeo.] Cảm ơn vì đã nghĩ như vậy. Tôi luôn đầy năng lượng.
Hội thoại về tính cách cởi mở và thân thiện
A: 너 진짜 친근하고 사교적이구나. [Neo jinjja chingunhago sagyojeog-iguna.] Em thật sự thân thiện và hòa đồng.
B: 그런가? 난 그냥 사람들과 어울리는 걸 좋아해. [Geureonga? Nan geunyang saramdeul-gwa eoulrineun geol johahae.] Thế à? Tôi chỉ thích được giao tiếp với mọi người thôi.
Hội thoại về tính cách nghiêm túc và trách nhiệm
A: 너는 왜 항상 이렇게 책임감이 강한 거야? [Neo-neun wae hangsang ireohge chaegimgami ganghan geoya?] Sao em lại luôn có trách nhiệm cao như vậy?
B: 그래. 나는 일을 할 때는 항상 진지하게 해. [Geurae. Naneun ireul hal ttaeneun hangsang jinjihage hae.] Vâng, khi làm việc, tôi luôn làm mọi việc một cách nghiêm túc.
A: 너의 성격 때문에 사람들이 널 존경해. [Neo-ui seong-gyeok ttaemun-e saram-deul-i neol jongyeonghae.] Do tính cách của em mà mọi người kính trọng em.
B: 고마워. 나는 자신이 있고 내 말을 지키려고 노력해. [Gomawo. Naneun jasin-i issgo nae mal-eul jikilyeogo noryeoghae.] Cảm ơn. Tôi tự tin và luôn cố gắng giữ lời hứa của mình.
A: 그게 네 강점이야. 넌 항상 일에 적극적이고 신중하게 행동해. [Geuge ne gangjeom-iya. Neon hangsang il-e jeokgugjeog-igo sinjunghage haengdonghae.] Đó là điểm mạnh của em. Em luôn tích cực và hành động cẩn thận trong công việc.
B: 너도 그런 성격이면 좋겠다. [Neo-do geuleon seong-gyeog-imyeon johgessda.] Chắc cũng tốt nếu em có tính cách như vậy.
Hội thoại về tính cách tự tin và quyết đoán
A: 너 정말 당당하고 자신감이 넘치는 사람이야. [Neo jeongmal dangdanghago jasin-gami neomchineun saram-iya.] Em thật sự là người tự tin và tràn đầy sự tự tin.
B: 그래? 난 항상 내 결정에 확신을 갖고 행동해. [Geurae? Nan hangsang nae gyeoljeong-e hwaksin-eul gajgo haengdonghae.] Thật à? Tôi luôn tự tin và hành động theo những quyết định của mình.
Đoạn văn miêu tả ngoại hình, tính cách con người tiếng Hàn
Cuối cùng, để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn, dưới đây là một đoạn văn miêu tả ngoại hình và tính cách của một người bằng tiếng Hàn, sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu phong phú để mô tả ngoại hình và tính cách của một người.
이 사람은 외모에서부터 매우 우아하고 세련된 느낌을 줍니다. 얼굴이 세모 모양이라서 상냥하고 친절한 인상을 주며, 눈이 크고 밝아서 매력적입니다. 키는 평균 이상으로, 어깨가 넓어서 자신감이 넘치고 당당한 사람처럼 보입니다. 몸매는 체형이 매우 잘 어울리고 있어, 통통하지 않고 슬림하면서도 운동을 많이 하는 듯한 느낌을 줍니다. 손톱이 길어서 세심하고 꼼꼼한 성격을 가진 것 같습니다.
I saram-eun oemo-eseobuteo maeu uahaago seleondoen neuggim-eul jubnida. Eolgul-i semo moyang-ilaseo sangnyanghago chinjaehan insang-eul jumyeo, nun-i keugo balg-aseo maeryeogjeog-ibnida. Ki-neun pyeong-gyun isang-eulo, eokkaega neolb-eoseo jasin-gam-i neomchigo dangdanghan saramcheoleom boibnida. Mommaeneun chehyeong-i maeu jal eoul-li-go iss-eo, tongtonghaji anhgo seullimhaseodo undong-eul manhi haneun deushan neuggim-eul jubnida. Sontobi gil-eoseo sesimhago ggomggomhan seong-gyeog-eul gajin geos gatseubnida.
Người này từ bên ngoài đã cho thấy cảm giác rất duyên dáng và lịch sự. Với khuôn mặt hình tam giác, anh ta tỏ ra hiền lành và thân thiện, đôi mắt lớn và sáng giúp anh ta trở nên quyến rũ. Chiều cao hơi cao hơn trung bình, vai rộng giúp anh ta tỏ ra tự tin và dũng cảm. Thân hình thon gọn và săn chắc, cho thấy anh ta có lối sống năng động và thể thao. Móng tay dài cho thấy tính cẩn thận và tỉ mỉ.
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người một cách đầy đủ và chi tiết. Việc hiểu và sử dụng chính xác các tính cách của con người tiếng Hàn này không chỉ giúp ta mô tả tính cách một cách rõ ràng mà còn thúc đẩy khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống đa dạng của cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc nghiên cứu và áp dụng ngôn ngữ Hàn Quốc vào cuộc sống và học tập của mình. Chúc bạn thành công và tiếp tục khám phá thêm về văn hóa và ngôn ngữ phong phú này!