Bên cạnh vẻ đẹp văn hóa và lịch sử, Hàn Quốc cũng nổi tiếng với những câu thành ngữ và tục ngữ rất đặc sắc, mang đậm bản sắc của đất nước Kim Chi. Nếu bạn là người yêu thích các bộ phim Hàn, bạn chắc chắn sẽ gặp những câu thoại tinh tế như vậy. Những cụm từ này không chỉ là những góc nhỏ trong ngôn ngữ mà còn là những chiếc cầu nối tuyệt vời giữa con người với nhau, từng bước đi sâu vào nét đẹp văn hóa Hàn Quốc. Trong bài viết này, Du học PT Sun sẽ đưa bạn khám phá những câu tiếng Hàn hay, là những hạt ngọc lấp lánh trong kho tàng ngôn ngữ của đất nước này.
Tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn về cuộc sống thường dùng
Trước tiên, hãy cùng PT Sun học qua một số vốn từ vựng tiếng Hàn thông dụng, dùng để áp dụng linh hoạt trong nhiều chủ đề giao tiếp phổ biến nhất, giúp bạn nắm bắt mọi tình huống trong cuộc sống hàng ngày!
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẩm thực
Trong chuyến du lịch hoặc khi thưởng thức ẩm thực tại Hàn Quốc, việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các món ăn là vô cùng quan trọng. Hãy cùng nhau khám phá những từ vựng cơ bản về ẩm thực Hàn Quốc dưới đây!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
음식 | eumshik | Món ăn |
식사 | siksa | Bữa ăn |
먹다 | meokda | Ăn |
마시다 | masida | Uống |
식당 | sikdang | Nhà hàng |
반찬 | banchan | Đồ ăn kèm |
부식 | busik | Bữa phụ |
한식 | hanshik | Món ăn Hàn Quốc |
중식 | jungsik | Món ăn Trung Quốc |
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về chủ đề giao thông
Tham gia giao thông là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày, vì vậy hãy cùng nhau nâng cao vốn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến giao thông thông thường dưới đây!
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
교통 | gyotong | Giao thông |
길이 막히다 | giri makhida | Kẹt xe |
교통 사고 | gyotong sago | Tai nạn giao thông |
오토바이 | otobai | Xe máy |
차 | cha | Xe ô tô |
자전거 | jajeongeo | Xe đạp |
운전자 | unjeonja | Tài xế |
버스 | beoseu | Xe bus |
택시 | taeksi | Taxi |
타다 | tada (động từ gắn sau phương tiện giao thông) | Đi (động từ đằng sau phương tiện giao thông) |
Từ vựng chủ đề tính cách con người
Để mô tả tính cách của một người, việc am hiểu các từ vựng tiếng Hàn về các đặc điểm cơ bản của tính cách là quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng để mô tả tính cách của người khác:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
성격 | seonggyeok | Tính cách |
꼼꼼하다 | ggomggomhada | Tỉ mỉ |
부지런하다 | bujireonhada | Chăm chỉ |
친하다 | chinhada | Thân thiện |
까다롭다 | kkadarobda | Khó tính |
용감하다 | yonggamhada | Dũng cảm |
정성스럽다 | jeongseongsreobda | Tận tâm |
게으른 | ge-eureun | Lười nhác |
성격이 나쁘다 | seonggyeogi nappeuda | Xấu tính |
자신감 있는 | jasin-gam inneun | Tự tin |
온화한 | onhwahan | Ôn hòa |
온순한 | onsunhan | Hiền lành |
활기찬 | hwalgi-chan | Hoạt bát |
활발한 | hwalbalhan | Năng động |
Xem thêm: 91 Ngữ Pháp Tiếng Hàn Sơ Cấp – Tổng Hợp Cấu Trúc Và Cách Dùng
Từ vựng chủ đề thời tiết
Để diễn đạt một cách chi tiết về sự biến đổi của khí hậu và các mùa trong năm bằng tiếng Hàn, việc nắm vững một số từ vựng quan trọng về thời tiết là không thể thiếu. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp | Phiên âm | Nghĩa |
날씨 | nalssi | Thời tiết |
춥다 | chupda | Lạnh |
덥다 | deopda | Nóng |
시원하다 | siwonhada | Trong lành |
쌀쌀하다 | sseolsseolhada | Se lạnh |
비가 오다 | biga oda | Mưa |
눈을 내리다 | nuneul naerida | Tuyết rơi |
바람이 불다 | barami buda | Gió thổi |
Những câu tiếng Hàn hay dùng trong đời sống hàng ngày
Sau đây, PT Sun sẽ giới thiệu đến bạn những câu tiếng Hàn hay và thực tế, có thể áp dụng linh hoạt trong đời sống hàng ngày của bạn.
Những câu cảm ơn tiếng Hàn thường ngày
Khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn đến thần tượng của mình bằng tiếng Hàn, dưới đây là những câu cảm ơn mà bạn có thể sử dụng để truyền đạt sự lòng biết ơn một cách tốt nhất.
Ý nghĩa | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Cám ơn cậu | 고마워요 | Gomawo yo |
Cảm ơn cậu rất nhiều | 너무 고마워요 | Neomu gomawo yo |
Cảm ơn vì đã được sinh ra | 태어나 줘서 고마워요 | Thae-eona jwa seo gomawo yo |
Cảm ơn vì đã trở thành ánh sáng trong cái thế giới tối tăm này | 어두운 세상에 제 빛이 되어 줘서 고마워요 | Eo-duwoon saesang-ae jae bi-ji dweseo gomawo yo |
Cảm ơn vì đã tiếp thêm sức mạnh cho mình | 힘이 되어 줘서 고마워요 | Him-i dwe-eo jwua-seo gomawo yo |
Xem thêm: 30+ Lời Chúc Mừng Năm Mới Tiếng Hàn Ý Nghĩa & Dễ Đọc Nhất!
Những câu tạm biệt tiếng Hàn hay dùng
Chào tạm biệt không chỉ là một lời chia tay mà còn là cơ hội để chúng ta truyền đạt những cảm xúc và lời chúc tốt đẹp. Sau đây là những câu tiếng Hàn hay qua những câu tạm biệt phổ biến:
Ý nghĩa | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Tạm biệt nhé | 안녕히 계세요 | Annyeonghi gyeseyo |
Hẹn gặp lại | 다음에 봐요 | Daeume bwayo |
Chúc may mắn | 행운을 빕니다 | Haengun-eul bibnida |
Hy vọng gặp lại cậu sớm | 빨리 다시 만나길 바라요 | Ppalri dasi mannagil barayo |
Tạm biệt và hãy giữ gìn sức khỏe | 안녕히 가세요, 건강하세요 | Annyeonghi gaseyo, geonganghaseyo |
Cảm ơn vì thời gian tuyệt vời | 멋진 시간에 감사합니다 | Meotjin sigane gamsahamnida |
Hãy giữ vững tinh thần | 정신을 가다듬어 | Jeongsin-eul gadadeum-eo |
Đừng quên nhau nhé | 서로를 잊지 마세요 | Seoroleul ijji maseyo |
Hãy giữ lấy những kỷ niệm tuyệt vời này | 이 멋진 추억을 간직하세요 | I meotjin chueogeul ganjik haseyo |
Những câu xin lỗi tiếng Hàn thông dụng
Dưới đây là một số câu xin lỗi tiếng Hàn mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng thực hành cách diễn đạt sự thành ý và tôn trọng bằng những câu tiếng Hàn hay nhé!
Ý nghĩa | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Xin lỗi | 미안해요 | Mianhaeyo |
Tớ xin lỗi | 제가 사과할게요 | Jega sagwahalgeyo |
Tớ xin lỗi vì đã làm cậu buồn | 미안해서 너무 미안해요 | Mianhaeseo neomu mianhaeyo |
Xin lỗi vì đã làm phiền cậu | 미안해서요 | Mianhaeseoyo |
Xin lỗi vì đã đến muộn | 늦어서 미안해요 | Neujeoseo mianhaeyo |
Tôi xin lỗi vì đã làm mất lòng tin của bạn | 당신의 신뢰를 잃게 해서 미안해요 | Dangsinui sinroeul ilhege haeseo mianhaeyo |
Xem thêm: Ngày 14 Tháng 5 Là Ngày Gì? Ngày 14 Hàng Tháng Ở Hàn Quốc Có Gì Đặc Biệt?
Những câu nói tiếng Hàn hay thể hiện sự quan tâm
Trong tiếng Hàn, có nhiều cách thể hiện sự quan tâm và tình cảm chân thành. Mỗi câu từ đều mang đến một tình cảm và sự quan tâm khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong giao tiếp.
Ý nghĩa | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Đừng ốm nhé | 아프지 마세요 | apeuji masaeyo |
Cẩn thận nhé | 조심 해요 | Joshim haeyo |
Cậu ổn chứ? | 괜찮아요? | Kkuenjan na-yo? |
Đừng bỏ bữa nhé | 밥 거르지 마세요 | Bab keo-reuji masaeyo |
Cậu có thể làm được mà! | 할 수 있어요! | Hal-su it-seoyo |
Cậu nhất định sẽ ổn thôi | 괜찮을 거예요 | Kkyeun-jan-eun geo-ye yo |
Những câu tiếng Hàn hay về tình yêu được yêu thích nhất
Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng với những bộ phim tình cảm mà còn nổi tiếng với những câu nói hay về tình yêu, chúng làm cho tình yêu trở nên ngọt ngào và lãng mạn hơn, đồng thời chứa đựng những câu từ tinh tế và ý nghĩa. Dưới đây là những câu nói tiếng Hàn hay và ấn tượng mà giới trẻ thường sử dụng để diễn đạt tình cảm đậm sâu, tạo nên những khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống tình yêu.
- Anh có thể không phải là người đầu tiên trong cuộc hẹn, nụ hôn, hay tình yêu của em, nhưng anh muốn trở thành người cuối cùng.
나는 당신의 첫 데이트, 키스, 사랑은 아닐지라도 당신의 마지막이고 싶어요
Nae-ga dang-sin-eui cheot de-i-teu, ki-seu, sa-rang-eun an-il-ji-ra-do dang-sin-eui ma-ji-mat-i-go sip-eo-yo
- Cảm giác tuyệt vời nhất là khi em nhìn anh và cảm thấy anh đang nhìn chằm chằm vào em.
그를 쳐다보니 이미 그가 나를 응시하고 있을 때 기분이 최고다)
Geu-leul chyeo-da-bo-ni i-mi geu-ga na-reul eung-si-ha-go iss-eul ttae gi-bun-i choi-go-da
- Nếu anh có thể sống lại, anh sẽ tìm đến em sớm hơn.
만약 인생을 다시 산다면 당신을 더 빨리 찾을 거
Manh-ak in-saeng-eul da-si san-da-myeon dang-sin-eul deo bbal-li chaj-eul geo
- Anh muốn trở thành người khiến em vui nhất khi gặp và đau lòng nhất khi chia tay.
당신이 만날 때 가장 반갑고 헤어질 때 가장 힘든 사람이 되고 싶습니다
Dang-sin-i man-nal ttae ga-jang ban-gap-go heeo-jil ttae ga-jang him-deun sa-ram-i doe-go sip-eum-ni-da
- Ở mọi nơi, anh đều liên tưởng đến tình yêu của em. Em chính là thế giới của anh.
어디를 봐도 당신의 사랑이 연상됩니다. 당신이 내 세상입니다
Eo-di-reul bwa-do dang-sin-eui sa-rang-i yeon-sang-dwae-ni-da. Dang-sin-i nae se-sang-im-ni-da
- Nếu anh biết được ý nghĩa của tình yêu, đó là nhờ có em.
내가 사랑이 뭔지 안다면 당신 덕분입니다
Nae-ga sa-rang-i mwoen-ji anh-da-myeon dang-sin deok-bun-im-ni-da
- Khi anh nhìn em, anh thấy cuộc sống còn lại trải dài trước mắt.
당신을 볼 때 내 눈 앞에 내 남은 인생이 펼쳐집니다
Dang-sin-eul bol ttae nae nun ap-e nae nam-eun in-saeng-i pyeol-chyeo-jip-ni-da
- Anh thề anh không thể yêu em nhiều hơn bây giờ, nhưng anh biết anh sẽ yêu em nhiều hơn vào ngày mai.
지금보다 당신을 더 사랑할 수 없다고 맹세하지만 내일 더 사랑할 것을 압니다
Ji-geum-bo-da dang-sin-eul deo sa-rang-hal su eop-da-go maeng-se-ha-ji-man nae-il deo sa-rang-hal geot-eul am-ni-da
- Anh không cần thiên đàng vì anh đã tìm thấy em. Anh không cần giấc mơ vì anh đã có em.
나는 당신을 찾았기 때문에 천국은 필요 없다. 나는 당신이 있기 때문에 꿈은 필요 없다
Na-neun dang-sin-eul chaj-at-gi ttae-mun-e pol-yeot-da. Na-neun dang-sin-i itt-gi ttae-mun-e ggum-eun pol-yeot-da
- Anh là chính anh khi ở bên em.
난 당신과 있을 때 더 나다워진다)
Nan dang-sin-gwa itt-eul ttae deo na-da-weo-jin-da
- Em luôn là cầu vồng của anh sau cơn bão, anh biết ơn vì điều đó.
너는 항상 나에게 폭풍 후 무지개가 되어 주어서 고맙습니다.
Neo-neun hang-sang na-e-ge pok-pung-hu mu-ji-gae-ga dwae-eo ju-eo-seo go-mab-seub-ni-da.
- Nếu anh có thể thay đổi bảng chữ cái, anh sẽ đặt U và I bên cạnh nhau.
나에게 알파벳을 바꿀 수 있다면, 함께 U와 I를 넣어 것이다.
Na-e-ge al-pa-bet-eul ba-ggul su it-da-myeon, ham-kke U-wa I-reul neo-eo geot-i-da.
- Anh muốn trở thành người duy nhất nắm giữ trái tim em.
나는 당신의 마음을 잡고 하나가 되고 싶어요.
Na-neun dang-sin-eui ma-eum-eul jap-go ha-na-ga dwe-go sip-eo-yo.
- Anh không biết mình đã làm gì tốt đẹp để xứng đáng có em.
난 당신을 받을 자격이 좋은 무슨 짓을 했는지 몰랐어요.
Nan dang-sin-eul bad-eul ja-gyeok-i jo-eun mu-seun jit-eul haet-neun-ji mol-lwat-sseo-yo.
- Nếu em làm bất cứ điều gì đúng trong cuộc sống của em, thì đó là khi em trao trái tim mình cho anh.
내가 내 인생에서 뭐가 잘한 게 있다면 당신에게 내 마음을 준 것이다.
Nae-ga nae in-saeng-e-seo mwo-ga jal-han ge it-da-myeon dang-sin-e-ge nae ma-eum-eul jun geot-i-da.
- Yêu không là gì cả. Được yêu thì khá tuyệt vời. Nhưng yêu và được yêu mới chính là tất cả.
사랑하는 것은 아무것도 아니다. 사랑받는 것은 꽤 대단하다. 하지만 사랑하고 사랑받는 것이 전부이다.
Sa-rang-ha-neun geot-eun a-mu-geot-do a-ni-da. Sa-rang-bad-neun geot-eun kkwae dae-dan-ha-da. Ha-ji-man sa-rang-ha-go sa-rang-bad-neun geot-i jeon-bu-i-da.
- Nơi có thể ở cùng em chính là nơi anh yêu thích nhất.
당신과 함께 있는 곳이 내가 제일 좋아하는 곳입니다.
Dang-sin-gwa ham-kke it-neun got-i nae-ga je-il jo-a-ha-neun got-im-ni-da.
- Nếu bạn nói về tình yêu, bạn sẽ trở nên thích nó.
사랑을 이야기하면 사랑을 하게 된다.
Sa-rang-eul i-ya-gi-ha-myeon sa-rang-eul ha-ge doenda.
- Tình yêu không theo sự mong đợi của chúng ta. Nó huyền bí, tinh túy và thuần khiết.
사랑은 우리의 기대에 순종하지 않을 것입니다. 그것의 수수께끼는 순수하고 절대적입니다.
Sa-rang-eun u-ri-e gi-dae-e sun-jong-ha-ji anh-eul geot-im-ni-da. Geu-geot-eui su-su-gge-kki-neun sun-su-ha-go jeol-dae-jeok-im-ni-da.
- Anh muốn sống bên em mãi mãi.
너와 영원히 함께 하고 싶어.
Neo-wa yeong-weon-hi ham-kke ha-go sip-eo.
Xem thêm: Tổng Hợp Những Câu Tiếng Hàn Trong Phim Thông Dụng Nhất
Những câu nói tiếng Hàn hay về cuộc sống
Nếu bạn yêu thích đất nước Hàn Quốc hoặc đang học tiếng Hàn, hãy note ngay những câu nói tiếng Hàn hay và ý nghĩa về cuộc sống dưới đây để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với người Hàn:
- Cuộc sống giống như một bức tranh, nếu bạn không tự vẽ, người khác sẽ vẽ hộ cho bạn.
인생은 그림과 같아, 네가 그리지 않으면 다른 이가 대신 그릴 거야.
insaeng-eun geulimgwa gat-a, ne-ga geul-ji anh-eumyeon da-leun i-ga daesin geu-lil geoya
- Hãy sống không hối tiếc, nhưng hãy học từ mỗi sai lầm.
후회 없이 살아라, 그러나 모든 실수로부터 배우라.
hu-hoe eobs-i sal-a-la, geuleona modeun silsu-lobuteo baeu-la.
- Đôi khi, cuộc sống giống như một bài học không có đáp án, nhưng từ đó ta học được nhiều nhất.
가끔, 삶은 답이 없는 수업과 같아, 그러나 그것에서 우리는 가장 많이 배운다.
gak-kem, salmeun dab-i eobs-neun su-eob-gwa gat-a, geuleona geu-geseo u-li-neun gajang manh-i bae-un-da.
- Hãy trân trọng những khoảnh khắc nhỏ, vì chúng tạo nên ý nghĩa lớn trong cuộc sống.
작은 순간들을 소중히 여겨라, 그것들이 삶 속에서 큰 의미를 만든다.
jag-eun sun-gan-deul-eul so-jung-hi yeo-gyeo-la, geu-geot-deul-i salm sog-eseo keun ui-mi-leul man-deun-da.
- Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu, hãy mở rộng tâm hồn và chấp nhận thách thức.
삶은 모험이야, 마음을 넓게 열고 도전을 받아들여봐.
salmeun mo-he-im-iya, ma-eum-eul neolgh-e yeol-go do-jeon-eul bad-adeul-eo-bwa.
- Đôi khi, hạnh phúc chỉ là sự chấp nhận cuộc sống như nó là.
가끔, 행복은 삶을 그대로 받아들이는 것일 뿐이다.
gak-kem, haeng-bok-eun salm-eul geu-dae-lo bad-a-deu-i-neun geot-il bbul-i-da.
- Mỗi ngày là một cơ hội mới để thay đổi cuộc sống của bạn.
매일은 당신의 삶을 바꿀 새로운 기회다.
mae-il-eun dang-sin-ui salm-eul bak-kul sae-ro-un gi-hoe-da.
- Khám phá thế giới bằng con mắt mới, bạn sẽ thấy cuộc sống đầy ắp những điều kỳ diệu.
새로운 눈으로 세상을 바라보면, 당신은 삶이 기적으로 가득차 있다는 것을 깨닫게 될 것이다.
sae-ro-un nun-eulo se-sang-eul ba-la-bo-myeon, dang-sin-eun salm-i gi-jeog-eu-ro ga-deuk-cha it-da-neun geot-eul kkae-da-pig-do.
- Cuộc sống là một hành trình, không phải là điểm đến.
삶은 여행이고, 목적지가 아니다.
salmeun yeo-haeng-i-go, mog-jeog-ji-ga anida.
- Hãy sống hiện tại và tận hưởng những khoảnh khắc đẹp nhất của cuộc sống.
현재를 살며 삶의 아름다운 순간에 몰두하라.
hyeon-jae-leul sal-myeo salm-ui a-reum-da-un sun-gan-e mol-du-ha-la.
- Hạnh phúc nằm trong những điều đơn giản.
행복은 간단한 것에 있다.
Haengbog-eun gandanhan geos-e itda.
Xem thêm: Trung Thu Hàn Quốc – Lễ Chuseok Cổ Truyền Có Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Gì?
Những câu nói hay bằng tiếng Hàn về thanh xuân
Người ta thường nói “Thanh xuân giống như một tách trà,” đây là một thời kỳ tươi đẹp, đầy năng lượng mà ai cũng muốn quay lại ít nhất một lần. Cùng đọc qua những câu nói tiếng Hàn hay và sâu sắc về thanh xuân dưới đây để chúng ta có thể hồi tưởng về những năm tháng tuổi trẻ nhé!
- Thanh xuân giống như một bức tranh sặc sỡ.
청춘은 강렬한 색채 같아요.
Cheongchun-eun ganglyeolhan saekchae gat-ayo.
- Tuổi trẻ là cuộc phiêu lưu chạy theo giấc mơ.
젊음은 꿈을 향해 달려가는 모험이에요.
Jeolmeum-eun kkum-eul hyanghae dallyeoganeun mohe-im-ieyo.
- Thanh xuân là lễ hội của những trò chơi tự do và đam mê.
청춘은 즉흥적인 놀이와 열정의 축제입니다.
Cheongchun-eun jeukheungjeog-in noli-wa yeoljeong-ui chukje-imnida.
- Niềm đam mê hừng nóng là động cơ của tuổi trẻ.
뜨거운 열정은 젊음의 엔진이에요.
Tteugeoun yeoljeong-eun jeolmeum-ui enjin-ieyo.
- Thanh xuân rực sáng như một vì sao hướng về giấc mơ.
청춘은 꿈을 향해 빛나는 별처럼 아름답습니다.
Cheongchun-eun kkum-eul hyanghae binnaneun byeolcheoleom aleumdabseubnida.
- Tuổi trẻ chỉ có một lần, bạn phải sống trọn vẹn.
젊음은 오직 한 번뿐인 기회이니 소중히 살아야 해요.
Jeolmeum-eun ojig han beonppun-in giho-eini sojunghi sal-aya haeyo.
- Thanh xuân là nguồn cảm xúc và trải nghiệm cho mọi quyết định.
청춘은 어떤 결정이든 감동과 경험의 소스입니다.
Cheongchun-eun eotteon gyeoljeong-ideun gamdong-gwa gyeongheon-ui soseu-imnida.
- Tuổi trẻ là sự tích lũy của tự do, đam mê và vô tận khả năng.
젊음은 자유와 열정, 그리고 무한한 가능성의 축적이에요.
Jeolmeum-eun jayu-wa yeoljeong, geuligo muhanhan ganeungseong-ui chukjeog-ieyo.
- Niềm đam mê thanh xuân là sức mạnh vượt qua mọi khó khăn.
청춘의 열정은 모든 어려움을 이겨낼 힘이에요.
Cheongchun-ui yeoljeong-eun modeun eoryeoum-eul igyeonael him-ieyo.
- Tuổi trẻ chứa đầy sai lầm và thất bại, nhưng đó chính là khởi đầu của sự trưởng thành.
젊음은 실수와 실패로 가득 차 있지만, 그것이 성장의 시작이에요.
Jeolmeum-eun silsu-wa silpae-lo gadeug cha itjiman, geu-geosi seongjang-ui sijag-ieyo.
- Lãng mạn của thanh xuân làm cuộc sống trở nên đẹp hơn.
청춘의 낭만은 삶을 더 아름답게 만들어요.
Cheongchun-ui nangman-eun salm-eul deo aleumdapge mandeuleoyo.
- Tuổi trẻ là hành trình theo đuổi giấc mơ và bắt đầu của thành công.
젊음은 꿈을 향한 여행, 그리고 성공의 시작입니다.
Jeolmeum-eun kkum-eul hyanghan yeohaeng, geuligo seonggong-ui sijag-imnida.
- Thanh xuân là quá trình khám phá và định hình bản thân.
청춘은 자기 자신을 발견하고 형성하는 과정이에요.
Cheongchun-eun jagi jasin-eul balgyeonhago hyeongseonghaneun gwajeong-ieyo.
- Tuổi trẻ là cuộc phiêu lưu không ngừng hướng đến những khả năng vô tận.
젊음은 무한한 가능성을 향한 끊임없는 모험입니다.
Jeolmeum-eun muhanhan ganeungseong-eul hyanghan kkeunhimeobsneun moheob-imnida.
- Thanh xuân luôn mở lòng, sẵn sàng chào đón những trải nghiệm mới cùng với trái tim mở rộ.
청춘은 언제나 열린 마음과 함께, 새로운 경험을 환영합니다.
Cheongchun-eun eonjena yeolrin ma-eumgwa hamkke, saeroun gyeongheom-eul hwan-yeonghamnida.
Trên đây là tổng hợp những câu tiếng Hàn hay mà PT Sun đã sưu tầm được, không chỉ là sự phản ánh của sự trải nghiệm và chiêm nghiệm, mà còn là một nguồn cảm hứng quý báu để học tiếng Hàn. Những câu nói tiếng Hàn đã đưa chúng ta đến gần hơn với những khoảnh khắc tuyệt vời của thanh xuân, cũng như những ngọn lửa mãnh liệt của tình yêu. Hy vọng rằng những trích dẫn này đã mang lại cho bạn những suy nghĩ tích cực và động lực cho cuộc sống hàng ngày. Hãy giữ cho trái tim mình luôn ấm áp và hồn nhiên, đồng hành cùng những giây phút thanh xuân và tình yêu ngọt ngào nhất!
Xem thêm: Tổng Hợp Các Điều Kiện Du Học Hàn Quốc Chung & Riêng Theo Từng Hệ Học