Khi nhắc đến những ngôi trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, không thể không nhắc đến Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU). Với lịch sử hình thành và phát triển gần một thế kỷ, SNU không chỉ là niềm tự hào của xứ sở kim chi mà còn là điểm đến mơ ước của hàng ngàn sinh viên trên toàn thế giới. Trường đã không ngừng khẳng định vị thế của mình qua chất lượng giáo dục xuất sắc, đội ngũ giảng viên danh tiếng và cơ sở vật chất hiện đại. Trong bài viết này, PT Sun sẽ đưa bạn đọc đến gần hơn với SNU, khám phá những điều đặc biệt làm nên tên tuổi của ngôi trường danh giá này, từ lịch sử hình thành, các ngành đào tạo nổi bật, cho đến môi trường học tập và cơ hội phát triển cho sinh viên.
Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc – 서울대학교
Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU) là một trong những trường đại học hàng đầu và danh tiếng nhất tại Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1946, SNU nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục đại học của xứ sở kim chi nhờ vào chất lượng đào tạo vượt trội và môi trường học thuật phong phú. Trường nằm ở thủ đô Seoul, trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của Hàn Quốc, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận với nhiều cơ hội học tập và nghiên cứu đa dạng.
SNU hiện có hơn 16 trường thành viên và nhiều viện nghiên cứu chuyên sâu, cung cấp một loạt các chương trình đào tạo từ bậc đại học đến sau đại học, bao gồm các lĩnh vực như khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, kỹ thuật, y khoa, nghệ thuật và nhân văn. Với đội ngũ giảng viên là những chuyên gia đầu ngành và nhiều nhà nghiên cứu xuất sắc, SNU không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn thúc đẩy tinh thần sáng tạo và nghiên cứu khoa học.
Với mục tiêu trở thành một trường đại học hàng đầu thế giới, SNU luôn nỗ lực đổi mới và nâng cao chất lượng giáo dục, tạo dựng mối quan hệ hợp tác quốc tế rộng rãi. Đại học Quốc gia Seoul không chỉ là biểu tượng của sự phát triển giáo dục tại Hàn Quốc mà còn là ngôi trường đáng mơ ước của biết bao thế hệ sinh viên trên toàn cầu.
Chương trình tiếng Hàn tại trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc
Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU) không chỉ nổi tiếng với chất lượng giáo dục vượt trội và đội ngũ giảng viên danh tiếng mà còn được biết đến với các chương trình đào tạo đa dạng và phong phú. Một trong những chương trình thu hút sự quan tâm đặc biệt từ sinh viên quốc tế là chương trình Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc (KLEP). Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về điều kiện tham gia, lịch học, học phí cũng như giáo trình của khóa học tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Seoul.
Giới thiệu về chương trình Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc (KLEP)
Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU) nổi tiếng với chương trình Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc (KLEP), được thành lập vào năm 1969 bởi Viện Giáo dục Ngôn ngữ SNU. Chương trình này được thiết kế đặc biệt dành cho sinh viên quốc tế mong muốn tìm hiểu chuyên sâu về ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc, cung cấp nền tảng vững chắc để học viên có thể giao tiếp và hiểu sâu sắc hơn về đất nước này.
Điều kiện du học khóa học tiếng Hàn
Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Seoul là cơ hội tuyệt vời để khám phá ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Để đăng ký tham gia chương trình, sinh viên quốc tế cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Điểm trung bình (GPA) trong ba năm cấp 3 phải đạt từ 7.5 trở lên.
- Có khả năng tài chính tốt.
- Chứng chỉ TOPIK hoặc KLAT là một lợi thế.
Lịch học và học phí cho một kỳ học
Khóa học tiếng Hàn tại SNU do các giảng viên của Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (KLEC) giảng dạy. Chương trình này giúp sinh viên quốc tế nắm vững từ vựng, ngữ pháp, phát âm và cách sử dụng tiếng Hàn trong các tình huống thực tế. Lịch học và học phí cụ thể như sau:
- Lịch học: Mỗi năm có 4 kỳ học, tương ứng với 4 mùa xuân, hạ, thu, đông, bắt đầu vào tháng 3, 6, 9 và 12. Ngoài ra, còn có các khóa học ngắn hạn vào mùa hè (tháng 7 – 8) và mùa xuân (tháng 1 – 2).
- Khóa học tiêu chuẩn kéo dài 10 tuần với 200 giờ học/kỳ, từ thứ 2 đến thứ 6, mỗi ngày 4 tiếng.
- Học phí:
- Phí đăng ký không hoàn trả: 60,000₩
- Lớp buổi sáng: 1,730,000₩
- Lớp buổi chiều: 1,580,000₩
- Lớp nâng cao (sáng): 1,390,000₩
- Lớp nâng cao (chiều): 1,260,000₩
>>> Xem thêm: Hướng Dẫn Chi Tiết Về Các Thì Trong Tiếng Hàn: Cách Sử Dụng Và Ví Dụ
Giáo trình tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Seoul
Sinh viên sẽ học bộ giáo trình tiếng Hàn Đại học Seoul, bao gồm 6 cấp độ tương đương với TOPIK 1 đến TOPIK 6:
- TOPIK 1: Học ký tự tiếng Hàn, từ ngữ và cấu trúc câu đơn giản.
- TOPIK 2: Nắm vững ngữ pháp và từ vựng cơ bản.
- TOPIK 3: Giao tiếp bằng những câu cơ bản.
- TOPIK 4: Hiểu nội dung tạp chí, giáo trình và trò chuyện lưu loát.
- TOPIK 5: Phân biệt văn viết, văn nói và giao tiếp trong nhiều lĩnh vực.
- TOPIK 6: Sử dụng tiếng Hàn như người bản xứ.
Chương trình học tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Seoul không chỉ giúp sinh viên quốc tế tiếp cận ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa để hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và con người Hàn Quốc, chuẩn bị cho họ một hành trang vững chắc trong hành trình học tập và sự nghiệp tương lai.
Chương trình đại học tại trường đại học quốc gia Seoul Hàn Quốc – Top Sky xứ Hàn
Chương trình đào tạo đại học tại trường Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU) được thiết kế nhằm cung cấp cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành những chuyên gia trong lĩnh vực của mình. Với nhiều chuyên ngành đa dạng, SNU không chỉ nổi bật về chất lượng giảng dạy mà còn hỗ trợ sinh viên quốc tế thông qua các chương trình học bổng phong phú.
Chuyên ngành đào tạo hệ đại học và học phí
Đại học Quốc gia Seoul cung cấp nhiều chuyên ngành khác nhau cho hệ đại học, với mức học phí khác nhau tùy theo ngành học. Dưới đây là danh sách các chuyên ngành và học phí cho một kỳ học:
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (01 kỳ) |
Khoa học Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc, Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc, Ngôn ngữ và Văn học Anh, | 2,442,000₩ |
Ngôn ngữ và Văn học Pháp, Ngôn ngữ và Văn học Đức, Ngôn ngữ và Văn học Nga, | ||
Ngôn ngữ và Văn học nước Tây Ban Nha, Ngôn ngữ học, Ngôn ngữ và Văn minh Châu Á, | ||
Lịch sử Hàn Quốc, Lịch sử Châu Á, Lịch sử Phương Tây, Khảo cổ học & Lịch sử, Triết học, | ||
Tôn giáo học, Thẩm mỹ | ||
Khoa học Xã hội | Chính trị & Quan hệ quốc tế, Kinh tế, Xã hội học, Phúc lợi xã hội, Truyền thông | 2,442,000₩ |
Nhân loại học, Tâm lý học, Địa lý học | 2,679,000₩ | |
Khoa học Tự nhiên | Thống kê, Vật lý, Thiên văn học, Hóa học, Sinh học, Khoa học trái đất & môi trường | 2,975,000₩ |
Khoa học toán học | 2,450,000₩ | |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 2,975,000₩ |
Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 2,442,000₩ |
Kỹ thuật | Kỹ thuật môi trường & dân dụng, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật và Khoa học vật liệu, | 2,998,000₩ |
Kỹ thuật điện và máy tính, Kỹ thuật và Khoa học máy tính, Kỹ thuật sinh học và hóa học, | ||
Kiến trúc & Kỹ thuật kiến trúc, Kỹ thuật công nghiệp, Kỹ thuật tài nguyên năng lượng, | ||
Kỹ thuật hạt nhân, Kỹ thuật biển & Kiến trúc hải quân, Kỹ thuật hàng không vũ trụ | ||
Khoa học Đời sống & Nông nghiệp | Kinh tế các ngành nông nghiệp & Phát triển nông thôn, Khoa học thực vật, Khoa học rừng, | 2,975,000₩ |
Công nghệ sinh học động vật & thực phẩm, Hóa học và Sinh học ứng dụng, Kiến trúc cảnh quan & Kỹ thuật hệ thống tại nông thôn | ||
Mỹ thuật | Hội họa phương Đông, Hội họa, Điêu khắc, Thủ công, Thiết kế | 3,653,000₩ |
Giáo dục | Giáo dục, Giáo dục tiếng Hàn, Giáo dục tiếng Anh, Giáo dục tiếng Đức, Giáo dục tiếng Pháp, | 2,442,000₩ |
Giáo dục Xã hội học, Giáo dục Lịch sử, Giáo dục Địa lý, Giáo dục Đạo đức, | ||
Giáo dục Lý, Giáo dục Hóa, Giáo dục Sinh, Giáo dục Khoa học trái đất, Giáo dục thể chất, | 2,975,000₩ | |
Giáo dục Toán | 2,450,000₩ | |
Sinh thái con người | Khoa học người tiêu dùng, Phát triển trẻ nhỏ & Nghiên cứu gia đình | 2,442,000₩ |
Thực phẩm và Dinh dưỡng, Dệt may, Kinh doanh và Thiết kế thời trang | 2,975,000₩ | |
Thú y | Dự bị Thú y (2 năm), Thú y (4 năm) | 3,072,000₩, 4,645,000₩ |
Âm nhạc | Âm nhạc thanh nhạc, Soạn nhạc, Nhạc cụ, Âm nhạc Hàn Quốc | 3,961,000₩ |
Y khoa | Dự bị Y khoa (2 năm), Y khoa (4 năm) | 3,072,000₩, 5,038,000₩ |
Nghệ thuật khai phóng | Nghệ thuật khai phóng | 2,975,000₩ |
>>> Xem thêm: Đại Học Quốc Gia Hankyong – Đại Học Công Lập Top 1 Thành Phố Anseong
Học bổng trường đại học quốc gia Seoul ở chương trình đại học
Đại học Quốc gia Seoul cung cấp nhiều loại học bổng để hỗ trợ sinh viên quốc tế:
Điều kiện du học đại học quốc gia Seoul chương trình cao học
Để đăng ký nhập học chương trình đại học tại SNU, sinh viên cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản:
- Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc Đại học: Với thành tích cao.
- Khả năng ngôn ngữ tốt:
- Tối thiểu TOPIK 3 hoặc cấp độ 4 theo chương trình tiếng Hàn KLEC.
- IELTS Academic 6.0, TOEFL iBT 80 hoặc TEPS 551 (New TEPS 298) trở lên.
Chương trình đào tạo đại học tại Đại học Quốc gia Seoul không chỉ mang đến kiến thức chuyên sâu mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển toàn diện cho sinh viên quốc tế.
Chương trình sau đại học tại trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc
Các chương trình đào tạo hệ sau đại học tại trường Đại học Quốc gia Seoul được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Trường có đội ngũ giảng viên là các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình, cùng với cơ sở vật chất hiện đại, phục vụ tốt cho nhu cầu học tập và nghiên cứu. Seoul National University còn là một trong những trường đại học có nhiều thành tựu nghiên cứu trong giới học thuật tại Hàn Quốc.
Chuyên ngành đào tạo hệ sau đại học và học phí
Dưới đây là danh sách các chuyên ngành và học phí cho một kỳ học tại hệ sau đại học của trường Đại học Quốc gia Seoul:
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (01 kỳ) |
Khoa học Nhân văn | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc, Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc, Ngôn ngữ và Văn học Pháp, | 3,278,000₩ |
Ngôn ngữ và Văn học Đức, Ngôn ngữ và Văn học Nga, Ngôn ngữ và Văn học nước Tây Ban Nha, | ||
Ngôn ngữ học, Ngôn ngữ và Văn minh Châu Á, Lịch sử Hàn Quốc, Lịch sử Châu Á, | ||
Lịch sử Phương Tây, Khảo cổ học & Lịch sử, Triết học, Tôn giáo học, Thẩm mỹ | ||
Khoa học Xã hội | Chính trị & Quan hệ quốc tế, Kinh tế, Xã hội học, Phúc lợi xã hội, Truyền thông | 3,278,000₩ |
Nhân loại học, Tâm lý học, Địa lý học | 3,851,000₩ | |
Khoa học Tự nhiên | Thống kê, Vật lý, Thiên văn học, Hóa học, Sinh học, Khoa học trái đất & môi trường | 2,975,000₩ |
Khoa học toán học | 2,450,000₩ | |
Quản trị kinh doanh Kỹ thuật |
Quản trị kinh doanh | 3,278,000₩ |
Kỹ thuật môi trường & dân dụng, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật và Khoa học vật liệu, | 3,997,000₩ | |
Kỹ thuật điện và máy tính, Kỹ thuật và Khoa học máy tính, Kỹ thuật sinh học và hóa học, | ||
Kiến trúc & Kỹ thuật kiến trúc, Kỹ thuật công nghiệp, Kỹ thuật tài nguyên năng lượng, | ||
Kỹ thuật hạt nhân, Kỹ thuật biển & Kiến trúc hải quân, Kỹ thuật hàng không vũ trụ | ||
Khoa học Đời sống & Nông nghiệp | Kinh tế các ngành nông nghiệp & Phát triển nông thôn | 2,474,000₩ |
Khoa học thực vật, Khoa học rừng, Công nghệ sinh học động vật & thực phẩm, Hóa học và Sinh học ứng dụng, Kiến trúc cảnh quan & Kỹ thuật hệ thống tại nông thôn | 3,013,000₩ | |
Mỹ thuật | Hội họa phương Đông, Hội họa, Điêu khắc, Thủ công, Thiết kế | 4,855,000₩ |
Giáo dục | Giáo dục, Giáo dục tiếng Hàn, Giáo dục tiếng Anh, Giáo dục tiếng Đức, Giáo dục tiếng Pháp, | 3,148,000₩ |
Giáo dục Xã hội học, Giáo dục Lịch sử, Giáo dục Địa lý, Giáo dục Đạo đức, Giáo dục Lý, | ||
Giáo dục Hóa, Giáo dục Sinh, Giáo dục Khoa học trái đất, Giáo dục thể chất, Giáo dục Toán | 3,156,000₩, 3,971,000₩ | |
Sinh thái con người | Khoa học người tiêu dùng, Phát triển trẻ nhỏ & Nghiên cứu gia đình | 3,148,000₩ |
Thực phẩm và Dinh dưỡng, Dệt may, Kinh doanh và Thiết kế thời trang | 3,851,000₩ | |
Thú y | Thú y (Lâm sàng) | 5,789,000₩ |
Thú y (Cơ bản) | 5,363,000₩ | |
Âm nhạc | Âm nhạc thanh nhạc, Soạn nhạc, Nhạc cụ, Âm nhạc Hàn Quốc | 5,093,000₩ |
Y khoa | Y khoa (Lâm sàng), Y khoa (Cơ bản) | 6,131,000₩, 4,931,000₩ |
Điều dưỡng | Điều dưỡng | 3,971,000₩ |
>>> Xem thêm: Trường Nữ Sinh Kwangju – Lò Đào Tạo Tiếp Viên Hàng Không Chuẩn Hàn
Học bổng trường đại học quốc gia Seoul ở chương trình cao học
Trường Đại học Quốc gia Seoul cung cấp nhiều cơ hội học bổng sau đại học để hỗ trợ sinh viên trong việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển chuyên môn. Dưới đây là một số học bổng phổ biến:
Học bổng | Điều kiện | Chi tiết |
GSFS | Sinh viên Châu Á có dự định đăng ký chương trình hệ cao học. | Miễn 100% học phí toàn khóa (4 năm học) |
Hỗ trợ phí sinh hoạt 500,000₩/tháng | ||
Glo Harmony | Sinh viên nước ngoài đến từ những quốc gia nằm trong danh sách DAC của Hiệp hội ODA. | Hỗ trợ học phí (tối đa 8 kỳ học) |
Hỗ trợ phí sinh hoạt 600,000₩/tháng | ||
GKS Hàn Quốc quốc tế | Du học sinh tự chủ tài chính toàn khóa học, GPA học kỳ và GPA tích lũy đạt tối thiểu 80/100. | Hỗ trợ chi phí 500,000₩/tháng |
Liên đoàn từ Daewoong | Sinh viên nước ngoài đăng ký chương trình hệ sau đại học. | Hỗ trợ chi phí 2,000,000₩/tháng |
Cơ hội làm việc tại Daewoong sau tốt nghiệp | ||
Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc | Con, cháu của cựu chiến binh trong chiến tranh Hàn Quốc. | Miễn toàn bộ học phí |
Chi phí ký túc xá | ||
Hỗ trợ 500,000₩/tháng | ||
Học bổng toàn cầu SNU | Du học sinh theo hệ cao học. | Hỗ trợ học phí, phí nhà ở và phí sinh hoạt. |
Điều kiện nhập học chương trình cao học
Để đăng ký nhập học chương trình sau đại học tại Đại học Quốc gia Seoul, sinh viên cần đáp ứng những điều kiện cơ bản như sau:
- Tốt nghiệp Cao đẳng hoặc Đại học: Với thành tích cao.
- Khả năng ngoại ngữ tốt:
- Tối thiểu TOPIK 3 hoặc cấp độ 4 theo chương trình tiếng Hàn KLEC.
- IELTS Academic 6.0, TOEFL iBT 80 hoặc TEPS 551 (New TEPS 298) trở lên.
Trường Đại học Quốc gia Seoul không chỉ nổi tiếng với chương trình đào tạo đa dạng và chất lượng cao mà còn là môi trường học tập lý tưởng với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên xuất sắc. Với hàng loạt các chuyên ngành từ khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, kỹ thuật đến nghệ thuật, trường đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên. Hơn nữa, với nhiều chương trình học bổng hấp dẫn, trường luôn tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên quốc tế có thể tiếp cận nền giáo dục tiên tiến của Hàn Quốc mà không lo lắng về vấn đề tài chính. Hãy khám phá và trải nghiệm những điều tuyệt vời mà SNU mang lại, để từng bước tiến xa hơn trên con đường học vấn và sự nghiệp của bạn.
>>> Xem thêm: Khám Phá Trường Yongin Songdam: Nền Giáo Dục Xuất Sắc Tại Hàn Quốc