Trên con đường nghiên cứu tiếng Hàn, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn văn phòng không chỉ là việc cần thiết mà còn là một bước đầu tiên quan trọng trong việc thâm nhập vào văn hóa và xã hội Hàn Quốc. Từ những thuật ngữ đơn giản như “사무실” (văn phòng) đến những cụm từ phức tạp như “업무 보고서” (báo cáo công việc), mỗi từ vựng đều mang đến sự hiểu biết sâu rộng về cách làm việc và giao tiếp trong môi trường văn phòng của đất nước này. Hãy cùng PT Sun khám phá và học hỏi những từ vựng này để trang bị cho mình thêm kiến thức trong nhóm từ vựng tiếng Hàn văn phòng nhé!
Từ vựng tiếng Hàn văn phòng: Bộ phận trong công ty
Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các bộ phận trong công ty không chỉ là những thuật ngữ thông thường mà còn là chìa khóa để hiểu sâu hơn về cách tổ chức và hoạt động của các doanh nghiệp tại Hàn Quốc. Từ “사무실” – văn phòng, đến “마케팅 부서” – phòng tiếp thị và “연구 개발 부서” – phòng nghiên cứu và phát triển, mỗi thuật ngữ đều phản ánh sự đa dạng và phức tạp của các bộ phận công ty trong nền kinh tế năng động này.
Bộ phận trong công ty
인사팀 / insa tim / Phòng nhân sự (HR Department)
개발부 / gaebalbu / Bộ phận phát triển (Development Department)
마케팅부 / maketingbu / Bộ phận marketing (Marketing Department)
IT부서 / IT bu-seo / Bộ phận Công nghệ thông tin (IT Department)
영업팀 / yeong-eop tim / Nhóm kinh doanh (Sales Team)
연구소 / yeonguso / Phòng nghiên cứu (Research Department)
고객 서비스팀 / gogaek seobiseu tim / Nhóm dịch vụ khách hàng (Customer Service Team)
재무부 / jaemubu / Bộ phận tài chính (Finance Department)
구매부 / guma bu / Bộ phận mua hàng (Purchasing Department)
자재 관리팀 / jajae gwanri tim / Nhóm quản lý vật tư (Materials Management Team)
제조부 / jejobu / Bộ phận sản xuất (Manufacturing Department)
경리부 / gyeonglibu / Bộ phận kế toán (Accounting Department)
총무부 / chongmubu / Bộ phận hành chính (Administration Department)
영업부 / yeong-eobbu / Bộ phận kinh doanh (Sales Department)
인사부 / insabu / Bộ phận nhân sự (Human Resources Department)
관리부 / gwanlibu / Bộ phận quản lý (Management Department)
생산부 / saengsanbu / Bộ phận sản xuất (Production Department)
업무부 / eobmubu / Bộ phận nghiệp vụ (Operations Department)
무역부 / muyeogbu / Bộ phận xuất nhập khẩu (Import-Export Department)
검사반 / geomsaban / Bộ phận kiểm tra (Inspection Department)
가공반 / gagongban / Bộ phận gia công (Processing Department)
사무실 / samusil / Văn phòng (Office)
Từ vựng tiếng Hàn văn phòng: Chức vụ trong công ty
회장(님) / hoejang(nim) / Chủ tịch (Chairman)
사장(님) / sajang(nim) / Giám đốc (CEO/Director)
비서(님) / biseo(nim) / Thư ký (Secretary)
부사장(님) / busajang(nim) / Phó giám đốc (Vice President)
과장(님) / gwajang(nim) / Trưởng bộ phận (Manager)
팀장(님) / timjang(nim) / Trưởng dây chuyền (Team Leader)
대리(님) / daeli(nim) / Phó chuyên (Assistant Manager)
매니저(님) / maenijeo(nim) / Quản lí (Manager)
반장(님) / banjang(nim) / Tổ trưởng (Supervisor)
사원 / sawon / Nhân viên (Employee)
공장장 / gongjangjang / Quản đốc (Factory Manager)
기사 / gisa / Kỹ sư (Engineer)
근로자 / geunloja / Người lao động, công nhân (Worker)
사무국장 / samugukjang / Trưởng văn phòng (Office Manager)
국장 / gukjjang / Giám đốc cấp cao (Senior Director)
수석 연구원 / sucheog yeonguwon / Chuyên viên nghiên cứu cấp cao (Senior Researcher)
과장님 / gwajang-nim / Trưởng phòng (Department Head)
팀장님 / timjang-nim / Trưởng nhóm (Team Leader)
수석 매니저 / sucheog maenijeo / Quản lý cấp cao (Senior Manager)
기술자 / gisulja / Chuyên gia kỹ thuật (Technical Specialist)
인턴 / inteon / Thực tập sinh (Intern)
사무원 / samuwon / Nhân viên văn phòng (Office Clerk)
조수 / joso / Phụ tá (Assistant)
Một số từ vựng tiếng Hàn văn phòng chuyên ngành khác
주시장 /jusijang/ Thị trường chủ yếu (Main market)
보고서 /bogoseo/ Bảng báo cáo (Report)
회계 업무 /hoegye eobmu/ Nghiệp vụ kế toán (Accounting tasks)
수출시장 /suchulsijang/ Thị trường xuất khẩu (Export market)
채무 /chaemu/ Công nợ (Debt)
프로젝트 /peulojegteu/ Dự án (Project)
회의록 /hoeuilog/ Biên bản họp (Meeting minutes)
노조 /nojo/ Công đoàn (Labor union)
궁급사 /gung-geubsa/ Nhà cung cấp (Supplier)
합력사 /hablyeogsa/ Đối tác (Partner)
표결하다 /pyogyeolhada/ Biểu quyết (Vote)
합병 /habbyeong/ Sáp nhập (Merger)
재무보고 /jaemubogo/ Báo cáo tài chính (Financial report)
주주 명부 /juju myeongbu/ Danh sách cổ đông (Shareholder list)
주식 /jusig/ Cổ phần (Stock)
연간 재무보고 /yeongan jaemubogo/ Báo cáo tài chính hằng năm (Annual financial report)
창립멤버 /changlibmembeo/ Thành viên sáng lập (Founding member)
창립주주 /changlibjuju/ Cổ đông sáng lập (Founding shareholder)
자본금 /jabongeum/ Tiền vốn (Capital)
제출하다 /jechulhada/ Đề xuất (Submit)
의결권 /uigyeolgwon/ Quyền biểu quyết (Voting rights)
자본 동원 /jabon dong-won/ Huy động vốn (Capital mobilization)
초안준비 /choanjunbi/ Chuẩn bị bản thảo (Draft preparation)
추가 출자 /chuga chulja/ Góp thêm vốn (Additional investment)
진행 절차 /jinhaeng jeolcha/ Thủ tục tiến hành (Procedure)
채무를 변제하다 /chaemuleul byeonjehada/ Thanh toán công nợ (Debt repayment)
야간근무 /yagangeunmu/ Làm ca đêm (Night shift)
통계 도표 /tong-gye dopyo/ Biểu đồ thống kê (Statistical chart)
사직서 /sajigseo/ Đơn từ chức (Resignation letter)
주간근무 /jugangeunmu/ Làm ca ngày (Day shift)
입사하다 /ibsahada/ Vào công ty (Joining the company)
>>> Xem thêm: Tìm Hiểu Các Ngày Lễ Việt Nam Bằng Tiếng Hàn: Kết Nối Văn Hóa Việt Hàn
Chủ đề xin việc
Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Hàn liên quan đến xin việc không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình tìm kiếm việc làm mà còn thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chuyên nghiệp. Từ “채용정보” – thông báo tuyển dụng, “이력서” – sơ yếu lý lịch đến “면접” – phỏng vấn và “합격이 되다” – được nhận vào công ty, mỗi thuật ngữ đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình xin việc và thể hiện sự nghiêm túc của ứng viên. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn văn phòng về chủ đề xin việc thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
채용정보 / chaeyongjeongbo / Thông báo tuyển dụng (Job Posting)
광고문 / gwanggomun / Bảng thông báo (Advertisement)
취직하다 / chwijighada / Xin việc (To get a job)
신입사원 / sin-ibsawon / Nhân viên mới (New employee)
전문직 / jeonmunjig / Công việc chuyên môn (Specialized job)
인턴사원 / inteonsawon / Nhân viên thử việc (Intern)
정규 사원 / jeong-gyu sawon / Nhân viên chính thức (Regular employee)
기능직 / gineungjig / Công việc kỹ thuật (Technical job)
지원서 / jiwonseo / Đơn xin việc (Job application)
이력서 / ilyeogseo / Sơ yếu lý lịch (Resume)
경력 증명서 / gyeonglyeog jeungmyeongseo / Chứng chỉ nghề nghiệp (Career certificate)
자기소개서 / jagisogaeseo / Giới thiệu bản thân (Self-introduction letter)
학력 / haglyeog / Học vấn (Educational background)
추천서 / chucheonseo / Thư giới thiệu (Letter of recommendation)
지원 동기 / jiwon dong-gi / Động cơ đăng kí (xin việc) (Reason for application)
적성에 맞다 / jeogseong-e majda / Phù hợp với năng lực, khả năng (To be suitable)
성적표 / seongjeogpyo / Bảng điểm (Transcript)
졸업 증명서 / jol-eob jeungmyeongseo / Bằng tốt nghiệp (Graduation certificate)
인터넷 접수 / inteones jeobsu / Nhận hồ sơ online (Online application)
방문 접수 / bangmun jeobsu / Nhận hồ sơ trực tiếp (In-person application)
면접 / myeonjeob / Phỏng vấn (Interview)
우편 접수 / upyeon jeobsu / Nhận hồ sơ qua bưu điện (Mail-in application)
합격이 되다 / habgyeog-i doeda / Được nhận vào công ty (To be hired)
접수 기간 / jeobsu gigan / Thời gian nộp hồ sơ (Application period)
출퇴근 버스 / chultoegeun beoseu / Xe buýt đi làm (Commute bus)
노동계약서 / nodong-gyeyagseo / Hợp đồng lao động (Employment contract)
>>> Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tính Cách Kèm Phiên Âm, Học Từ Dễ Đến Khó
Từ vựng tiếng Hàn dùng trong công xưởng
Bên cạnh việc học các từ vựng tiếng Hàn văn phòng, việc nắm rõ các thuật ngữ tiếng Hàn trong lĩnh vực công xưởng là điều cực kỳ quan trọng để hiểu và tham gia vào quá trình sản xuất và quản lý trong môi trường công nghiệp. Hãy cùng khám phá và nâng cao hiểu biết về các từ vựng tiếng Hàn này để giao tiếp một cách hiệu quả và thành công trong môi trường công xưởng nhé!
컴퓨터 / keompyuteo / Máy vi tính (Computer)
용접기 / yongjeobgi / Máy hàn (Welding machine)
팩스기 / paegseugi / Máy fax (Fax machine)
복사기 / bogsagi / Máy photocopy (Photocopier)
프린터기 / peulinteogi / Máy in (Printer)
전화기 / jeonhwagi / Điện thoại bàn (Desk phone)
계산기 / gyesangi / Máy tính (Calculator)
장부 / jangbu / Sổ sách (Account book)
트럭 / teuleog / Xe tải (Truck)
소화기 / sohwagi / Bình chữa cháy (Fire extinguisher)
제품 / jepum / Sản phẩm (Product)
크레인 / keulein / Xe cẩu (Crane)
원자재 / wonjajae / Nguyên vật liệu (Raw materials)
부품 / bupum / Phụ tùng, phụ liệu (Parts, components)
수출품 / suchulpum / Hàng xuất khẩu (Export goods)
불량품 / bullyangpum / Sản phẩm lỗi, hàng hư (Defective products)
가공반 / gagongban / Bộ phận gia công (Processing department)
재고품 / jaegopum / Hàng tồn kho (Inventory)
검사반 / geomsaban / Bộ phận kiểm tra (Inspection department)
포장반 / pojangban / Bộ phận đóng gói (Packaging department)
수량 / sulyang / Số lượng (Quantity)
반 / ban / Chuyền (Line, section)
포장기 / pojang-gi / Máy đóng gói (Packaging machine)
품질 / pumjil / Chất lượng (Quality)
월급명세서 / wolgeubmyeongseseo / Bảng lương (Payroll statement)
>>> Xem thêm: Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Nhanh Chóng, Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn văn phòng được sử dụng trong công ty điện tử, từ các thiết bị công nghệ đến các thuật ngữ kỹ thuật, giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường làm việc và các hoạt động trong ngành công nghiệp này:
가스 / gaseu / khí ga (Gas)
가공 / gagong / sự gia công, sự chế biến (Processing, manufacturing)
개폐 / gaepye / sự đóng mở (Opening and closing)
가요 / gayo / bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích (Popular song)
격전 / gyeogjeon / trận kịch chiến (Battle, confrontation)
계량기 / gyelyang-gi / đồng hồ đo, dụng cụ đo (Meter, measuring device)
경질 / gyeongjil / sự thay đổi nhân sự (Personnel changes)
공급 / gong-geub / sự cung cấp (Supply)
고압선 / goabseon / dây điện cao áp, đường dây cao thế (High voltage wire, power line)
교류 / gyolyu / sự hợp lưu, dòng hợp lưu (Alternating current, AC)
광섬유 / gwangseom-yu / sợi quang, cáp quang (Optical fiber)
극한 / geughan / cực điểm, mức cực độ (Extreme, utmost)
규정 / gyujeong / quy định (Regulation, rule)
도체 / doche / chất dẫn (Conductor, conductive material)
레벨 / lebel / mức độ, mức, cấp độ (Level)
동선 / dongseon / tuyến di chuyển (Route, path)
발동기 / baldong-gi / động cơ máy (Motor, engine)
모터 / moteo / mô tơ, động cơ (Motor)
석유 / seog-yu / dầu hỏa, dầu lửa (Petroleum, oil)
부하 / buha / thời kỳ phát triển (Load, burden)
선하다 / seonhada / sinh động, sống động (Vivid, lively)
선로 / seonlo / đường ray (Rail, track)
속도 / sogdo / tốc độ (Speed)
소음 / so-eum / tiếng ồn (Noise)
수은등 / sueundeung / đèn thủy ngân (Mercury lamp)
수유 / suyu / sự cho trẻ bú mẹ (Breastfeeding)
스파이 / seupai / điệp viên, gián điệp (Spy)
스위치 / seuwichi / công tắc điện (Switch)
안전화 / anjeonhwa / giày bảo hộ (Safety shoes)
안전모 / anjeonmo / mũ bảo hiểm (Safety helmet)
압수 / absu / sự tịch thu (Seizure)
경보기 / gyeongbogi / chuông báo điện (Alarm)
센서 / senseo / cảm biến (Sensor)
케이블 / keibeul / dây cáp (Cable)
차단기 / chadangi / cầu dao (Circuit breaker)
전류계 / jeonlyugye / Ampe kế (Ammeter)
전류 / jeonlyu / dòng điện (Electric current)
극 / geug / cực (Pole)
허용 전류 / heoyong jeonlyu / dòng điện cho phép (Permissible current)
정격 전류 / jeong-gyeog jeonlyu / dòng điện định mức (Rated current)
정격 전압 / jeong-gyeog jeon-ab / điện áp định mức (Rated voltage)
회전속도 / hoejeonsogdo / tốc độ quay (Rotational speed)
회전 / hoejeon / vòng quay (Rotation)
부하 / buha / trọng tải (Load)
절연 / jeol-yeon / cách điện (Insulation)
용량 / yonglyang / dung lượng (Capacity)
출력 / chullyeog / công suất (Output, power)
복귀 / boggwi / reset (Reset)
합선하다 / habseonhada / chập điện (Short-circuit)
정전 / jeongjeon / mất điện (Power outage)
줄자 / julja / thước dây (Measuring tape)
장갑 / jang-gab / găng tay (Gloves)
극한 스위치 / geughan seuwichi / công tắc hành trình (Limit switch)
스위치 / seuwichi / công tắc (Switch)
전원차단 / jeon-wonchadan / tắt công tắc nguồn (Power off)
전원 / jeon-won / công tắc nguồn (Power switch)
규정주파수유지 / gyujeongjupasuyuji / duy trì tần số quy định (Maintain regulated frequency)
유지 / yuji / duy trì (Maintain, sustain)
퓨즈가 끊어지다 / pyujeuga kkeunh-eojida / đứt cầu chì (Blow a fuse)
규정전압 유지 / gyujeongjeon-ab yuji / duy trì điện áp quy định (Maintain regulated voltage)
석유 파이프라인 / seog-yu paipeulain / đường ống dẫn dầu (Oil pipeline)
가스파이프라인 / gaseupaipeulain / đường ống dẫn khí ga (Gas pipeline)
포락선 / polagseon / đường cong bao (Fold line)
가공선로 / gagongseonlo / đường dây điện trên không (Overhead power line)
대용량 / daeyonglyang / dung lượng lớn (Large capacity)
허용오차 / heoyong-ocha / dung sai (Tolerance)
직류전류 / jiglyujeonlyu / dòng điện 1 chiều (Direct current, DC)
충격전류 / chung-gyeogjeonlyu / dòng điện xung lượng (Impulse current)
유도 전류 / yudo jeonlyu / dòng điện cảm ứng (Inductive current)
100볼트 전류 / 100bolteu jeonlyu / dòng điện 100 Volt (100 Volt current)
저항성전류 / jeohangseongjeonlyu / dòng điện trở (Resistance current)
대류전류 / daelyujeonlyu / dòng điện đối lưu (Eddy current)
3상 단락전류 / 3sang danlagjeonlyu / dòng điện đoản mạch 3 pha (3-phase short-circuit current)
고압전류 / goabjeonlyu / dòng điện cao áp (High voltage current)
>>> Xem thêm: Tổng Hợp Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Hàn Kèm Theo Phiên Âm Dễ Đọc
Từ vựng tiếng Hàn trong văn phòng nhân sự: Chủ đề Tiền lương
Tiếp tục với chủ đề từ vựng tiếng Hàn văn phòng, những từ vựng tiếng Hàn chuyên sâu về mảng tiền lương này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh liên quan đến tiền lương và chế độ đãi ngộ trong môi trường làm việc văn phòng.
월급 /wolgeub/ Lương (Salary)
월급명세서 /wolgeubmyeongseseo/ Bảng lương (Payroll)
기본월급 /gibon-wolgeub/ Lương cơ bản (Basic salary)
연봉 /yeonbong/ Lương năm (Annual salary)
심야수당 /sim-yasudang/ Tiền làm ca đêm (Night shift allowance)
보너스 /boneoseu/ Tiền thưởng (Bonus)
특근수당 /teuggeunsudang/ Tiền lương ngày chủ nhật (Sunday pay, overtime pay)
잔업수당 /jan-eobsudang/ Tiền lương tăng ca, Làm thêm giờ (Overtime pay)
퇴직금 /toejiggeum/ Trợ cấp thôi việc (Severance pay)
유해수당 /yuhaesudang/ Tiền trợ cấp ngành độc hại (Hazard pay)
의료보험료 /uilyoboheomlyo/ Phí bảo hiểm (Health insurance premium)
공제 /gongje/ Khoản trừ (Deduction)
월급날 /wolgeubnal/ Ngày trả lương (Payday)
의료보험카드 /uilyoboheomkadeu/ Thẻ bảo hiểm (Health insurance card)
가불 /gabul/ Ứng lương (Salary advance)
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng văn phòng phẩm
Sử dụng song song với những từ vựng tiếng Hàn văn phòng là những từ vựng về văn phòng phẩm, với danh sách từ vựng này, bạn có thể tăng cường khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường văn phòng một cách hiệu quả.
복사물 /bogsamul/ Giấy photo (Photocopy)
게시판 /gesipan/ Bảng (dùng để thông báo) (Notice board)
만년필 /mannyeonpil/ Bút máy (Fountain pen)
복사기 /bogsagi/ Máy photo (Photocopier)
보드마카 /bodeumaka/ Bút viết bảng (Whiteboard marker)
불펜 /bulpen/ Bút bi (Ballpoint pen)
각도기 /gagdogi/ Cái thước (Protractor)
가위 /gawi/ Cái kéo (Scissors)
도장 /dojang/ Con dấu (Stamp)
연필 /yeonpil/ Bút chì (Pencil)
키보드/ 자판 /kibodeu/ japan/ Bàn phím (Keyboard)
달력 /dallyeog/ Quyển lịch (Calendar)
서류 캐비넷 /seolyu kaebines/ Tủ hồ sơ (Filing cabinet)
스크린 /seukeulin/ Màn hình (Screen)
서류받침 /seolyubadchim/ Khay để tài liệu (Document tray)
파일 /pail/ Thư mục (File folder)
파쇄기 /paswaegi/ Máy hủy giấy (Paper shredder)
책상 /chaegsang/ Bàn làm việc (Desk)
서랍 /seolab/ Ngắn kéo tủ (Drawer)
>>> Xem thêm: Cách Mở File HWP Trên Windows, Mac Và Điện Thoại [Hướng Dẫn Chi Tiết]
Một số mẫu câu giao tiếp phổ biến trong môi trường văn phòng
Để thuận tiện hơn trong việc học và thực hành từ vựng tiếng Hàn văn phòng, PT Sun đã tổng hợp một số câu giao tiếp cơ bản trong môi trường này cho bạn:
- 저는 새로 왔기 때문에 아직 많이 모르겠습니다. 가르쳐 주세요. /jeoneun saero wassgi ttaemune ajik mani moreugesseumnida. gareuchyeo juseyo./
- Tôi mới đến nên chưa biết nhiều lắm. Mong được hướng dẫn.
- 우리는 언제부터 업무를 시작하나요? /urineun eonjebuteo eobmureul sijaghana yo?/
- Chúng ta bắt đầu làm việc từ khi nào?
- 저는 최선을 다하겠습니다. /jeoneun choeseoneul dahagesseumnida./
- Tôi sẽ cố gắng hết sức.
- 도움이 필요하신가요? /doumi piryohasin gayo?/
- Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- 이 곳에서 야간 근무도 있나요? /i goseseo yagan geunmudo innayo?/
- Có làm việc ca đêm ở đây không?
- 저는 외국인입니다. /jeoneun oeguginimnida./
- Tôi là người nước ngoài.
- 잠시 나가서 돌아오겠습니다. /jamsi nagaseo doraogesseumnida./
- Tôi sẽ ra ngoài một chút rồi quay lại.
- 월급은 언제 지급되나요? /wolgeubeun eonje jigyeongdoenayo?/
- Khi nào nhận được lương?
- 저는 아직 월급을 받지 못했습니다. /jeoneun ajik wolgeubeul batji mothaetsseumnida./
- Tôi vẫn chưa nhận được lương.
- 월급을 인상해 주세요. /wolgeubeul insanghae juseyo./
- Xin hãy tăng lương cho tôi.
- 이번 달의 월급은 얼마입니까? /ibeon dalui wolgeubeun eolmainikka?/
- Lương tháng này là bao nhiêu?
- 월급 명세서를 보여 주세요. /wolgeub myeongsesoreul boyeo juseyo./
- Cho tôi xem bảng lương.
- 함께 작업해 주세요. /hamkke jaguphae juseyo./
- Hãy làm việc cùng với tôi.
- 당신의 말에 동의하지 않습니다. /dangsinui mare donguihaji anseumnida./
- Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.
- 그 계획에 반대합니다. /geu gyehoeg-e bandae hamnida./
- Tôi phản đối kế hoạch đó.
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn văn phòng theo nhiều ngách chủ đề mà bạn nên biết để có thể giao tiếp thuận lợi nơi công sở. Trong môi trường văn phòng, việc thành thạo từ vựng tiếng Hàn không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách chuyên nghiệp mà còn nâng cao khả năng làm việc hiệu quả và tăng sự tự tin trong công việc hàng ngày. Hy vọng rằng những từ vựng và cấu trúc câu giao tiếp trong bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Hàn và cải thiện kỹ năng làm việc của bạn!
>>> Xem thêm: Cấu Trúc Đề Thi TOPIK 1 – Download Miễn Phí Đề Luyện Thi Có Đáp Án